Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOHOME thành MKD

GOHOME/MKD: 1 GOHOME = 7,014.29 MKD. Giá chuyển đổi 1 GOHOME (GOHOME) thành Denar Macedonia (MKD) là 7,014.29 MKD hôm nay.
GOHOME
GOHOME
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOHOME/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOHOME (GOHOME) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOHOME hiện có giá trị là 7,014.29 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOHOME hiện có giá 7,014.29 MKD, nghĩa là mua 5 GOHOME sẽ mất 35,071.46 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.0001426 GOHOME và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.0007128 GOHOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOHOME sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GOHOME

GOHOME
Denar Macedonia
1 GOHOME
7,014.29  MKD
Đổi 1 GOHOME sang 7,014.29 MKD
2 GOHOME
14,028.58  MKD
Đổi 2 GOHOME sang 14,028.58 MKD
5 GOHOME
35,071.46  MKD
Đổi 5 GOHOME sang 35,071.46 MKD
10 GOHOME
70,142.91  MKD
Đổi 10 GOHOME sang 70,142.91 MKD
20 GOHOME
140,285.83  MKD
Đổi 20 GOHOME sang 140,285.83 MKD
50 GOHOME
350,714.57  MKD
Đổi 50 GOHOME sang 350,714.57 MKD
100 GOHOME
701,429.13  MKD
Đổi 100 GOHOME sang 701,429.13 MKD
200 GOHOME
1,402,858.27  MKD
Đổi 200 GOHOME sang 1,402,858.27 MKD
500 GOHOME
3,507,145.66  MKD
Đổi 500 GOHOME sang 3,507,145.66 MKD
1000 GOHOME
7,014,291.33  MKD
Đổi 1000 GOHOME sang 7,014,291.33 MKD
5000 GOHOME
35,071,456.64  MKD
Đổi 5000 GOHOME sang 35,071,456.64 MKD
10000 GOHOME
70,142,913.27  MKD
Đổi 10000 GOHOME sang 70,142,913.27 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOHOME thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GOHOME tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOHOME sang MKD, lên đến 10000 GOHOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GOHOME
1 MKD
0.0001426 GOHOME
Đổi 1 MKD sang 0.0001426 GOHOME
10 MKD
0.001426 GOHOME
Đổi 10 MKD sang 0.001426 GOHOME
50 MKD
0.007128 GOHOME
Đổi 50 MKD sang 0.007128 GOHOME
100 MKD
0.01426 GOHOME
Đổi 100 MKD sang 0.01426 GOHOME
200 MKD
0.02851 GOHOME
Đổi 200 MKD sang 0.02851 GOHOME
500 MKD
0.07128 GOHOME
Đổi 500 MKD sang 0.07128 GOHOME
1000 MKD
0.1426 GOHOME
Đổi 1000 MKD sang 0.1426 GOHOME
2000 MKD
0.2851 GOHOME
Đổi 2000 MKD sang 0.2851 GOHOME
5000 MKD
0.7128 GOHOME
Đổi 5000 MKD sang 0.7128 GOHOME
10000 MKD
1.43 GOHOME
Đổi 10000 MKD sang 1.43 GOHOME
50000 MKD
7.13 GOHOME
Đổi 50000 MKD sang 7.13 GOHOME
100000 MKD
14.26 GOHOME
Đổi 100000 MKD sang 14.26 GOHOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GOHOME toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GOHOME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GOHOME, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOHOME/MKD

GOHOME/MKD: 1 GOHOME = 7,014.29 MKD; 2025/12/04 07:35:57
Trong 1D vừa qua, GOHOME đã thay đổi +1.53% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOHOME(GOHOME) đã thay đổi +1.53% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GOHOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GOHOME sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GOHOME/MKD

Giá GOHOME cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 7,071.66 MKD trong khi giá GOHOME thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 6,432.79 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOHOME theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOHOME theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
7,035.31 MKD
7,071.66 MKD
8,197.35 MKD
11,670.96 MKD
Thấp
6,881.93 MKD
6,432.79 MKD
6,227.39 MKD
6,227.39 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.53%
-0.47%
-11.68%
-34.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOHOME (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOHOME bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOHOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GOHOME

Số liệu thị trường GOHOME sang MKD

GOHOME/MKD:
ден7,014.29
Khối lượng GOHOME 24 giờ:
ден151,613,630.87
Vốn hóa thị trường GOHOME:
ден3,506,408,999.66
Nguồn cung lưu hành GOHOME:
499.89K GOHOME

Tỷ giá GOHOME sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GOHOME thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GOHOME là ден7,014.29 mỗi GOHOME, với tổng vốn hoá thị trường của ден3,506,408,999.66 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 499,895 GOHOME. Khối lượng giao dịch của GOHOME đã thay đổi -2.50% (ден-3,889,602.37 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOHOME là ден155,503,233.24.

Thông tin thêm về GOHOME trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOHOME phổ biến nhất là GOHOME sang MKD, trong đó mã của GOHOME là GOHOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOHOME sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOHOME sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GOHOME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOHOME đến TWD
1 GOHOME thành NT$4,160.48 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOHOME đến CNY
1 GOHOME thành ¥938.28 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOHOME đến USD
1 GOHOME thành $132.72 USD
popular info Denar Macedonia
GOHOME đến MKD
1 GOHOME thành ден7,014.29 MKD
popular info Đô la Úc
GOHOME đến AUD
1 GOHOME thành AU$200.69 AUD
popular info Euro
GOHOME đến EUR
1 GOHOME thành €113.85 EUR
popular info Đô la Canada
GOHOME đến CAD
1 GOHOME thành C$185.28 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOHOME đến KRW
1 GOHOME thành ₩195,632.24 KRW
popular info Yên Nhật
GOHOME đến JPY
1 GOHOME thành ¥20,632.48 JPY
popular info Bảng Anh
GOHOME đến GBP
1 GOHOME thành £99.54 GBP
popular info Real Brazil
GOHOME đến BRL
1 GOHOME thành R$704.47 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Sapien
SAPIEN đến MKD
1 SAPIEN thành ден9.23 MKD
other assets Humanity Protocol
H đến MKD
1 H thành ден4.08 MKD
other assets Heima
HEI đến MKD
1 HEI thành ден8.48 MKD
other assets Recall
RECALL đến MKD
1 RECALL thành ден7.16 MKD
other assets RedStone
RED đến MKD
1 RED thành ден16.71 MKD
other assets DAYSTARTER
DST đến MKD
1 DST thành ден48.82 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден11.21 MKD
other assets Babylon
BABY đến MKD
1 BABY thành ден1.06 MKD
other assets Chintai
CHEX đến MKD
1 CHEX thành ден2.16 MKD
other assets UXLINK
UXLINK đến MKD
1 UXLINK thành ден0.8435 MKD

Bảng chuyển đổi từ GOHOME sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của GOHOME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOHOME thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.53%, đạt mức cao nhất là 7,035.31 MKD và mức thấp nhất là 6,881.93 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GOHOME là ден7,941.75 MKD , thay đổi -11.68% so với giá hiện tại. GOHOME đã thay đổi
+ден
1,727.81MKD
, tương đương mức thay đổi -46.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GOHOME
ден3,507.15ден3,454.4
+1.53%
1 GOHOME
ден7,014.29ден6,908.79
+1.53%
5 GOHOME
ден35,071.46ден34,543.97
+1.53%
10 GOHOME
ден70,142.91ден69,087.93
+1.53%
50 GOHOME
ден350,714.57ден345,439.67
+1.53%
100 GOHOME
ден701,429.13ден690,879.34
+1.53%
500 GOHOME
ден3,507,145.66ден3,454,396.68
+1.53%
1000 GOHOME
ден7,014,291.33ден6,908,793.37
+1.53%

Câu Hỏi Thường Gặp GOHOME/MKD

1 GOHOME bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GOHOME (GOHOME) trong Denar Macedonia (MKD) là ден7,014.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOHOME với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001426 GOHOME đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOHOME sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOHOME sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOHOME bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.0007128 GOHOME, trong khi 5 GOHOME sẽ có giá khoảng 35,071.46MKD.
Giá cao nhất của GOHOME/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOHOME tính theo MKD là ден19,491.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOHOME/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOHOME tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOHOME (GOHOME) đã giảm 0.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOHOME (GOHOME) đã giảm 11.68% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOHOME thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOHOME và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOHOME/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOHOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOHOME/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOHOME/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOHOME/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOHOME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOHOME: GOHOME sang Đô la Mỹ (USD), GOHOME sang Euro (EUR), GOHOME sang Bảng Anh (GBP), GOHOME sang Đô la Canada (CAD), GOHOME sang Rupee Ấn Độ (INR), GOHOME sang Rupee Pakistan (PKR), GOHOME sang Real Brazil (BRL), GOHOME sang ...
Giá của GOHOME ở Mỹ là $132.72 USD. Ngoài ra, giá của GOHOME là €113.85 EUR ở khu vực đồng euro, £99.54 GBP ở Vương quốc Anh, C$185.28 CAD ở Canada, ₹11,984.84 INR ở Ấn Độ, ₨37,504.09 PKR ở Pakistan, R$704.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOHOME phổ biến nhất là GOHOME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GOHOME (GOHOME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден7,014.29.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.