Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93441.05 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93441.05 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93441.05 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUM thành INR
GUM/INR: 1 GUM = 0.7339 INR. Giá chuyển đổi 1 Gourmet Galaxy (GUM) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.7339 INR hôm nay.

GUM
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUM/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gourmet Galaxy (GUM) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUM hiện có giá trị là 0.7339 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUM hiện có giá 0.7339 INR, nghĩa là mua 5 GUM sẽ mất 3.67 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 1.36 GUM và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 6.81 GUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUM sang INR
Chuyển đổi INR sang GUM
Gourmet Galaxy
Rupee Ấn Độ
1 GUM
0.7339 INR
Đổi 1 GUM sang 0.7339 INR
2 GUM
1.47 INR
Đổi 2 GUM sang 1.47 INR
5 GUM
3.67 INR
Đổi 5 GUM sang 3.67 INR
10 GUM
7.34 INR
Đổi 10 GUM sang 7.34 INR
20 GUM
14.68 INR
Đổi 20 GUM sang 14.68 INR
50 GUM
36.69 INR
Đổi 50 GUM sang 36.69 INR
100 GUM
73.39 INR
Đổi 100 GUM sang 73.39 INR
200 GUM
146.78 INR
Đổi 200 GUM sang 146.78 INR
500 GUM
366.94 INR
Đổi 500 GUM sang 366.94 INR
1000 GUM
733.88 INR
Đổi 1000 GUM sang 733.88 INR
5000 GUM
3,669.38 INR
Đổi 5000 GUM sang 3,669.38 INR
10000 GUM
7,338.75 INR
Đổi 10000 GUM sang 7,338.75 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUM thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Gourmet Galaxy tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUM sang INR, lên đến 10000 GUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Gourmet Galaxy
1 INR
1.36 GUM
Đổi 1 INR sang 1.36 GUM
10 INR
13.63 GUM
Đổi 10 INR sang 13.63 GUM
50 INR
68.13 GUM
Đổi 50 INR sang 68.13 GUM
100 INR
136.26 GUM
Đổi 100 INR sang 136.26 GUM
200 INR
272.53 GUM
Đổi 200 INR sang 272.53 GUM
500 INR
681.31 GUM
Đổi 500 INR sang 681.31 GUM
1000 INR
1,362.63 GUM
Đổi 1000 INR sang 1,362.63 GUM
2000 INR
2,725.26 GUM
Đổi 2000 INR sang 2,725.26 GUM
5000 INR
6,813.15 GUM
Đổi 5000 INR sang 6,813.15 GUM
10000 INR
13,626.3 GUM
Đổi 10000 INR sang 13,626.3 GUM
50000 INR
68,131.49 GUM
Đổi 50000 INR sang 68,131.49 GUM
100000 INR
136,262.97 GUM
Đổi 100000 INR sang 136,262.97 GUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành GUM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Gourmet Galaxy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang GUM, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUM/INR
GUM/INR: 1 GUM = 0.7339 INR; 2025/12/04 04:03:26
Trong 1D vừa qua, Gourmet Galaxy đã thay đổi +4.53% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gourmet Galaxy(GUM) đã thay đổi +4.53% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành GUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GUM sang INR: Biến động và thay đổi giá của Gourmet Galaxy/INR
Giá Gourmet Galaxy cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.7364 INR trong khi giá Gourmet Galaxy thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.6441 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gourmet Galaxy theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUM theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.7364 INR | 0.7364 INR | 0.9913 INR | 1.42 INR |
Thấp | 0.7044 INR | 0.6441 INR | 0.6440 INR | 0.6440 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.53% | +2.42% | -24.60% | -17.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUM (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUM bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gourmet Galaxy
Số liệu thị trường GUM sang INR
GUM/INR:
₹0.7339
Khối lượng GUM 24 giờ:
₹55,914.54
Vốn hóa thị trường GUM:
₹2,430,700.37
Nguồn cung lưu hành GUM:
3.31M GUM
Tỷ giá GUM sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gourmet Galaxy thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gourmet Galaxy là ₹0.7339 mỗi GUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₹2,430,700.37 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,312,144.5 GUM. Khối lượng giao dịch của Gourmet Galaxy đã thay đổi +20.49% (₹9,508.54 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUM là ₹46,406.
Thông tin thêm về Gourmet Galaxy trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gourmet Galaxy phổ biến nhất là GUM sang INR, trong đó mã của Gourmet Galaxy là GUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUM sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUM sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gourmet Galaxy phổ biến

GUM đến TWD
1 GUM thành NT$0.2549 TWD

GUM đến CNY
1 GUM thành ¥0.05752 CNY

GUM đến USD
1 GUM thành $0.008139 USD

GUM đến AUD
1 GUM thành AU$0.01232 AUD

GUM đến EUR
1 GUM thành €0.006977 EUR

GUM đến CAD
1 GUM thành C$0.01136 CAD
GUM đến INR
1 GUM thành ₹0.7339 INR

GUM đến KRW
1 GUM thành ₩11.96 KRW

GUM đến JPY
1 GUM thành ¥1.26 JPY

GUM đến GBP
1 GUM thành £0.006100 GBP

GUM đến BRL
1 GUM thành R$0.04320 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹289,209.03 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹82,731.64 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,315.4 INR

SHIB đến INR
1 SHIB thành ₹0.0008028 INR

XDC đến INR
1 XDC thành ₹4.62 INR

BSU đến INR
1 BSU thành ₹19.93 INR

BOB đến INR
1 BOB thành ₹2.59 INR

BCH đến INR
1 BCH thành ₹53,442.81 INR

H đến INR
1 H thành ₹7.18 INR

WMTX đến INR
1 WMTX thành ₹10.3 INR
Bảng chuyển đổi từ GUM sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Gourmet Galaxy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUM thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +2.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.53%, đạt mức cao nhất là 0.7364 INR và mức thấp nhất là 0.7044 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 GUM là ₹0.9741 INR , thay đổi -24.60% so với giá hiện tại. Gourmet Galaxy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.25% so với năm trước.
-₹
0.1125INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GUM | ₹0.3669 | ₹0.3510 | +4.53% |
1 GUM | ₹0.7339 | ₹0.7019 | +4.53% |
5 GUM | ₹3.67 | ₹3.51 | +4.53% |
10 GUM | ₹7.34 | ₹7.02 | +4.53% |
50 GUM | ₹36.69 | ₹35.1 | +4.53% |
100 GUM | ₹73.39 | ₹70.19 | +4.53% |
500 GUM | ₹366.94 | ₹350.97 | +4.53% |
1000 GUM | ₹733.88 | ₹701.94 | +4.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUM/INR
1 Gourmet Galaxy bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Gourmet Galaxy (GUM) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.7339.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUM với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.36 GUM đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUM sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUM sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUM bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 6.81 GUM, trong khi 5 GUM sẽ có giá khoảng 3.67INR.
Giá cao nhất của GUM/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUM tính theo INR là ₹341.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUM/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gourmet Galaxy tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gourmet Galaxy (GUM) đã tăng 2.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gourmet Galaxy (GUM) đã giảm 24.60% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUM thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gourmet Galaxy và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUM/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUM/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUM/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUM/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gourmet Galaxy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gourmet Galaxy: GUM sang Đô la Mỹ (USD), GUM sang Euro (EUR), GUM sang Bảng Anh (GBP), GUM sang Đô la Canada (CAD), GUM sang Rupee Ấn Độ (INR), GUM sang Rupee Pakistan (PKR), GUM sang Real Brazil (BRL), GUM sang ...
Giá của Gourmet Galaxy ở Mỹ là $0.008139 USD. Ngoài ra, giá của Gourmet Galaxy là €0.006977 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01136 CAD ở Canada, ₹0.7339 INR ở Ấn Độ, ₨2.29 PKR ở Pakistan, R$0.04320 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gourmet Galaxy phổ biến nhất là GUM sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Gourmet Galaxy (GUM) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.7339.
Giá của Gourmet Galaxy ở Mỹ là $0.008139 USD. Ngoài ra, giá của Gourmet Galaxy là €0.006977 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01136 CAD ở Canada, ₹0.7339 INR ở Ấn Độ, ₨2.29 PKR ở Pakistan, R$0.04320 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gourmet Galaxy phổ biến nhất là GUM sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Gourmet Galaxy (GUM) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.7339.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































