Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87134.20 (-2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87134.20 (-2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87134.20 (-2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JOHNNY thành KGS
JOHNNY/KGS: 1 JOHNNY = 0.007650 KGS. Giá chuyển đổi 1 HELP JOHNNY BEAT CANCER (JOHNNY) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.007650 KGS hôm nay.

JOHNNY
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JOHNNY/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HELP JOHNNY BEAT CANCER (JOHNNY) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JOHNNY hiện có giá trị là 0.007650 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JOHNNY hiện có giá 0.007650 KGS, nghĩa là mua 5 JOHNNY sẽ mất 0.03825 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 130.72 JOHNNY và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 653.6 JOHNNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JOHNNY sang KGS
Chuyển đổi KGS sang JOHNNY
HELP JOHNNY BEAT CANCER
Som Kyrgyzstan
1 JOHNNY
0.007650 KGS
Đổi 1 JOHNNY sang 0.007650 KGS
2 JOHNNY
0.01530 KGS
Đổi 2 JOHNNY sang 0.01530 KGS
5 JOHNNY
0.03825 KGS
Đổi 5 JOHNNY sang 0.03825 KGS
10 JOHNNY
0.07650 KGS
Đổi 10 JOHNNY sang 0.07650 KGS
20 JOHNNY
0.1530 KGS
Đổi 20 JOHNNY sang 0.1530 KGS
50 JOHNNY
0.3825 KGS
Đổi 50 JOHNNY sang 0.3825 KGS
100 JOHNNY
0.7650 KGS
Đổi 100 JOHNNY sang 0.7650 KGS
200 JOHNNY
1.53 KGS
Đổi 200 JOHNNY sang 1.53 KGS
500 JOHNNY
3.82 KGS
Đổi 500 JOHNNY sang 3.82 KGS
1000 JOHNNY
7.65 KGS
Đổi 1000 JOHNNY sang 7.65 KGS
5000 JOHNNY
38.25 KGS
Đổi 5000 JOHNNY sang 38.25 KGS
10000 JOHNNY
76.5 KGS
Đổi 10000 JOHNNY sang 76.5 KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOHNNY thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của HELP JOHNNY BEAT CANCER tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOHNNY sang KGS, lên đến 10000 JOHNNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
HELP JOHNNY BEAT CANCER
1 KGS
130.72 JOHNNY
Đổi 1 KGS sang 130.72 JOHNNY
10 KGS
1,307.21 JOHNNY
Đổi 10 KGS sang 1,307.21 JOHNNY
50 KGS
6,536.05 JOHNNY
Đổi 50 KGS sang 6,536.05 JOHNNY
100 KGS
13,072.09 JOHNNY
Đổi 100 KGS sang 13,072.09 JOHNNY
200 KGS
26,144.18 JOHNNY
Đổi 200 KGS sang 26,144.18 JOHNNY
500 KGS
65,360.45 JOHNNY
Đổi 500 KGS sang 65,360.45 JOHNNY
1000 KGS
130,720.91 JOHNNY
Đổi 1000 KGS sang 130,720.91 JOHNNY
2000 KGS
261,441.82 JOHNNY
Đổi 2000 KGS sang 261,441.82 JOHNNY
5000 KGS
653,604.55 JOHNNY
Đổi 5000 KGS sang 653,604.55 JOHNNY
10000 KGS
1,307,209.09 JOHNNY
Đổi 10000 KGS sang 1,307,209.09 JOHNNY
50000 KGS
6,536,045.45 JOHNNY
Đổi 50000 KGS sang 6,536,045.45 JOHNNY
100000 KGS
13,072,090.9 JOHNNY
Đổi 100000 KGS sang 13,072,090.9 JOHNNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành JOHNNY toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo HELP JOHNNY BEAT CANCER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang JOHNNY, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JOHNNY/KGS
JOHNNY/KGS: 1 JOHNNY = 0.007650 KGS; 2025/12/30 02:45:07
Trong 1D vừa qua, HELP JOHNNY BEAT CANCER đã thay đổi 0.00% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HELP JOHNNY BEAT CANCER(JOHNNY) đã thay đổi 0.00% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành JOHNNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JOHNNY sang KGS: Biến động và thay đổi giá của HELP JOHNNY BEAT CANCER/KGS
Giá HELP JOHNNY BEAT CANCER cao nhất theo KGS 7 ngày qua là -- KGS trong khi giá HELP JOHNNY BEAT CANCER thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là -- KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HELP JOHNNY BEAT CANCER theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JOHNNY theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 KGS | -- KGS | -- KGS | -- KGS |
Thấp | 0 KGS | -- KGS | -- KGS | -- KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JOHNNY (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOHNNY bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOHNNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HELP JOHNNY BEAT CANCER
Số liệu thị trường JOHNNY sang KGS
JOHNNY/KGS:
с0.007650
Khối lượng JOHNNY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JOHNNY:
с7,649,873.92
Nguồn cung lưu hành JOHNNY:
1000.00M JOHNNY
Tỷ giá JOHNNY sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HELP JOHNNY BEAT CANCER thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HELP JOHNNY BEAT CANCER là с0.007650 mỗi JOHNNY, với tổng vốn hoá thị trường của с7,649,873.92 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,998,500 JOHNNY. Khối lượng giao dịch của HELP JOHNNY BEAT CANCER đã thay đổi --% (с-- KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOHNNY là с--.
Thông tin thêm về HELP JOHNNY BEAT CANCER trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HELP JOHNNY BEAT CANCER phổ biến nhất là JOHNNY sang KGS, trong đó mã của HELP JOHNNY BEAT CANCER là JOHNNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JOHNNY sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JOHNNY sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HELP JOHNNY BEAT CANCER phổ biến
JOHNNY đến TWD
1 JOHNNY thành NT$0.002750 TWD
JOHNNY đến CNY
1 JOHNNY thành ¥0.0006129 CNY
JOHNNY đến USD
1 JOHNNY thành $0.{4}8752 USD
JOHNNY đến KGS
1 JOHNNY thành с0.007650 KGS
JOHNNY đến AUD
1 JOHNNY thành AU$0.0001306 AUD
JOHNNY đến EUR
1 JOHNNY thành €0.{4}7433 EUR
JOHNNY đến CAD
1 JOHNNY thành C$0.0001198 CAD
JOHNNY đến KRW
1 JOHNNY thành ₩0.1255 KRW
JOHNNY đến JPY
1 JOHNNY thành ¥0.01367 JPY
JOHNNY đến GBP
1 JOHNNY thành £0.{4}6479 GBP
JOHNNY đến BRL
1 JOHNNY thành R$0.0004876 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

BTC đến KGS
1 BTC thành с7,616,816.08 KGS

NIGHT đến KGS
1 NIGHT thành с8.31 KGS

ELIZAOS đến KGS
1 ELIZAOS thành с0.3307 KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с256,080.76 KGS

SQD đến KGS
1 SQD thành с8.31 KGS

ZEC đến KGS
1 ZEC thành с47,102.16 KGS

X đến KGS
1 X thành с0.001762 KGS

AVNT đến KGS
1 AVNT thành с35.17 KGS

BLZ đến KGS
1 BLZ thành с1.7 KGS

ZRX đến KGS
1 ZRX thành с15.61 KGS
Bảng chuyển đổi từ JOHNNY sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của HELP JOHNNY BEAT CANCER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOHNNY thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KGS và mức thấp nhất là 0 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 JOHNNY là с-- KGS , thay đổi --% so với giá hiện tại. HELP JOHNNY BEAT CANCER đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-с
--KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 JOHNNY | с0.003825 | с-- | 0.00% |
1 JOHNNY | с0.007650 | с-- | 0.00% |
5 JOHNNY | с0.03825 | с-- | 0.00% |
10 JOHNNY | с0.07650 | с-- | 0.00% |
50 JOHNNY | с0.3825 | с-- | 0.00% |
100 JOHNNY | с0.7650 | с-- | 0.00% |
500 JOHNNY | с3.82 | с-- | 0.00% |
1000 JOHNNY | с7.65 | с-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp JOHNNY/KGS
1 HELP JOHNNY BEAT CANCER bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 HELP JOHNNY BEAT CANCER (JOHNNY) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.007650.
Tôi có thể mua bao nhiêu JOHNNY với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130.72 JOHNNY đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JOHNNY sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JOHNNY sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JOHNNY bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 653.6 JOHNNY, trong khi 5 JOHNNY sẽ có giá khoảng 0.03825KGS.
Giá cao nhất của JOHNNY/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JOHNNY tính theo KGS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JOHNNY/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HELP JOHNNY BEAT CANCER tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HELP JOHNNY BEAT CANCER (JOHNNY) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HELP JOHNNY BEAT CANCER (JOHNNY) đã giảm -- so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JOHNNY thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HELP JOHNNY BEAT CANCER và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JOHNNY/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JOHNNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JOHNNY/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JOHNNY/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JOHNNY/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HELP JOHNNY BEAT CANCER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HELP JOHNNY BEAT CANCER: JOHNNY sang Đô la Mỹ (USD), JOHNNY sang Euro (EUR), JOHNNY sang Bảng Anh (GBP), JOHNNY sang Đô la Canada (CAD), JOHNNY sang Rupee Ấn Độ (INR), JOHNNY sang Rupee Pakistan (PKR), JOHNNY sang Real Brazil (BRL), JOHNNY sang ...
Giá của HELP JOHNNY BEAT CANCER ở Mỹ là $0.C$0.00011988752 USD. Ngoài ra, giá của HELP JOHNNY BEAT CANCER là €0.{4}7433 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6479 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.007868 INR ở Ấn Độ, ₨0.02452 PKR ở Pakistan, R$0.0004876 BRL ở Brazil, ...
Cặp HELP JOHNNY BEAT CANCER phổ biến nhất là JOHNNY sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 HELP JOHNNY BEAT CANCER (JOHNNY) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.007650.
Giá của HELP JOHNNY BEAT CANCER ở Mỹ là $0.C$0.00011988752 USD. Ngoài ra, giá của HELP JOHNNY BEAT CANCER là €0.{4}7433 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6479 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.007868 INR ở Ấn Độ, ₨0.02452 PKR ở Pakistan, R$0.0004876 BRL ở Brazil, ...
Cặp HELP JOHNNY BEAT CANCER phổ biến nhất là JOHNNY sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 HELP JOHNNY BEAT CANCER (JOHNNY) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.007650.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































