Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HERA thành EUR

HERA/EUR: 1 HERA = 0.{4}1211 EUR. Giá chuyển đổi 1 Hero Arena (HERA) thành Euro (EUR) là 0.{4}1211 EUR hôm nay.
HERA
HERA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hero Arena (HERA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERA hiện có giá trị là 0.{4}1211 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERA hiện có giá 0.{4}1211 EUR, nghĩa là mua 5 HERA sẽ mất 0.{4}6053 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 82,604.69 HERA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 413,023.45 HERA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HERA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HERA

Hero Arena
Euro
1 HERA
0.{4}1211  EUR
Đổi 1 HERA sang 0.{4}1211 EUR
2 HERA
0.{4}2421  EUR
Đổi 2 HERA sang 0.{4}2421 EUR
5 HERA
0.{4}6053  EUR
Đổi 5 HERA sang 0.{4}6053 EUR
10 HERA
0.0001211  EUR
Đổi 10 HERA sang 0.0001211 EUR
20 HERA
0.0002421  EUR
Đổi 20 HERA sang 0.0002421 EUR
50 HERA
0.0006053  EUR
Đổi 50 HERA sang 0.0006053 EUR
100 HERA
0.001211  EUR
Đổi 100 HERA sang 0.001211 EUR
200 HERA
0.002421  EUR
Đổi 200 HERA sang 0.002421 EUR
500 HERA
0.006053  EUR
Đổi 500 HERA sang 0.006053 EUR
1000 HERA
0.01211  EUR
Đổi 1000 HERA sang 0.01211 EUR
5000 HERA
0.06053  EUR
Đổi 5000 HERA sang 0.06053 EUR
10000 HERA
0.1211  EUR
Đổi 10000 HERA sang 0.1211 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hero Arena tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERA sang EUR, lên đến 10000 HERA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Hero Arena
1 EUR
82,604.69 HERA
Đổi 1 EUR sang 82,604.69 HERA
10 EUR
826,046.91 HERA
Đổi 10 EUR sang 826,046.91 HERA
50 EUR
4,130,234.55 HERA
Đổi 50 EUR sang 4,130,234.55 HERA
100 EUR
8,260,469.1 HERA
Đổi 100 EUR sang 8,260,469.1 HERA
200 EUR
16,520,938.19 HERA
Đổi 200 EUR sang 16,520,938.19 HERA
500 EUR
41,302,345.49 HERA
Đổi 500 EUR sang 41,302,345.49 HERA
1000 EUR
82,604,690.97 HERA
Đổi 1000 EUR sang 82,604,690.97 HERA
2000 EUR
165,209,381.94 HERA
Đổi 2000 EUR sang 165,209,381.94 HERA
5000 EUR
413,023,454.85 HERA
Đổi 5000 EUR sang 413,023,454.85 HERA
10000 EUR
826,046,909.7 HERA
Đổi 10000 EUR sang 826,046,909.7 HERA
50000 EUR
4,130,234,548.51 HERA
Đổi 50000 EUR sang 4,130,234,548.51 HERA
100000 EUR
8,260,469,097.03 HERA
Đổi 100000 EUR sang 8,260,469,097.03 HERA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HERA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Hero Arena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HERA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HERA/EUR

HERA/EUR: 1 HERA = 0.{4}1211 EUR; 2025/12/04 10:55:07
Trong 1D vừa qua, Hero Arena đã thay đổi +1.14% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hero Arena(HERA) đã thay đổi +1.14% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HERA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HERA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Hero Arena/EUR

Giá Hero Arena cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1234 EUR trong khi giá Hero Arena thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1151 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hero Arena theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1213 EUR
0.{4}1234 EUR
0.{4}2920 EUR
0.0001231 EUR
Thấp
0.{4}1195 EUR
0.{4}1151 EUR
0.{4}1130 EUR
0.{5}7780 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.14%
-1.88%
+1.28%
-87.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HERA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hero Arena

Số liệu thị trường HERA sang EUR

HERA/EUR:
€0.{4}1211
Khối lượng HERA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERA:
--
Nguồn cung lưu hành HERA:
0 HERA

Tỷ giá HERA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hero Arena thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hero Arena là €0.{4}1211 mỗi HERA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERA. Khối lượng giao dịch của Hero Arena đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERA là €0.

Thông tin thêm về Hero Arena trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hero Arena phổ biến nhất là HERA sang EUR, trong đó mã của Hero Arena là HERA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HERA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HERA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hero Arena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HERA đến TWD
1 HERA thành NT$0.0004422 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HERA đến CNY
1 HERA thành ¥0.{4}9984 CNY
popular info Đô la Mỹ
HERA đến USD
1 HERA thành $0.{4}1413 USD
popular info Đô la Úc
HERA đến AUD
1 HERA thành AU$0.{4}2136 AUD
popular info Euro
HERA đến EUR
1 HERA thành €0.{4}1211 EUR
popular info Đô la Canada
HERA đến CAD
1 HERA thành C$0.{4}1972 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HERA đến KRW
1 HERA thành ₩0.02079 KRW
popular info Yên Nhật
HERA đến JPY
1 HERA thành ¥0.002194 JPY
popular info Bảng Anh
HERA đến GBP
1 HERA thành £0.{4}1059 GBP
popular info Real Brazil
HERA đến BRL
1 HERA thành R$0.{4}7500 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sapien
SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1363 EUR
other assets Recall
RECALL đến EUR
1 RECALL thành €0.1186 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.07200 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.4036 EUR
other assets Heima
HEI đến EUR
1 HEI thành €0.1379 EUR
other assets Solar
SXP đến EUR
1 SXP thành €0.06227 EUR
other assets RedStone
RED đến EUR
1 RED thành €0.2563 EUR
other assets DAYSTARTER
DST đến EUR
1 DST thành €0.8709 EUR
other assets Whalebit
CES đến EUR
1 CES thành €0.8425 EUR
other assets PepsiCo Tokenized Stock (Ondo)
PEPon đến EUR
1 PEPon thành €128.31 EUR

Bảng chuyển đổi từ HERA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Hero Arena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERA thành Euro đã thay đổi -1.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.14%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1213 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1195 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HERA là €0.{4}1195 EUR , thay đổi +1.28% so với giá hiện tại. Hero Arena đã thay đổi
-
0.001055EUR
, tương đương mức thay đổi -98.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HERA
€0.{5}6053€0.{5}5985
+1.14%
1 HERA
€0.{4}1211€0.{4}1197
+1.14%
5 HERA
€0.{4}6053€0.{4}5985
+1.14%
10 HERA
€0.0001211€0.0001197
+1.14%
50 HERA
€0.0006053€0.0005985
+1.14%
100 HERA
€0.001211€0.001197
+1.14%
500 HERA
€0.006053€0.005985
+1.14%
1000 HERA
€0.01211€0.01197
+1.14%

Câu Hỏi Thường Gặp HERA/EUR

1 Hero Arena bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Hero Arena (HERA) trong Euro (EUR) là €0.{4}1211.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82,604.69 HERA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 413,023.45 HERA, trong khi 5 HERA sẽ có giá khoảng 0.{4}6053EUR.
Giá cao nhất của HERA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERA tính theo EUR là €1.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hero Arena tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hero Arena (HERA) đã giảm 1.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hero Arena (HERA) đã tăng 1.28% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hero Arena và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hero Arena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hero Arena: HERA sang Đô la Mỹ (USD), HERA sang Euro (EUR), HERA sang Bảng Anh (GBP), HERA sang Đô la Canada (CAD), HERA sang Rupee Ấn Độ (INR), HERA sang Rupee Pakistan (PKR), HERA sang Real Brazil (BRL), HERA sang ...
Giá của Hero Arena ở Mỹ là $0.{4}1413 USD. Ngoài ra, giá của Hero Arena là €0.{4}1211 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1059 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1972 CAD ở Canada, ₹0.001273 INR ở Ấn Độ, ₨0.003992 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7500 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hero Arena phổ biến nhất là HERA sang Euro(EUR). Giá của 1 Hero Arena (HERA) ở Euro (EUR) là €0.{4}1211.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.