Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FOREX thành IDR

FOREX/IDR: 1 FOREX = 5.03 IDR. Giá chuyển đổi 1 handleFOREX (FOREX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 5.03 IDR hôm nay.
FOREX
FOREX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOREX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi handleFOREX (FOREX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOREX hiện có giá trị là 5.03 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOREX hiện có giá 5.03 IDR, nghĩa là mua 5 FOREX sẽ mất 25.13 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1990 FOREX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.9950 FOREX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FOREX sang IDR

Chuyển đổi IDR sang FOREX

handleFOREX
Rupiah Indonesia
1 FOREX
5.03  IDR
Đổi 1 FOREX sang 5.03 IDR
2 FOREX
10.05  IDR
Đổi 2 FOREX sang 10.05 IDR
5 FOREX
25.13  IDR
Đổi 5 FOREX sang 25.13 IDR
10 FOREX
50.25  IDR
Đổi 10 FOREX sang 50.25 IDR
20 FOREX
100.51  IDR
Đổi 20 FOREX sang 100.51 IDR
50 FOREX
251.26  IDR
Đổi 50 FOREX sang 251.26 IDR
100 FOREX
502.53  IDR
Đổi 100 FOREX sang 502.53 IDR
200 FOREX
1,005.05  IDR
Đổi 200 FOREX sang 1,005.05 IDR
500 FOREX
2,512.64  IDR
Đổi 500 FOREX sang 2,512.64 IDR
1000 FOREX
5,025.27  IDR
Đổi 1000 FOREX sang 5,025.27 IDR
5000 FOREX
25,126.35  IDR
Đổi 5000 FOREX sang 25,126.35 IDR
10000 FOREX
50,252.71  IDR
Đổi 10000 FOREX sang 50,252.71 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOREX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của handleFOREX tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOREX sang IDR, lên đến 10000 FOREX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
handleFOREX
1 IDR
0.1990 FOREX
Đổi 1 IDR sang 0.1990 FOREX
10 IDR
1.99 FOREX
Đổi 10 IDR sang 1.99 FOREX
50 IDR
9.95 FOREX
Đổi 50 IDR sang 9.95 FOREX
100 IDR
19.9 FOREX
Đổi 100 IDR sang 19.9 FOREX
200 IDR
39.8 FOREX
Đổi 200 IDR sang 39.8 FOREX
500 IDR
99.5 FOREX
Đổi 500 IDR sang 99.5 FOREX
1000 IDR
198.99 FOREX
Đổi 1000 IDR sang 198.99 FOREX
2000 IDR
397.99 FOREX
Đổi 2000 IDR sang 397.99 FOREX
5000 IDR
994.97 FOREX
Đổi 5000 IDR sang 994.97 FOREX
10000 IDR
1,989.94 FOREX
Đổi 10000 IDR sang 1,989.94 FOREX
50000 IDR
9,949.71 FOREX
Đổi 50000 IDR sang 9,949.71 FOREX
100000 IDR
19,899.42 FOREX
Đổi 100000 IDR sang 19,899.42 FOREX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FOREX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo handleFOREX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FOREX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FOREX/IDR

FOREX/IDR: 1 FOREX = 5.03 IDR; 2025/12/04 06:41:08
Trong 1D vừa qua, handleFOREX đã thay đổi -40.74% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy handleFOREX(FOREX) đã thay đổi -40.74% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FOREX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FOREX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của handleFOREX/IDR

Giá handleFOREX cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 9.61 IDR trong khi giá handleFOREX thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4.55 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá handleFOREX theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOREX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8.1 IDR
9.61 IDR
15.21 IDR
22.77 IDR
Thấp
4.55 IDR
4.55 IDR
4.55 IDR
4.55 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-40.74%
-46.41%
-71.69%
-72.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FOREX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOREX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOREX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin handleFOREX

Số liệu thị trường FOREX sang IDR

FOREX/IDR:
Rp5.03
Khối lượng FOREX 24 giờ:
Rp133,056,633.81
Vốn hóa thị trường FOREX:
--
Nguồn cung lưu hành FOREX:
0 FOREX

Tỷ giá FOREX sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi handleFOREX thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của handleFOREX là Rp5.03 mỗi FOREX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOREX. Khối lượng giao dịch của handleFOREX đã thay đổi -34.13% (Rp-68,935,150.01 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOREX là Rp201,991,783.82.

Thông tin thêm về handleFOREX trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá handleFOREX phổ biến nhất là FOREX sang IDR, trong đó mã của handleFOREX là FOREX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FOREX sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FOREX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi handleFOREX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FOREX đến TWD
1 FOREX thành NT$0.009464 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FOREX đến CNY
1 FOREX thành ¥0.002134 CNY
popular info Đô la Mỹ
FOREX đến USD
1 FOREX thành $0.0003019 USD
popular info Đô la Úc
FOREX đến AUD
1 FOREX thành AU$0.0004565 AUD
popular info Rupiah Indonesia
FOREX đến IDR
1 FOREX thành Rp5.03 IDR
popular info Euro
FOREX đến EUR
1 FOREX thành €0.0002590 EUR
popular info Đô la Canada
FOREX đến CAD
1 FOREX thành C$0.0004215 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FOREX đến KRW
1 FOREX thành ₩0.4450 KRW
popular info Yên Nhật
FOREX đến JPY
1 FOREX thành ¥0.04693 JPY
popular info Bảng Anh
FOREX đến GBP
1 FOREX thành £0.0002264 GBP
popular info Real Brazil
FOREX đến BRL
1 FOREX thành R$0.001603 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Sapien
SAPIEN đến IDR
1 SAPIEN thành Rp2,966.03 IDR
other assets Humanity Protocol
H đến IDR
1 H thành Rp1,265.84 IDR
other assets Heima
HEI đến IDR
1 HEI thành Rp2,671.47 IDR
other assets RedStone
RED đến IDR
1 RED thành Rp5,225.74 IDR
other assets Babylon
BABY đến IDR
1 BABY thành Rp334.59 IDR
other assets Telcoin
TEL đến IDR
1 TEL thành Rp100.73 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp3,572.49 IDR
other assets DAYSTARTER
DST đến IDR
1 DST thành Rp14,947.2 IDR
other assets Recall
RECALL đến IDR
1 RECALL thành Rp2,260.53 IDR
other assets Firo
FIRO đến IDR
1 FIRO thành Rp36,664.48 IDR

Bảng chuyển đổi từ FOREX sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của handleFOREX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOREX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -46.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -40.74%, đạt mức cao nhất là 8.1 IDR và mức thấp nhất là 4.55 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FOREX là Rp16.56 IDR , thay đổi -71.69% so với giá hiện tại. handleFOREX đã thay đổi
-Rp
0.6745IDR
, tương đương mức thay đổi -12.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FOREX
Rp2.51Rp4.08
-40.74%
1 FOREX
Rp5.03Rp8.16
-40.74%
5 FOREX
Rp25.13Rp40.79
-40.74%
10 FOREX
Rp50.25Rp81.57
-40.74%
50 FOREX
Rp251.26Rp407.87
-40.74%
100 FOREX
Rp502.53Rp815.74
-40.74%
500 FOREX
Rp2,512.64Rp4,078.68
-40.74%
1000 FOREX
Rp5,025.27Rp8,157.36
-40.74%

Câu Hỏi Thường Gặp FOREX/IDR

1 handleFOREX bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 handleFOREX (FOREX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOREX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1990 FOREX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOREX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOREX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOREX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.9950 FOREX, trong khi 5 FOREX sẽ có giá khoảng 25.13IDR.
Giá cao nhất của FOREX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOREX tính theo IDR là Rp19,181.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOREX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của handleFOREX tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi handleFOREX (FOREX) đã giảm 46.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi handleFOREX (FOREX) đã giảm 71.69% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOREX thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa handleFOREX và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOREX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOREX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOREX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOREX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOREX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của handleFOREX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp handleFOREX: FOREX sang Đô la Mỹ (USD), FOREX sang Euro (EUR), FOREX sang Bảng Anh (GBP), FOREX sang Đô la Canada (CAD), FOREX sang Rupee Ấn Độ (INR), FOREX sang Rupee Pakistan (PKR), FOREX sang Real Brazil (BRL), FOREX sang ...
Giá của handleFOREX ở Mỹ là $0.0003019 USD. Ngoài ra, giá của handleFOREX là €0.0002590 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002264 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004215 CAD ở Canada, ₹0.02726 INR ở Ấn Độ, ₨0.08531 PKR ở Pakistan, R$0.001603 BRL ở Brazil, ...
Cặp handleFOREX phổ biến nhất là FOREX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 handleFOREX (FOREX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.03.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.