Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88439.58 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88439.58 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88439.58 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUD thành UAH
GUD/UAH: 1 GUD = 0.2171 UAH. Giá chuyển đổi 1 Gud Tech (GUD) thành Hryvnia Ukraina (UAH) là 0.2171 UAH hôm nay.

GUD
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUD/UAH theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gud Tech (GUD) thành Hryvnia Ukraina (UAH) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUD hiện có giá trị là 0.2171 UAH. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUD hiện có giá 0.2171 UAH, nghĩa là mua 5 GUD sẽ mất 1.09 UAH. Tương tự, ₴1 UAH có thể được chuyển đổi thành 4.61 GUD và ₴50 UAH có thể được chuyển đổi thành 23.03 GUD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUD sang UAH
Chuyển đổi UAH sang GUD
Gud Tech
Hryvnia Ukraina
1 GUD
0.2171 UAH
Đổi 1 GUD sang 0.2171 UAH
2 GUD
0.4342 UAH
Đổi 2 GUD sang 0.4342 UAH
5 GUD
1.09 UAH
Đổi 5 GUD sang 1.09 UAH
10 GUD
2.17 UAH
Đổi 10 GUD sang 2.17 UAH
20 GUD
4.34 UAH
Đổi 20 GUD sang 4.34 UAH
50 GUD
10.85 UAH
Đổi 50 GUD sang 10.85 UAH
100 GUD
21.71 UAH
Đổi 100 GUD sang 21.71 UAH
200 GUD
43.42 UAH
Đổi 200 GUD sang 43.42 UAH
500 GUD
108.55 UAH
Đổi 500 GUD sang 108.55 UAH
1000 GUD
217.09 UAH
Đổi 1000 GUD sang 217.09 UAH
5000 GUD
1,085.47 UAH
Đổi 5000 GUD sang 1,085.47 UAH
10000 GUD
2,170.95 UAH
Đổi 10000 GUD sang 2,170.95 UAH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUD thành UAH toàn diện, cho thấy giá trị của Gud Tech tính theo Hryvnia Ukraina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUD sang UAH, lên đến 10000 GUD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Hryvnia Ukraina
Gud Tech
1 UAH
4.61 GUD
Đổi 1 UAH sang 4.61 GUD
10 UAH
46.06 GUD
Đổi 10 UAH sang 46.06 GUD
50 UAH
230.31 GUD
Đổi 50 UAH sang 230.31 GUD
100 UAH
460.63 GUD
Đổi 100 UAH sang 460.63 GUD
200 UAH
921.26 GUD
Đổi 200 UAH sang 921.26 GUD
500 UAH
2,303.14 GUD
Đổi 500 UAH sang 2,303.14 GUD
1000 UAH
4,606.29 GUD
Đổi 1000 UAH sang 4,606.29 GUD
2000 UAH
9,212.57 GUD
Đổi 2000 UAH sang 9,212.57 GUD
5000 UAH
23,031.43 GUD
Đổi 5000 UAH sang 23,031.43 GUD
10000 UAH
46,062.87 GUD
Đổi 10000 UAH sang 46,062.87 GUD
50000 UAH
230,314.33 GUD
Đổi 50000 UAH sang 230,314.33 GUD
100000 UAH
460,628.67 GUD
Đổi 100000 UAH sang 460,628.67 GUD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UAH thành GUD toàn diện, cho thấy giá trị của Hryvnia Ukraina tính theo Gud Tech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UAH sang GUD, lên đến 100000 UAH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUD/UAH
GUD/UAH: 1 GUD = 0.2171 UAH; 2025/12/31 08:58:54
Trong 1D vừa qua, Gud Tech đã thay đổi +0.75% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gud Tech(GUD) đã thay đổi +0.75% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành GUD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GUD sang UAH: Biến động và thay đổi giá của Gud Tech/UAH
Giá Gud Tech cao nhất theo UAH 7 ngày qua là 0.2237 UAH trong khi giá Gud Tech thấp nhất theo UAH trong 7 ngày qua là 0.2149 UAH. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gud Tech theo UAH trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUD theo UAH trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2171 UAH | 0.2237 UAH | 0.2473 UAH | 0.2473 UAH |
Thấp | 0.2155 UAH | 0.2149 UAH | 0.2102 UAH | 0.1612 UAH |
Bình thường | 0 UAH | 0 UAH | 0 UAH | 0 UAH |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.75% | -1.04% | +2.05% | -3.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUD (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUD bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gud Tech
Số liệu thị trường GUD sang UAH
GUD/UAH: