Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109352.01 (+1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109352.01 (+1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109352.01 (+1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HIDDENORDER thành MNT
HIDDENORDER/MNT: 1 HIDDENORDER = 0.03722 MNT. Giá chuyển đổi 1 Hidden Order (HIDDENORDER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.03722 MNT hôm nay.

 HIDDENORDER
 MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HIDDENORDER/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hidden Order (HIDDENORDER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HIDDENORDER hiện có giá trị là 0.03722 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HIDDENORDER hiện có giá 0.03722 MNT, nghĩa là mua 5 HIDDENORDER sẽ mất 0.1861 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 26.87 HIDDENORDER và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 134.35 HIDDENORDER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HIDDENORDER sang MNT
Chuyển đổi MNT sang HIDDENORDER
Hidden Order
Tugrik Mông Cổ
1 HIDDENORDER
0.03722  MNT
Đổi 1 HIDDENORDER sang 0.03722 MNT
2 HIDDENORDER
0.07443  MNT
Đổi 2 HIDDENORDER sang 0.07443 MNT
5 HIDDENORDER
0.1861  MNT
Đổi 5 HIDDENORDER sang 0.1861 MNT
10 HIDDENORDER
0.3722  MNT
Đổi 10 HIDDENORDER sang 0.3722 MNT
20 HIDDENORDER
0.7443  MNT
Đổi 20 HIDDENORDER sang 0.7443 MNT
50 HIDDENORDER
1.86  MNT
Đổi 50 HIDDENORDER sang 1.86 MNT
100 HIDDENORDER
3.72  MNT
Đổi 100 HIDDENORDER sang 3.72 MNT
200 HIDDENORDER
7.44  MNT
Đổi 200 HIDDENORDER sang 7.44 MNT
500 HIDDENORDER
18.61  MNT
Đổi 500 HIDDENORDER sang 18.61 MNT
1000 HIDDENORDER
37.22  MNT
Đổi 1000 HIDDENORDER sang 37.22 MNT
5000 HIDDENORDER
186.08  MNT
Đổi 5000 HIDDENORDER sang 186.08 MNT
10000 HIDDENORDER
372.16  MNT
Đổi 10000 HIDDENORDER sang 372.16 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HIDDENORDER thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Hidden Order tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HIDDENORDER sang MNT, lên đến 10000 HIDDENORDER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Hidden Order
1 MNT
26.87 HIDDENORDER
Đổi 1 MNT sang 26.87 HIDDENORDER
10 MNT
268.7 HIDDENORDER
Đổi 10 MNT sang 268.7 HIDDENORDER
50 MNT
1,343.52 HIDDENORDER
Đổi 50 MNT sang 1,343.52 HIDDENORDER
100 MNT
2,687.04 HIDDENORDER
Đổi 100 MNT sang 2,687.04 HIDDENORDER
200 MNT
5,374.09 HIDDENORDER
Đổi 200 MNT sang 5,374.09 HIDDENORDER
500 MNT
13,435.22 HIDDENORDER
Đổi 500 MNT sang 13,435.22 HIDDENORDER
1000 MNT
26,870.45 HIDDENORDER
Đổi 1000 MNT sang 26,870.45 HIDDENORDER
2000 MNT
53,740.9 HIDDENORDER
Đổi 2000 MNT sang 53,740.9 HIDDENORDER
5000 MNT
134,352.25 HIDDENORDER
Đổi 5000 MNT sang 134,352.25 HIDDENORDER
10000 MNT
268,704.49 HIDDENORDER
Đổi 10000 MNT sang 268,704.49 HIDDENORDER
50000 MNT
1,343,522.47 HIDDENORDER
Đổi 50000 MNT sang 1,343,522.47 HIDDENORDER
100000 MNT
2,687,044.94 HIDDENORDER
Đổi 100000 MNT sang 2,687,044.94 HIDDENORDER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HIDDENORDER toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Hidden Order đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HIDDENORDER, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HIDDENORDER/MNT
HIDDENORDER/MNT: 1 HIDDENORDER = 0.03722 MNT; 2025/10/31 17:53:56
Trong 1D vừa qua, Hidden Order đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hidden Order(HIDDENORDER) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HIDDENORDER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HIDDENORDER sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Hidden Order/MNT
Giá Hidden Order cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá Hidden Order thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hidden Order theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HIDDENORDER theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT | 
| Thấp | 0 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT | 
| Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -- | -- | -- | -- | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HIDDENORDER (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIDDENORDER bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIDDENORDER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hidden Order
Số liệu thị trường HIDDENORDER sang MNT
HIDDENORDER/MNT:
₮0.03722
Khối lượng HIDDENORDER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HIDDENORDER:
₮37,215,602.29
Nguồn cung lưu hành HIDDENORDER:
1.00B HIDDENORDER
Tỷ giá HIDDENORDER sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hidden Order thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hidden Order là ₮0.03722 mỗi HIDDENORDER, với tổng vốn hoá thị trường của ₮37,215,602.29 MNT  dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 HIDDENORDER. Khối lượng giao dịch của Hidden Order đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIDDENORDER là ₮--.
Thông tin thêm về Hidden Order trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hidden Order phổ biến nhất là HIDDENORDER sang MNT, trong đó mã của Hidden Order là HIDDENORDER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93125.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81778.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150535.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577567.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9541183.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HIDDENORDER sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HIDDENORDER sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hidden Order phổ biến

HIDDENORDER đến TWD
1 HIDDENORDER thành NT$0.0003189 TWD 

HIDDENORDER đến CNY
1 HIDDENORDER thành ¥0.{4}7382 CNY 

HIDDENORDER đến USD
1 HIDDENORDER thành $0.{4}1037 USD 

HIDDENORDER đến EUR
1 HIDDENORDER thành €0.{5}8985 EUR 

HIDDENORDER đến CAD
1 HIDDENORDER thành C$0.{4}1452 CAD 

HIDDENORDER đến KRW
1 HIDDENORDER thành ₩0.01482 KRW 

HIDDENORDER đến JPY
1 HIDDENORDER thành ¥0.001597 JPY 
HIDDENORDER đến MNT
1 HIDDENORDER thành ₮0.03722 MNT 

HIDDENORDER đến GBP
1 HIDDENORDER thành £0.{5}7890 GBP 

HIDDENORDER đến BRL
1 HIDDENORDER thành R$0.{4}5573 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,339,037.47 MNT 

DOOD đến MNT
1 DOOD thành ₮28.05 MNT 

ZEREBRO đến MNT
1 ZEREBRO thành ₮178.85 MNT 

PIPPIN đến MNT
1 PIPPIN thành ₮128.53 MNT 

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,863,189.48 MNT 

AERO đến MNT
1 AERO thành ₮3,848.98 MNT 

DASH đến MNT
1 DASH thành ₮165,620.38 MNT 

VELVET đến MNT
1 VELVET thành ₮807.97 MNT 

DEGO đến MNT
1 DEGO thành ₮3,105.43 MNT 
.png)
AVL đến MNT
1 AVL thành ₮635.42 MNT 
Bảng chuyển đổi từ HIDDENORDER sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Hidden Order đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIDDENORDER thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MNT  và mức thấp nhất là 0 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HIDDENORDER là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. Hidden Order đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 HIDDENORDER | ₮0.01861 | ₮-- | 0.00% | 
| 1 HIDDENORDER | ₮0.03722 | ₮-- | 0.00% | 
| 5 HIDDENORDER | ₮0.1861 | ₮-- | 0.00% | 
| 10 HIDDENORDER | ₮0.3722 | ₮-- | 0.00% | 
| 50 HIDDENORDER | ₮1.86 | ₮-- | 0.00% | 
| 100 HIDDENORDER | ₮3.72 | ₮-- | 0.00% | 
| 500 HIDDENORDER | ₮18.61 | ₮-- | 0.00% | 
| 1000 HIDDENORDER | ₮37.22 | ₮-- | 0.00% | 
Câu Hỏi Thường Gặp HIDDENORDER/MNT
1 Hidden Order bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Hidden Order (HIDDENORDER) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.03722.
Tôi có thể mua bao nhiêu HIDDENORDER với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.87 HIDDENORDER đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HIDDENORDER sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HIDDENORDER sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HIDDENORDER bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 134.35 HIDDENORDER, trong khi 5 HIDDENORDER sẽ có giá khoảng 0.1861MNT.
Giá cao nhất của HIDDENORDER/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HIDDENORDER tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HIDDENORDER/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hidden Order tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hidden Order (HIDDENORDER) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hidden Order (HIDDENORDER) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HIDDENORDER thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hidden Order và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HIDDENORDER/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HIDDENORDER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HIDDENORDER/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HIDDENORDER/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HIDDENORDER/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hidden Order và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hidden Order: HIDDENORDER sang Đô la Mỹ (USD), HIDDENORDER sang Euro (EUR), HIDDENORDER sang Bảng Anh (GBP), HIDDENORDER sang Đô la Canada (CAD), HIDDENORDER sang Rupee Ấn Độ (INR), HIDDENORDER sang Rupee Pakistan (PKR), HIDDENORDER sang Real Brazil (BRL), HIDDENORDER sang ...
Giá của Hidden Order ở Mỹ là $0.{4}1037 USD. Ngoài ra, giá của Hidden Order là €0.{5}8985 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7890 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1452 CAD ở Canada, ₹0.0009206 INR ở Ấn Độ, ₨0.002912 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5573 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hidden Order phổ biến nhất là HIDDENORDER sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Hidden Order (HIDDENORDER) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.03722.
Giá của Hidden Order ở Mỹ là $0.{4}1037 USD. Ngoài ra, giá của Hidden Order là €0.{5}8985 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7890 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1452 CAD ở Canada, ₹0.0009206 INR ở Ấn Độ, ₨0.002912 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5573 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hidden Order phổ biến nhất là HIDDENORDER sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Hidden Order (HIDDENORDER) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.03722.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































