Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88109.81 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88109.81 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88109.81 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTS thành EGP
HTS/EGP: 1 HTS = 0.3704 EGP. Giá chuyển đổi 1 HOME3 (HTS) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.3704 EGP hôm nay.

HTS
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTS/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOME3 (HTS) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTS hiện có giá trị là 0.3704 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTS hiện có giá 0.3704 EGP, nghĩa là mua 5 HTS sẽ mất 1.85 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 2.7 HTS và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 13.5 HTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTS sang EGP
Chuyển đổi EGP sang HTS
HOME3
Bảng Ai Cập
1 HTS
0.3704 EGP
Đổi 1 HTS sang 0.3704 EGP
2 HTS
0.7408 EGP
Đổi 2 HTS sang 0.7408 EGP
5 HTS
1.85 EGP
Đổi 5 HTS sang 1.85 EGP
10 HTS
3.7 EGP
Đổi 10 HTS sang 3.7 EGP
20 HTS
7.41 EGP
Đổi 20 HTS sang 7.41 EGP
50 HTS
18.52 EGP
Đổi 50 HTS sang 18.52 EGP
100 HTS
37.04 EGP
Đổi 100 HTS sang 37.04 EGP
200 HTS
74.08 EGP
Đổi 200 HTS sang 74.08 EGP
500 HTS
185.2 EGP
Đổi 500 HTS sang 185.2 EGP
1000 HTS
370.4 EGP
Đổi 1000 HTS sang 370.4 EGP
5000 HTS
1,851.99 EGP
Đổi 5000 HTS sang 1,851.99 EGP
10000 HTS
3,703.98 EGP
Đổi 10000 HTS sang 3,703.98 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTS thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của HOME3 tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTS sang EGP, lên đến 10000 HTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
HOME3
1 EGP
2.7 HTS
Đổi 1 EGP sang 2.7 HTS
10 EGP
27 HTS
Đổi 10 EGP sang 27 HTS
50 EGP
134.99 HTS
Đổi 50 EGP sang 134.99 HTS
100 EGP
269.98 HTS
Đổi 100 EGP sang 269.98 HTS
200 EGP
539.96 HTS
Đổi 200 EGP sang 539.96 HTS
500 EGP
1,349.9 HTS
Đổi 500 EGP sang 1,349.9 HTS
1000 EGP
2,699.8 HTS
Đổi 1000 EGP sang 2,699.8 HTS
2000 EGP
5,399.6 HTS
Đổi 2000 EGP sang 5,399.6 HTS
5000 EGP
13,499.01 HTS
Đổi 5000 EGP sang 13,499.01 HTS
10000 EGP
26,998.02 HTS
Đổi 10000 EGP sang 26,998.02 HTS
50000 EGP
134,990.1 HTS
Đổi 50000 EGP sang 134,990.1 HTS
100000 EGP
269,980.19 HTS
Đổi 100000 EGP sang 269,980.19 HTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HTS toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo HOME3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HTS, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTS/EGP
HTS/EGP: 1 HTS = 0.3704 EGP; 2025/12/31 15:17:51
Trong 1D vừa qua, HOME3 đã thay đổi +0.10% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOME3(HTS) đã thay đổi +0.10% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HTS sang EGP: Biến động và thay đổi giá của HOME3/EGP
Giá HOME3 cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.3789 EGP trong khi giá HOME3 thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.3140 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOME3 theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTS theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3789 EGP | 0.3789 EGP | 0.4934 EGP | 0.7796 EGP |
Thấp | 0.3693 EGP | 0.3140 EGP | 0.3140 EGP | 0.3140 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | +12.93% | -10.06% | -49.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTS (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTS bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HOME3
Số liệu thị trường HTS sang EGP
HTS/EGP:
EGP0.3704
Khối lượng HTS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HTS:
EGP34,576,609.58
Nguồn cung lưu hành HTS:
93.35M HTS
Tỷ giá HTS sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HOME3 thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HOME3 là EGP0.3704 mỗi HTS, với tổng vốn hoá thị trường của EGP34,576,609.58 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,350,000 HTS. Khối lượng giao dịch của HOME3 đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTS là EGP0.
Thông tin thêm về HOME3 trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOME3 phổ biến nhất là HTS sang EGP, trong đó mã của HOME3 là HTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTS sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTS sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HOME3 phổ biến
HTS đến TWD
1 HTS thành NT$0.2436 TWD
HTS đến CNY
1 HTS thành ¥0.05431 CNY
HTS đến USD
1 HTS thành $0.007770 USD
HTS đến AUD
1 HTS thành AU$0.01163 AUD
HTS đến EUR
1 HTS thành €0.006617 EUR
HTS đến CAD
1 HTS thành C$0.01064 CAD
HTS đến KRW
1 HTS thành ₩11.21 KRW
HTS đến JPY
1 HTS thành ¥1.22 JPY
HTS đến GBP
1 HTS thành £0.005775 GBP
HTS đến EGP
1 HTS thành EGP0.3704 EGP
HTS đến BRL
1 HTS thành R$0.04269 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

LIGHT đến EGP
1 LIGHT thành EGP51.11 EGP

CHZ đến EGP
1 CHZ thành EGP2.15 EGP

RIVER đến EGP
1 RIVER thành EGP379.01 EGP

CYBER đến EGP
1 CYBER thành EGP38.66 EGP

XPL đến EGP
1 XPL thành EGP8.05 EGP

COLLECT đến EGP
1 COLLECT thành EGP3.56 EGP

AUCTION đến EGP
1 AUCTION thành EGP253.96 EGP

ZKP đến EGP
1 ZKP thành EGP6.3 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP41,218.71 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP5,979.49 EGP
Bảng chuyển đổi từ HTS sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của HOME3 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTS thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +12.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.3789 EGP và mức thấp nhất là 0.3693 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HTS là EGP0.4118 EGP , thay đổi -10.06% so với giá hiện tại. HOME3 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.25% so với năm trước.
-EGP
1.72EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HTS | EGP0.1852 | EGP0.1850 | +0.10% |
1 HTS | EGP0.3704 | EGP0.3700 | +0.10% |
5 HTS | EGP1.85 | EGP1.85 | +0.10% |
10 HTS | EGP3.7 | EGP3.7 | +0.10% |
50 HTS | EGP18.52 | EGP18.5 | +0.10% |
100 HTS | EGP37.04 | EGP37 | +0.10% |
500 HTS | EGP185.2 | EGP185.02 | +0.10% |
1000 HTS | EGP370.4 | EGP370.05 | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTS/EGP
1 HOME3 bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 HOME3 (HTS) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.3704.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTS với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.7 HTS đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTS sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTS sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTS bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 13.5 HTS, trong khi 5 HTS sẽ có giá khoảng 1.85EGP.
Giá cao nhất của HTS/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTS tính theo EGP là EGP4.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTS/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOME3 tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOME3 (HTS) đã tăng 12.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOME3 (HTS) đã giảm 10.06% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTS thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOME3 và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTS/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTS/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTS/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTS/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOME3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













