Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Honest sang Rupee Ấn Độ (HNST sang INR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNST thành INR

HNST/INR: 1 HNST = 0.1992 INR. Giá chuyển đổi 1 Honest (HNST) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1992 INR hôm nay.
HNST
HNST
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNST/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Honest (HNST) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNST hiện có giá trị là 0.1992 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNST hiện có giá 0.1992 INR, nghĩa là mua 5 HNST sẽ mất 0.9961 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 5.02 HNST và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 25.1 HNST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNST sang INR

Chuyển đổi INR sang HNST

Honest
Rupee Ấn Độ
1 HNST
0.1992  INR
Đổi 1 HNST sang 0.1992 INR
2 HNST
0.3985  INR
Đổi 2 HNST sang 0.3985 INR
5 HNST
0.9961  INR
Đổi 5 HNST sang 0.9961 INR
10 HNST
1.99  INR
Đổi 10 HNST sang 1.99 INR
20 HNST
3.98  INR
Đổi 20 HNST sang 3.98 INR
50 HNST
9.96  INR
Đổi 50 HNST sang 9.96 INR
100 HNST
19.92  INR
Đổi 100 HNST sang 19.92 INR
200 HNST
39.85  INR
Đổi 200 HNST sang 39.85 INR
500 HNST
99.61  INR
Đổi 500 HNST sang 99.61 INR
1000 HNST
199.23  INR
Đổi 1000 HNST sang 199.23 INR
5000 HNST
996.13  INR
Đổi 5000 HNST sang 996.13 INR
10000 HNST
1,992.26  INR
Đổi 10000 HNST sang 1,992.26 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNST thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Honest tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNST sang INR, lên đến 10000 HNST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Honest
1 INR
5.02 HNST
Đổi 1 INR sang 5.02 HNST
10 INR
50.19 HNST
Đổi 10 INR sang 50.19 HNST
50 INR
250.97 HNST
Đổi 50 INR sang 250.97 HNST
100 INR
501.94 HNST
Đổi 100 INR sang 501.94 HNST
200 INR
1,003.89 HNST
Đổi 200 INR sang 1,003.89 HNST
500 INR
2,509.72 HNST
Đổi 500 INR sang 2,509.72 HNST
1000 INR
5,019.43 HNST
Đổi 1000 INR sang 5,019.43 HNST
2000 INR
10,038.87 HNST
Đổi 2000 INR sang 10,038.87 HNST
5000 INR
25,097.17 HNST
Đổi 5000 INR sang 25,097.17 HNST
10000 INR
50,194.34 HNST
Đổi 10000 INR sang 50,194.34 HNST
50000 INR
250,971.68 HNST
Đổi 50000 INR sang 250,971.68 HNST
100000 INR
501,943.35 HNST
Đổi 100000 INR sang 501,943.35 HNST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành HNST toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Honest đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang HNST, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNST/INR

HNST/INR: 1 HNST = 0.1992 INR; 2025/12/26 03:36:38
Trong 1D vừa qua, Honest đã thay đổi -0.18% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Honest(HNST) đã thay đổi -0.18% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HNST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HNST sang INR: Biến động và thay đổi giá của Honest/INR

Giá Honest cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.2267 INR trong khi giá Honest thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1776 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Honest theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNST theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2047 INR
0.2267 INR
0.3456 INR
0.4956 INR
Thấp
0.1884 INR
0.1776 INR
0.1776 INR
0.1776 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.18%
-0.38%
-3.40%
-23.78%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNST (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNST bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Honest

Số liệu thị trường HNST sang INR

HNST/INR:
₹0.1992
Khối lượng HNST 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HNST:
--
Nguồn cung lưu hành HNST:
0 HNST

Tỷ giá HNST sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Honest thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Honest là ₹0.1992 mỗi HNST, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNST. Khối lượng giao dịch của Honest đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNST là ₹0.

Thông tin thêm về Honest trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Honest phổ biến nhất là HNST sang INR, trong đó mã của Honest là HNST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73823.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64390.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119016.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 481287.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7841811.11 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNST sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNST sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Honest phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNST đến TWD
1 HNST thành NT$0.06956 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNST đến CNY
1 HNST thành ¥0.01550 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNST đến USD
1 HNST thành $0.002211 USD
popular info Đô la Úc
HNST đến AUD
1 HNST thành AU$0.003295 AUD
popular info Euro
HNST đến EUR
1 HNST thành €0.001876 EUR
popular info Đô la Canada
HNST đến CAD
1 HNST thành C$0.003024 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
HNST đến INR
1 HNST thành ₹0.1992 INR
popular info Won Hàn Quốc
HNST đến KRW
1 HNST thành ₩3.19 KRW
popular info Yên Nhật
HNST đến JPY
1 HNST thành ¥0.3455 JPY
popular info Bảng Anh
HNST đến GBP
1 HNST thành £0.001636 GBP
popular info Real Brazil
HNST đến BRL
1 HNST thành R$0.01223 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bitlight
LIGHT đến INR
1 LIGHT thành ₹46.6 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹11,122.94 INR
other assets Cardano
ADA đến INR
1 ADA thành ₹31.89 INR
other assets 0G
0G đến INR
1 0G thành ₹105.26 INR
other assets Yooldo
ESPORTS đến INR
1 ESPORTS thành ₹38.41 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹11.35 INR
other assets ZEROBASE
ZBT đến INR
1 ZBT thành ₹13.62 INR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến INR
1 WLFI thành ₹12.8 INR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến INR
1 TWT thành ₹72.11 INR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến INR
1 BCH thành ₹54,512.26 INR

Bảng chuyển đổi từ HNST sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Honest đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNST thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.18%, đạt mức cao nhất là 0.2047 INR và mức thấp nhất là 0.1884 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HNST là ₹0.2060 INR , thay đổi -3.40% so với giá hiện tại. Honest đã thay đổi
-
0.2855INR
, tương đương mức thay đổi -59.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:36 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HNST
₹0.09961₹0.09979
-0.18%
1 HNST
₹0.1992₹0.1996
-0.18%
5 HNST
₹0.9961₹0.9979
-0.18%
10 HNST
₹1.99₹2
-0.18%
50 HNST
₹9.96₹9.98
-0.18%
100 HNST
₹19.92₹19.96
-0.18%
500 HNST
₹99.61₹99.79
-0.18%
1000 HNST
₹199.23₹199.58
-0.18%

Câu Hỏi Thường Gặp HNST/INR

1 Honest bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Honest (HNST) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1992.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNST với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.02 HNST đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNST sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNST sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNST bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 25.1 HNST, trong khi 5 HNST sẽ có giá khoảng 0.9961INR.
Giá cao nhất của HNST/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNST tính theo INR là ₹5.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNST/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Honest tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Honest (HNST) đã giảm 0.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Honest (HNST) đã giảm 3.40% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNST thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Honest và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNST/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNST/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNST/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNST/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Honest và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Honest: HNST sang Đô la Mỹ (USD), HNST sang Euro (EUR), HNST sang Bảng Anh (GBP), HNST sang Đô la Canada (CAD), HNST sang Rupee Ấn Độ (INR), HNST sang Rupee Pakistan (PKR), HNST sang Real Brazil (BRL), HNST sang ...
Giá của Honest ở Mỹ là $0.002211 USD. Ngoài ra, giá của Honest là €0.001876 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001636 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003024 CAD ở Canada, ₹0.1992 INR ở Ấn Độ, ₨0.6194 PKR ở Pakistan, R$0.01223 BRL ở Brazil, ...
Cặp Honest phổ biến nhất là HNST sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Honest (HNST) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1992.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget