Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HABIBI thành OMR

HABIBI/OMR: 1 HABIBI = 0.0001015 OMR. Giá chuyển đổi 1 Habibi (HABIBI) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001015 OMR hôm nay.
HABIBI
HABIBI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HABIBI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Habibi (HABIBI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HABIBI hiện có giá trị là 0.0001015 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HABIBI hiện có giá 0.0001015 OMR, nghĩa là mua 5 HABIBI sẽ mất 0.0005073 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 9,857.05 HABIBI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 49,285.27 HABIBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HABIBI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HABIBI

Habibi
Rial Oman
1 HABIBI
0.0001015  OMR
Đổi 1 HABIBI sang 0.0001015 OMR
2 HABIBI
0.0002029  OMR
Đổi 2 HABIBI sang 0.0002029 OMR
5 HABIBI
0.0005073  OMR
Đổi 5 HABIBI sang 0.0005073 OMR
10 HABIBI
0.001015  OMR
Đổi 10 HABIBI sang 0.001015 OMR
20 HABIBI
0.002029  OMR
Đổi 20 HABIBI sang 0.002029 OMR
50 HABIBI
0.005073  OMR
Đổi 50 HABIBI sang 0.005073 OMR
100 HABIBI
0.01015  OMR
Đổi 100 HABIBI sang 0.01015 OMR
200 HABIBI
0.02029  OMR
Đổi 200 HABIBI sang 0.02029 OMR
500 HABIBI
0.05073  OMR
Đổi 500 HABIBI sang 0.05073 OMR
1000 HABIBI
0.1015  OMR
Đổi 1000 HABIBI sang 0.1015 OMR
5000 HABIBI
0.5073  OMR
Đổi 5000 HABIBI sang 0.5073 OMR
10000 HABIBI
1.01  OMR
Đổi 10000 HABIBI sang 1.01 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HABIBI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Habibi tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HABIBI sang OMR, lên đến 10000 HABIBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Habibi
1 OMR
9,857.05 HABIBI
Đổi 1 OMR sang 9,857.05 HABIBI
10 OMR
98,570.54 HABIBI
Đổi 10 OMR sang 98,570.54 HABIBI
50 OMR
492,852.68 HABIBI
Đổi 50 OMR sang 492,852.68 HABIBI
100 OMR
985,705.35 HABIBI
Đổi 100 OMR sang 985,705.35 HABIBI
200 OMR
1,971,410.71 HABIBI
Đổi 200 OMR sang 1,971,410.71 HABIBI
500 OMR
4,928,526.77 HABIBI
Đổi 500 OMR sang 4,928,526.77 HABIBI
1000 OMR
9,857,053.55 HABIBI
Đổi 1000 OMR sang 9,857,053.55 HABIBI
2000 OMR
19,714,107.1 HABIBI
Đổi 2000 OMR sang 19,714,107.1 HABIBI
5000 OMR
49,285,267.75 HABIBI
Đổi 5000 OMR sang 49,285,267.75 HABIBI
10000 OMR
98,570,535.5 HABIBI
Đổi 10000 OMR sang 98,570,535.5 HABIBI
50000 OMR
492,852,677.48 HABIBI
Đổi 50000 OMR sang 492,852,677.48 HABIBI
100000 OMR
985,705,354.96 HABIBI
Đổi 100000 OMR sang 985,705,354.96 HABIBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HABIBI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Habibi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HABIBI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HABIBI/OMR

HABIBI/OMR: 1 HABIBI = 0.0001015 OMR; 2025/12/04 13:38:03
Trong 1D vừa qua, Habibi đã thay đổi +4.27% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Habibi(HABIBI) đã thay đổi +4.27% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HABIBI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HABIBI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Habibi/OMR

Giá Habibi cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001060 OMR trong khi giá Habibi thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}8641 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Habibi theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HABIBI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001060 OMR
0.0001060 OMR
0.0001887 OMR
0.0004563 OMR
Thấp
0.{4}9662 OMR
0.{4}8641 OMR
0.{4}7986 OMR
0.{4}7986 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.27%
-1.06%
-40.40%
-72.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HABIBI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HABIBI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HABIBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Habibi

Số liệu thị trường HABIBI sang OMR

HABIBI/OMR:
ر.ع.0.0001015
Khối lượng HABIBI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HABIBI:
ر.ع.82,615.01
Nguồn cung lưu hành HABIBI:
814.34M HABIBI

Tỷ giá HABIBI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Habibi thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Habibi là ر.ع.0.0001015 mỗi HABIBI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.82,615.01 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 814,340,600 HABIBI. Khối lượng giao dịch của Habibi đã thay đổi -100.00% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HABIBI là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Habibi trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Habibi phổ biến nhất là HABIBI sang OMR, trong đó mã của Habibi là HABIBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HABIBI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HABIBI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Habibi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HABIBI đến TWD
1 HABIBI thành NT$0.008261 TWD
popular info Rial Oman
HABIBI đến OMR
1 HABIBI thành ر.ع.0.0001015 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HABIBI đến CNY
1 HABIBI thành ¥0.001866 CNY
popular info Đô la Mỹ
HABIBI đến USD
1 HABIBI thành $0.0002639 USD
popular info Đô la Úc
HABIBI đến AUD
1 HABIBI thành AU$0.0003991 AUD
popular info Euro
HABIBI đến EUR
1 HABIBI thành €0.0002262 EUR
popular info Đô la Canada
HABIBI đến CAD
1 HABIBI thành C$0.0003686 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HABIBI đến KRW
1 HABIBI thành ₩0.3884 KRW
popular info Yên Nhật
HABIBI đến JPY
1 HABIBI thành ¥0.04086 JPY
popular info Bảng Anh
HABIBI đến GBP
1 HABIBI thành £0.0001978 GBP
popular info Real Brazil
HABIBI đến BRL
1 HABIBI thành R$0.001403 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets 币安人生
币安人生 đến OMR
1 币安人生 thành ر.ع.0.04729 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,219.69 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.348.71 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08674 OMR
other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.1546 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}3363 OMR
other assets Heima
HEI đến OMR
1 HEI thành ر.ع.0.06302 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1844 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03116 OMR
other assets Allora
ALLO đến OMR
1 ALLO thành ر.ع.0.06576 OMR

Bảng chuyển đổi từ HABIBI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Habibi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HABIBI thành Rial Oman đã thay đổi -1.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.27%, đạt mức cao nhất là 0.0001060 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}9662 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HABIBI là ر.ع.0.0001702 OMR , thay đổi -40.40% so với giá hiện tại. Habibi đã thay đổi
-ر.ع.
0.003765OMR
, tương đương mức thay đổi -97.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HABIBI
ر.ع.0.{4}5073ر.ع.0.{4}4865
+4.27%
1 HABIBI
ر.ع.0.0001015ر.ع.0.{4}9730
+4.27%
5 HABIBI
ر.ع.0.0005073ر.ع.0.0004865
+4.27%
10 HABIBI
ر.ع.0.001015ر.ع.0.0009730
+4.27%
50 HABIBI
ر.ع.0.005073ر.ع.0.004865
+4.27%
100 HABIBI
ر.ع.0.01015ر.ع.0.009730
+4.27%
500 HABIBI
ر.ع.0.05073ر.ع.0.04865
+4.27%
1000 HABIBI
ر.ع.0.1015ر.ع.0.09730
+4.27%

Câu Hỏi Thường Gặp HABIBI/OMR

1 Habibi bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Habibi (HABIBI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001015.
Tôi có thể mua bao nhiêu HABIBI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,857.05 HABIBI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HABIBI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HABIBI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HABIBI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 49,285.27 HABIBI, trong khi 5 HABIBI sẽ có giá khoảng 0.0005073OMR.
Giá cao nhất của HABIBI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HABIBI tính theo OMR là ر.ع.0.02217. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HABIBI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Habibi tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Habibi (HABIBI) đã giảm 1.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Habibi (HABIBI) đã giảm 40.40% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HABIBI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Habibi và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HABIBI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HABIBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HABIBI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HABIBI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HABIBI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Habibi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Habibi: HABIBI sang Đô la Mỹ (USD), HABIBI sang Euro (EUR), HABIBI sang Bảng Anh (GBP), HABIBI sang Đô la Canada (CAD), HABIBI sang Rupee Ấn Độ (INR), HABIBI sang Rupee Pakistan (PKR), HABIBI sang Real Brazil (BRL), HABIBI sang ...
Giá của Habibi ở Mỹ là $0.0002639 USD. Ngoài ra, giá của Habibi là €0.0002262 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001978 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003686 CAD ở Canada, ₹0.02373 INR ở Ấn Độ, ₨0.07458 PKR ở Pakistan, R$0.001403 BRL ở Brazil, ...
Cặp Habibi phổ biến nhất là HABIBI sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Habibi (HABIBI) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001015.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.