Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
GUMS sang Rupiah Indonesia (GUMS sang IDR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUMS thành IDR

GUMS/IDR: 1 GUMS = 1.03 IDR. Giá chuyển đổi 1 GUMS (GUMS) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 1.03 IDR hôm nay.
GUMS
GUMS
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUMS/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUMS (GUMS) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUMS hiện có giá trị là 1.03 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUMS hiện có giá 1.03 IDR, nghĩa là mua 5 GUMS sẽ mất 5.14 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.9728 GUMS và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 4.86 GUMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUMS sang IDR

Chuyển đổi IDR sang GUMS

GUMS
Rupiah Indonesia
1 GUMS
1.03  IDR
Đổi 1 GUMS sang 1.03 IDR
2 GUMS
2.06  IDR
Đổi 2 GUMS sang 2.06 IDR
5 GUMS
5.14  IDR
Đổi 5 GUMS sang 5.14 IDR
10 GUMS
10.28  IDR
Đổi 10 GUMS sang 10.28 IDR
20 GUMS
20.56  IDR
Đổi 20 GUMS sang 20.56 IDR
50 GUMS
51.4  IDR
Đổi 50 GUMS sang 51.4 IDR
100 GUMS
102.8  IDR
Đổi 100 GUMS sang 102.8 IDR
200 GUMS
205.59  IDR
Đổi 200 GUMS sang 205.59 IDR
500 GUMS
513.99  IDR
Đổi 500 GUMS sang 513.99 IDR
1000 GUMS
1,027.97  IDR
Đổi 1000 GUMS sang 1,027.97 IDR
5000 GUMS
5,139.86  IDR
Đổi 5000 GUMS sang 5,139.86 IDR
10000 GUMS
10,279.73  IDR
Đổi 10000 GUMS sang 10,279.73 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUMS thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của GUMS tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUMS sang IDR, lên đến 10000 GUMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
GUMS
1 IDR
0.9728 GUMS
Đổi 1 IDR sang 0.9728 GUMS
10 IDR
9.73 GUMS
Đổi 10 IDR sang 9.73 GUMS
50 IDR
48.64 GUMS
Đổi 50 IDR sang 48.64 GUMS
100 IDR
97.28 GUMS
Đổi 100 IDR sang 97.28 GUMS
200 IDR
194.56 GUMS
Đổi 200 IDR sang 194.56 GUMS
500 IDR
486.39 GUMS
Đổi 500 IDR sang 486.39 GUMS
1000 IDR
972.79 GUMS
Đổi 1000 IDR sang 972.79 GUMS
2000 IDR
1,945.58 GUMS
Đổi 2000 IDR sang 1,945.58 GUMS
5000 IDR
4,863.94 GUMS
Đổi 5000 IDR sang 4,863.94 GUMS
10000 IDR
9,727.88 GUMS
Đổi 10000 IDR sang 9,727.88 GUMS
50000 IDR
48,639.41 GUMS
Đổi 50000 IDR sang 48,639.41 GUMS
100000 IDR
97,278.82 GUMS
Đổi 100000 IDR sang 97,278.82 GUMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GUMS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo GUMS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GUMS, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUMS/IDR

GUMS/IDR: 1 GUMS = 1.03 IDR; 2025/12/30 07:47:59
Trong 1D vừa qua, GUMS đã thay đổi 0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUMS(GUMS) đã thay đổi 0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GUMS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GUMS sang IDR: Biến động và thay đổi giá của GUMS/IDR

Giá GUMS cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá GUMS thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUMS theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUMS theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Thấp
0 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUMS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUMS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GUMS

Số liệu thị trường GUMS sang IDR

GUMS/IDR:
Rp1.03
Khối lượng GUMS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GUMS:
Rp1,027,970,928.59
Nguồn cung lưu hành GUMS:
1000.00M GUMS

Tỷ giá GUMS sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUMS thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUMS là Rp1.03 mỗi GUMS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,027,970,928.59 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,998,000 GUMS. Khối lượng giao dịch của GUMS đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUMS là Rp--.

Thông tin thêm về GUMS trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUMS phổ biến nhất là GUMS sang IDR, trong đó mã của GUMS là GUMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUMS sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUMS sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GUMS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUMS đến TWD
1 GUMS thành NT$0.001923 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUMS đến CNY
1 GUMS thành ¥0.0004295 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUMS đến USD
1 GUMS thành $0.{4}6135 USD
popular info Đô la Úc
GUMS đến AUD
1 GUMS thành AU$0.{4}9143 AUD
popular info Rupiah Indonesia
GUMS đến IDR
1 GUMS thành Rp1.03 IDR
popular info Euro
GUMS đến EUR
1 GUMS thành €0.{4}5210 EUR
popular info Đô la Canada
GUMS đến CAD
1 GUMS thành C$0.{4}8396 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUMS đến KRW
1 GUMS thành ₩0.08812 KRW
popular info Yên Nhật
GUMS đến JPY
1 GUMS thành ¥0.009576 JPY
popular info Bảng Anh
GUMS đến GBP
1 GUMS thành £0.{4}4541 GBP
popular info Real Brazil
GUMS đến BRL
1 GUMS thành R$0.0003418 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets elizaOS
ELIZAOS đến IDR
1 ELIZAOS thành Rp61.55 IDR
other assets 0x Protocol
ZRX đến IDR
1 ZRX thành Rp2,781.41 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,462,766,386.07 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,313,514.35 IDR
other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp6,608.38 IDR
other assets X Empire
X đến IDR
1 X thành Rp0.3307 IDR
other assets SolvBTC
SolvBTC đến IDR
1 SolvBTC thành Rp1,459,496,032.47 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp6,173.24 IDR
other assets Planck
PLANCK đến IDR
1 PLANCK thành Rp353.17 IDR
other assets Alphabet Class A Tokenized Stock (Ondo)
GOOGLon đến IDR
1 GOOGLon thành Rp5,250,869.46 IDR

Bảng chuyển đổi từ GUMS sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của GUMS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUMS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 IDR và mức thấp nhất là 0 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GUMS là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. GUMS đã thay đổi
-Rp
--IDR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GUMS
Rp0.5140Rp--
0.00%
1 GUMS
Rp1.03Rp--
0.00%
5 GUMS
Rp5.14Rp--
0.00%
10 GUMS
Rp10.28Rp--
0.00%
50 GUMS
Rp51.4Rp--
0.00%
100 GUMS
Rp102.8Rp--
0.00%
500 GUMS
Rp513.99Rp--
0.00%
1000 GUMS
Rp1,027.97Rp--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp GUMS/IDR

1 GUMS bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 GUMS (GUMS) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUMS với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9728 GUMS đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUMS sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUMS sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUMS bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 4.86 GUMS, trong khi 5 GUMS sẽ có giá khoảng 5.14IDR.
Giá cao nhất của GUMS/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUMS tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUMS/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUMS tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUMS (GUMS) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUMS (GUMS) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUMS thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUMS và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUMS/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUMS/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUMS/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUMS/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUMS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUMS: GUMS sang Đô la Mỹ (USD), GUMS sang Euro (EUR), GUMS sang Bảng Anh (GBP), GUMS sang Đô la Canada (CAD), GUMS sang Rupee Ấn Độ (INR), GUMS sang Rupee Pakistan (PKR), GUMS sang Real Brazil (BRL), GUMS sang ...
Giá của GUMS ở Mỹ là $0.C$0.{4}83966135 USD. Ngoài ra, giá của GUMS là €0.{4}5210 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4541 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.005518 INR ở Ấn Độ, ₨0.01717 PKR ở Pakistan, R$0.0003418 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUMS phổ biến nhất là GUMS sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 GUMS (GUMS) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.03.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget