Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109220.81 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109220.81 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109220.81 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GP thành KZT
GP/KZT: 1 GP = 239.67 KZT. Giá chuyển đổi 1 Graphite Protocol (GP) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 239.67 KZT hôm nay.

 GP
 KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GP/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphite Protocol (GP) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GP hiện có giá trị là 239.67 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GP hiện có giá 239.67 KZT, nghĩa là mua 5 GP sẽ mất 1,198.37 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.004172 GP và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.02086 GP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GP sang KZT
Chuyển đổi KZT sang GP
Graphite Protocol
Tenge Kazakhstan
1 GP
239.67  KZT
Đổi 1 GP sang 239.67 KZT
2 GP
479.35  KZT
Đổi 2 GP sang 479.35 KZT
5 GP
1,198.37  KZT
Đổi 5 GP sang 1,198.37 KZT
10 GP
2,396.74  KZT
Đổi 10 GP sang 2,396.74 KZT
20 GP
4,793.48  KZT
Đổi 20 GP sang 4,793.48 KZT
50 GP
11,983.71  KZT
Đổi 50 GP sang 11,983.71 KZT
100 GP
23,967.42  KZT
Đổi 100 GP sang 23,967.42 KZT
200 GP
47,934.84  KZT
Đổi 200 GP sang 47,934.84 KZT
500 GP
119,837.11  KZT
Đổi 500 GP sang 119,837.11 KZT
1000 GP
239,674.21  KZT
Đổi 1000 GP sang 239,674.21 KZT
5000 GP
1,198,371.07  KZT
Đổi 5000 GP sang 1,198,371.07 KZT
10000 GP
2,396,742.13  KZT
Đổi 10000 GP sang 2,396,742.13 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GP thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Graphite Protocol tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GP sang KZT, lên đến 10000 GP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Graphite Protocol
1 KZT
0.004172 GP
Đổi 1 KZT sang 0.004172 GP
10 KZT
0.04172 GP
Đổi 10 KZT sang 0.04172 GP
50 KZT
0.2086 GP
Đổi 50 KZT sang 0.2086 GP
100 KZT
0.4172 GP
Đổi 100 KZT sang 0.4172 GP
200 KZT
0.8345 GP
Đổi 200 KZT sang 0.8345 GP
500 KZT
2.09 GP
Đổi 500 KZT sang 2.09 GP
1000 KZT
4.17 GP
Đổi 1000 KZT sang 4.17 GP
2000 KZT
8.34 GP
Đổi 2000 KZT sang 8.34 GP
5000 KZT
20.86 GP
Đổi 5000 KZT sang 20.86 GP
10000 KZT
41.72 GP
Đổi 10000 KZT sang 41.72 GP
50000 KZT
208.62 GP
Đổi 50000 KZT sang 208.62 GP
100000 KZT
417.23 GP
Đổi 100000 KZT sang 417.23 GP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành GP toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Graphite Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang GP, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GP/KZT
GP/KZT: 1 GP = 239.67 KZT; 2025/10/31 04:04:31
Trong 1D vừa qua, Graphite Protocol đã thay đổi +6.07% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphite Protocol(GP) đã thay đổi +6.07% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành GP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GP sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Graphite Protocol/KZT
Giá Graphite Protocol cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 298.03 KZT trong khi giá Graphite Protocol thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 215.37 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphite Protocol theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GP theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 256.75 KZT | 298.03 KZT | 511.03 KZT | 1,795.99 KZT | 
| Thấp | 215.37 KZT | 215.37 KZT | 194.59 KZT | 194.59 KZT | 
| Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +6.07% | -11.75% | -42.15% | -85.72% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GP (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GP bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Graphite Protocol
Số liệu thị trường GP sang KZT
GP/KZT:
₸239.67
Khối lượng GP 24 giờ:
₸630,583,105.04
Vốn hóa thị trường GP:
₸8,059,983,809.48
Nguồn cung lưu hành GP:
33.63M GP
Tỷ giá GP sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Graphite Protocol thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Graphite Protocol là ₸239.67 mỗi GP, với tổng vốn hoá thị trường của ₸8,059,983,809.48 KZT  dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,628,916 GP. Khối lượng giao dịch của Graphite Protocol đã thay đổi +33.36% (₸157,752,399.58 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GP là ₸472,830,705.46.
Thông tin thêm về Graphite Protocol trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang KZT, trong đó mã của Graphite Protocol là GP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81628.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150212.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578416.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9521681.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GP sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GP sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Graphite Protocol phổ biến

GP đến TWD
1 GP thành NT$13.88 TWD 

GP đến CNY
1 GP thành ¥3.21 CNY 

GP đến USD
1 GP thành $0.4517 USD 

GP đến EUR
1 GP thành €0.3902 EUR 

GP đến CAD
1 GP thành C$0.6314 CAD 
GP đến KZT
1 GP thành ₸239.67 KZT 

GP đến KRW
1 GP thành ₩645.11 KRW 

GP đến JPY
1 GP thành ¥69.44 JPY 

GP đến GBP
1 GP thành £0.3431 GBP 

GP đến BRL
1 GP thành R$2.43 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

BTC đến KZT
1 BTC thành ₸57,939,035.5 KZT 

ETH đến KZT
1 ETH thành ₸2,030,423.67 KZT 

XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,306.36 KZT 

SUI đến KZT
1 SUI thành ₸1,232.97 KZT 

SOL đến KZT
1 SOL thành ₸97,993.62 KZT 

LAB đến KZT
1 LAB thành ₸169.64 KZT 

LINK đến KZT
1 LINK thành ₸8,967.82 KZT 

DOGE đến KZT
1 DOGE thành ₸97.74 KZT 

AVAX đến KZT
1 AVAX thành ₸9,675.8 KZT 

ADA đến KZT
1 ADA thành ₸322.64 KZT 
Bảng chuyển đổi từ GP sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Graphite Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GP thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -11.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.07%, đạt mức cao nhất là 256.75 KZT  và mức thấp nhất là 215.37 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 GP là ₸426.66 KZT , thay đổi -42.15% so với giá hiện tại. Graphite Protocol đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi +726.09% so với năm trước.
+₸
224.91KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 GP | ₸119.84 | ₸112.5 | +6.07% | 
| 1 GP | ₸239.67 | ₸224.99 | +6.07% | 
| 5 GP | ₸1,198.37 | ₸1,124.96 | +6.07% | 
| 10 GP | ₸2,396.74 | ₸2,249.91 | +6.07% | 
| 50 GP | ₸11,983.71 | ₸11,249.57 | +6.07% | 
| 100 GP | ₸23,967.42 | ₸22,499.13 | +6.07% | 
| 500 GP | ₸119,837.11 | ₸112,495.66 | +6.07% | 
| 1000 GP | ₸239,674.21 | ₸224,991.32 | +6.07% | 
Câu Hỏi Thường Gặp GP/KZT
1 Graphite Protocol bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Graphite Protocol (GP) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸239.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu GP với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004172 GP đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GP sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GP sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GP bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 0.02086 GP, trong khi 5 GP sẽ có giá khoảng 1,198.37KZT.
Giá cao nhất của GP/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GP tính theo KZT là ₸3,700.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GP/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphite Protocol tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 11.75%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 42.15% so với Tenge Kazakhstan (KZT). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GP thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphite Protocol và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GP/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GP/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GP/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GP/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphite Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Graphite Protocol: GP sang Đô la Mỹ (USD), GP sang Euro (EUR), GP sang Bảng Anh (GBP), GP sang Đô la Canada (CAD), GP sang Rupee Ấn Độ (INR), GP sang Rupee Pakistan (PKR), GP sang Real Brazil (BRL), GP sang ...
Giá của Graphite Protocol ở Mỹ là $0.4517 USD. Ngoài ra, giá của Graphite Protocol là €0.3902 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3431 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6314 CAD ở Canada, ₹40.03 INR ở Ấn Độ, ₨127.46 PKR ở Pakistan, R$2.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Graphite Protocol (GP) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸239.67.
Giá của Graphite Protocol ở Mỹ là $0.4517 USD. Ngoài ra, giá của Graphite Protocol là €0.3902 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3431 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6314 CAD ở Canada, ₹40.03 INR ở Ấn Độ, ₨127.46 PKR ở Pakistan, R$2.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Graphite Protocol (GP) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸239.67.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































