Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93580.80 (+2.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93580.80 (+2.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93580.80 (+2.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GM thành MMK
GM/MMK: 1 GM = 0.06203 MMK. Giá chuyển đổi 1 GM Everyday (GM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.06203 MMK hôm nay.

GM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GM Everyday (GM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GM hiện có giá trị là 0.06203 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GM hiện có giá 0.06203 MMK, nghĩa là mua 5 GM sẽ mất 0.3102 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 16.12 GM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 80.61 GM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GM
GM Everyday
Kyat Myanmar
1 GM
0.06203 MMK
Đổi 1 GM sang 0.06203 MMK
2 GM
0.1241 MMK
Đổi 2 GM sang 0.1241 MMK
5 GM
0.3102 MMK
Đổi 5 GM sang 0.3102 MMK
10 GM
0.6203 MMK
Đổi 10 GM sang 0.6203 MMK
20 GM
1.24 MMK
Đổi 20 GM sang 1.24 MMK
50 GM
3.1 MMK
Đổi 50 GM sang 3.1 MMK
100 GM
6.2 MMK
Đổi 100 GM sang 6.2 MMK
200 GM
12.41 MMK
Đổi 200 GM sang 12.41 MMK
500 GM
31.02 MMK
Đổi 500 GM sang 31.02 MMK
1000 GM
62.03 MMK
Đổi 1000 GM sang 62.03 MMK
5000 GM
310.15 MMK
Đổi 5000 GM sang 310.15 MMK
10000 GM
620.31 MMK
Đổi 10000 GM sang 620.31 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GM Everyday tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GM sang MMK, lên đến 10000 GM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GM Everyday
1 MMK
16.12 GM
Đổi 1 MMK sang 16.12 GM
10 MMK
161.21 GM
Đổi 10 MMK sang 161.21 GM
50 MMK
806.05 GM
Đổi 50 MMK sang 806.05 GM
100 MMK
1,612.11 GM
Đổi 100 MMK sang 1,612.11 GM
200 MMK
3,224.21 GM
Đổi 200 MMK sang 3,224.21 GM
500 MMK
8,060.53 GM
Đổi 500 MMK sang 8,060.53 GM
1000 MMK
16,121.07 GM
Đổi 1000 MMK sang 16,121.07 GM
2000 MMK
32,242.13 GM
Đổi 2000 MMK sang 32,242.13 GM
5000 MMK
80,605.33 GM
Đổi 5000 MMK sang 80,605.33 GM
10000 MMK
161,210.67 GM
Đổi 10000 MMK sang 161,210.67 GM
50000 MMK
806,053.33 GM
Đổi 50000 MMK sang 806,053.33 GM
100000 MMK
1,612,106.66 GM
Đổi 100000 MMK sang 1,612,106.66 GM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GM Everyday đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GM/MMK
GM/MMK: 1 GM = 0.06203 MMK; 2025/12/03 23:46:52
Trong 1D vừa qua, GM Everyday đã thay đổi +4.91% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GM Everyday(GM) đã thay đổi +4.91% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GM Everyday/MMK
Giá GM Everyday cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.06139 MMK trong khi giá GM Everyday thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.05289 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GM Everyday theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.06139 MMK | 0.06139 MMK | 0.08246 MMK | 0.09579 MMK |
Thấp | 0.05842 MMK | 0.05289 MMK | 0.05289 MMK | 0.05289 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.91% | +4.33% | -25.00% | -21.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GM Everyday
Số liệu thị trường GM sang MMK
GM/MMK:
Ks0.06203
Khối lượng GM 24 giờ:
Ks2,534,930.45
Vốn hóa thị trường GM:
--
Nguồn cung lưu hành GM:
0 GM
Tỷ giá GM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GM Everyday thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GM Everyday là Ks0.06203 mỗi GM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GM. Khối lượng giao dịch của GM Everyday đã thay đổi +36.72% (Ks680,829.56 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GM là Ks1,854,100.89.
Thông tin thêm về GM Everyday trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GM Everyday phổ biến nhất là GM sang MMK, trong đó mã của GM Everyday là GM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GM Everyday phổ biến

GM đến TWD
1 GM thành NT$0.0009255 TWD

GM đến CNY
1 GM thành ¥0.0002087 CNY

GM đến USD
1 GM thành $0.{4}2954 USD

GM đến AUD
1 GM thành AU$0.{4}4476 AUD

GM đến EUR
1 GM thành €0.{4}2531 EUR

GM đến CAD
1 GM thành C$0.{4}4121 CAD
GM đến MMK
1 GM thành Ks0.06203 MMK

GM đến KRW
1 GM thành ₩0.04331 KRW

GM đến JPY
1 GM thành ¥0.004585 JPY

GM đến GBP
1 GM thành £0.{4}2212 GBP

GM đến BRL
1 GM thành R$0.0001568 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XDC đến MMK
1 XDC thành Ks107.52 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,679,349.79 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks30,761.94 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,929,824.4 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,575.96 MMK

SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01900 MMK

BCH đến MMK
1 BCH thành Ks1,243,184.77 MMK

BSU đến MMK
1 BSU thành Ks460.08 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks714,522.77 MMK

BOB đến MMK
1 BOB thành Ks56.75 MMK
Bảng chuyển đổi từ GM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của GM Everyday đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +4.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.91%, đạt mức cao nhất là 0.06139 MMK và mức thấp nhất là 0.05842 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GM là Ks0.08250 MMK , thay đổi -25.00% so với giá hiện tại. GM Everyday đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.85% so với năm trước.
-Ks
2.79MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GM | Ks0.03102 | Ks0.02958 | +4.91% |
1 GM | Ks0.06203 | Ks0.05916 | +4.91% |
5 GM | Ks0.3102 | Ks0.2958 | +4.91% |
10 GM | Ks0.6203 | Ks0.5916 | +4.91% |
50 GM | Ks3.1 | Ks2.96 | +4.91% |
100 GM | Ks6.2 | Ks5.92 | +4.91% |
500 GM | Ks31.02 | Ks29.58 | +4.91% |
1000 GM | Ks62.03 | Ks59.16 | +4.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp GM/MMK
1 GM Everyday bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GM Everyday (GM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.06203.
Tôi có thể mua bao nhiêu GM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.12 GM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 80.61 GM, trong khi 5 GM sẽ có giá khoảng 0.3102MMK.
Giá cao nhất của GM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GM tính theo MMK là Ks9.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GM Everyday tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GM Everyday (GM) đã tăng 4.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GM Everyday (GM) đã giảm 25.00% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GM Everyday và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GM Everyday và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GM Everyday: GM sang Đô la Mỹ (USD), GM sang Euro (EUR), GM sang Bảng Anh (GBP), GM sang Đô la Canada (CAD), GM sang Rupee Ấn Độ (INR), GM sang Rupee Pakistan (PKR), GM sang Real Brazil (BRL), GM sang ...
Giá của GM Everyday ở Mỹ là $0.{4}2954 USD. Ngoài ra, giá của GM Everyday là €0.{4}2531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4121 CAD ở Canada, ₹0.002664 INR ở Ấn Độ, ₨0.008322 PKR ở Pakistan, R$0.0001568 BRL ở Brazil, ...
Cặp GM Everyday phổ biến nhất là GM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 GM Everyday (GM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.06203.
Giá của GM Everyday ở Mỹ là $0.{4}2954 USD. Ngoài ra, giá của GM Everyday là €0.{4}2531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4121 CAD ở Canada, ₹0.002664 INR ở Ấn Độ, ₨0.008322 PKR ở Pakistan, R$0.0001568 BRL ở Brazil, ...
Cặp GM Everyday phổ biến nhất là GM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 GM Everyday (GM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.06203.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































