Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
goatcz sang Riyal Ả Rập Xê Út (GOATCZ sang SAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOATCZ thành SAR

GOATCZ/SAR: 1 GOATCZ = 0.{4}2963 SAR. Giá chuyển đổi 1 goatcz (GOATCZ) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.{4}2963 SAR hôm nay.
GOATCZ
GOATCZ
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOATCZ/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi goatcz (GOATCZ) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOATCZ hiện có giá trị là 0.{4}2963 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOATCZ hiện có giá 0.{4}2963 SAR, nghĩa là mua 5 GOATCZ sẽ mất 0.0001481 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 33,754.69 GOATCZ và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 168,773.45 GOATCZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOATCZ sang SAR

Chuyển đổi SAR sang GOATCZ

goatcz
Riyal Ả Rập Xê Út
1 GOATCZ
0.{4}2963  SAR
Đổi 1 GOATCZ sang 0.{4}2963 SAR
2 GOATCZ
0.{4}5925  SAR
Đổi 2 GOATCZ sang 0.{4}5925 SAR
5 GOATCZ
0.0001481  SAR
Đổi 5 GOATCZ sang 0.0001481 SAR
10 GOATCZ
0.0002963  SAR
Đổi 10 GOATCZ sang 0.0002963 SAR
20 GOATCZ
0.0005925  SAR
Đổi 20 GOATCZ sang 0.0005925 SAR
50 GOATCZ
0.001481  SAR
Đổi 50 GOATCZ sang 0.001481 SAR
100 GOATCZ
0.002963  SAR
Đổi 100 GOATCZ sang 0.002963 SAR
200 GOATCZ
0.005925  SAR
Đổi 200 GOATCZ sang 0.005925 SAR
500 GOATCZ
0.01481  SAR
Đổi 500 GOATCZ sang 0.01481 SAR
1000 GOATCZ
0.02963  SAR
Đổi 1000 GOATCZ sang 0.02963 SAR
5000 GOATCZ
0.1481  SAR
Đổi 5000 GOATCZ sang 0.1481 SAR
10000 GOATCZ
0.2963  SAR
Đổi 10000 GOATCZ sang 0.2963 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOATCZ thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của goatcz tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOATCZ sang SAR, lên đến 10000 GOATCZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
goatcz
1 SAR
33,754.69 GOATCZ
Đổi 1 SAR sang 33,754.69 GOATCZ
10 SAR
337,546.89 GOATCZ
Đổi 10 SAR sang 337,546.89 GOATCZ
50 SAR
1,687,734.45 GOATCZ
Đổi 50 SAR sang 1,687,734.45 GOATCZ
100 SAR
3,375,468.91 GOATCZ
Đổi 100 SAR sang 3,375,468.91 GOATCZ
200 SAR
6,750,937.81 GOATCZ
Đổi 200 SAR sang 6,750,937.81 GOATCZ
500 SAR
16,877,344.53 GOATCZ
Đổi 500 SAR sang 16,877,344.53 GOATCZ
1000 SAR
33,754,689.06 GOATCZ
Đổi 1000 SAR sang 33,754,689.06 GOATCZ
2000 SAR
67,509,378.13 GOATCZ
Đổi 2000 SAR sang 67,509,378.13 GOATCZ
5000 SAR
168,773,445.32 GOATCZ
Đổi 5000 SAR sang 168,773,445.32 GOATCZ
10000 SAR
337,546,890.65 GOATCZ
Đổi 10000 SAR sang 337,546,890.65 GOATCZ
50000 SAR
1,687,734,453.23 GOATCZ
Đổi 50000 SAR sang 1,687,734,453.23 GOATCZ
100000 SAR
3,375,468,906.47 GOATCZ
Đổi 100000 SAR sang 3,375,468,906.47 GOATCZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành GOATCZ toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo goatcz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang GOATCZ, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOATCZ/SAR

GOATCZ/SAR: 1 GOATCZ = 0.{4}2963 SAR; 2025/12/30 22:25:17
Trong 1D vừa qua, goatcz đã thay đổi -0.01% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy goatcz(GOATCZ) đã thay đổi -0.01% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành GOATCZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GOATCZ sang SAR: Biến động và thay đổi giá của goatcz/SAR

Giá goatcz cao nhất theo SAR 7 ngày qua là -- SAR trong khi giá goatcz thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là -- SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá goatcz theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOATCZ theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3031 SAR
-- SAR
-- SAR
-- SAR
Thấp
0.{4}2963 SAR
-- SAR
-- SAR
-- SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOATCZ (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOATCZ bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOATCZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin goatcz

Số liệu thị trường GOATCZ sang SAR

GOATCZ/SAR:
ر.س0.{4}2963
Khối lượng GOATCZ 24 giờ:
ر.س356.22
Vốn hóa thị trường GOATCZ:
ر.س29,621.46
Nguồn cung lưu hành GOATCZ:
999.86M GOATCZ

Tỷ giá GOATCZ sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi goatcz thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của goatcz là ر.س0.999,863,0002963 mỗi GOATCZ, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س29,621.46 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} GOATCZ. Khối lượng giao dịch của goatcz đã thay đổi --% (ر.س-- SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOATCZ là ر.س--.

Thông tin thêm về goatcz trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá goatcz phổ biến nhất là GOATCZ sang SAR, trong đó mã của goatcz là GOATCZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOATCZ sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOATCZ sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi goatcz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOATCZ đến TWD
1 GOATCZ thành NT$0.0002473 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOATCZ đến CNY
1 GOATCZ thành ¥0.{4}5527 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOATCZ đến USD
1 GOATCZ thành $0.{5}7900 USD
popular info Đô la Úc
GOATCZ đến AUD
1 GOATCZ thành AU$0.{4}1180 AUD
popular info Euro
GOATCZ đến EUR
1 GOATCZ thành €0.{5}6724 EUR
popular info Đô la Canada
GOATCZ đến CAD
1 GOATCZ thành C$0.{4}1082 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
GOATCZ đến SAR
1 GOATCZ thành ر.س0.{4}2963 SAR
popular info Won Hàn Quốc
GOATCZ đến KRW
1 GOATCZ thành ₩0.01138 KRW
popular info Yên Nhật
GOATCZ đến JPY
1 GOATCZ thành ¥0.001236 JPY
popular info Bảng Anh
GOATCZ đến GBP
1 GOATCZ thành £0.{5}5866 GBP
popular info Real Brazil
GOATCZ đến BRL
1 GOATCZ thành R$0.{4}4335 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets elizaOS
ELIZAOS đến SAR
1 ELIZAOS thành ر.س0.02194 SAR
other assets Lighter
LIT đến SAR
1 LIT thành ر.س10.59 SAR
other assets Beta Finance
BETA đến SAR
1 BETA thành ر.س0.1693 SAR
other assets Velo
VELO đến SAR
1 VELO thành ر.س0.02567 SAR
other assets WalletConnect Token
WCT đến SAR
1 WCT thành ر.س0.3449 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س331,098.37 SAR
other assets Tradoor
TRADOOR đến SAR
1 TRADOOR thành ر.س7.53 SAR
other assets 0x Protocol
ZRX đến SAR
1 ZRX thành ر.س0.6434 SAR
other assets Humanity Protocol
H đến SAR
1 H thành ر.س0.6771 SAR
other assets Tagger
TAG đến SAR
1 TAG thành ر.س0.002010 SAR

Bảng chuyển đổi từ GOATCZ sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của goatcz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOATCZ thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3031 SAR và mức thấp nhất là 0.{4}2963 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOATCZ là ر.س-- SAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. goatcz đã thay đổi
-ر.س
--SAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GOATCZ
ر.س0.{4}1481ر.س--
-0.01%
1 GOATCZ
ر.س0.{4}2963ر.س--
-0.01%
5 GOATCZ
ر.س0.0001481ر.س--
-0.01%
10 GOATCZ
ر.س0.0002963ر.س--
-0.01%
50 GOATCZ
ر.س0.001481ر.س--
-0.01%
100 GOATCZ
ر.س0.002963ر.س--
-0.01%
500 GOATCZ
ر.س0.01481ر.س--
-0.01%
1000 GOATCZ
ر.س0.02963ر.س--
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp GOATCZ/SAR

1 goatcz bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 goatcz (GOATCZ) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.{4}2963.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOATCZ với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33,754.69 GOATCZ đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOATCZ sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOATCZ sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOATCZ bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 168,773.45 GOATCZ, trong khi 5 GOATCZ sẽ có giá khoảng 0.0001481SAR.
Giá cao nhất của GOATCZ/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOATCZ tính theo SAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOATCZ/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của goatcz tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi goatcz (GOATCZ) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi goatcz (GOATCZ) đã giảm -- so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOATCZ thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa goatcz và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOATCZ/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOATCZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOATCZ/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOATCZ/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOATCZ/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của goatcz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp goatcz: GOATCZ sang Đô la Mỹ (USD), GOATCZ sang Euro (EUR), GOATCZ sang Bảng Anh (GBP), GOATCZ sang Đô la Canada (CAD), GOATCZ sang Rupee Ấn Độ (INR), GOATCZ sang Rupee Pakistan (PKR), GOATCZ sang Real Brazil (BRL), GOATCZ sang ...
Giá của goatcz ở Mỹ là $0.₹0.00070967900 USD. Ngoài ra, giá của goatcz là €0.{5}6724 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5866 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1082 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.002213 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4335 BRL ở Brazil, ...
Cặp goatcz phổ biến nhất là GOATCZ sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 goatcz (GOATCZ) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.{4}2963.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget