Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93205.59 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93205.59 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93205.59 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GIZA thành CZK
GIZA/CZK: 1 GIZA = 0.8190 CZK. Giá chuyển đổi 1 Giza (GIZA) thành Koruna Czech (CZK) là 0.8190 CZK hôm nay.

GIZA
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIZA/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Giza (GIZA) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIZA hiện có giá trị là 0.8190 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIZA hiện có giá 0.8190 CZK, nghĩa là mua 5 GIZA sẽ mất 4.1 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1.22 GIZA và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 6.1 GIZA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GIZA sang CZK
Chuyển đổi CZK sang GIZA
Giza
Koruna Czech
1 GIZA
0.8190 CZK
Đổi 1 GIZA sang 0.8190 CZK
2 GIZA
1.64 CZK
Đổi 2 GIZA sang 1.64 CZK
5 GIZA
4.1 CZK
Đổi 5 GIZA sang 4.1 CZK
10 GIZA
8.19 CZK
Đổi 10 GIZA sang 8.19 CZK
20 GIZA
16.38 CZK
Đổi 20 GIZA sang 16.38 CZK
50 GIZA
40.95 CZK
Đổi 50 GIZA sang 40.95 CZK
100 GIZA
81.9 CZK
Đổi 100 GIZA sang 81.9 CZK
200 GIZA
163.81 CZK
Đổi 200 GIZA sang 163.81 CZK
500 GIZA
409.52 CZK
Đổi 500 GIZA sang 409.52 CZK
1000 GIZA
819.04 CZK
Đổi 1000 GIZA sang 819.04 CZK
5000 GIZA
4,095.21 CZK
Đổi 5000 GIZA sang 4,095.21 CZK
10000 GIZA
8,190.41 CZK
Đổi 10000 GIZA sang 8,190.41 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIZA thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Giza tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIZA sang CZK, lên đến 10000 GIZA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Giza
1 CZK
1.22 GIZA
Đổi 1 CZK sang 1.22 GIZA
10 CZK
12.21 GIZA
Đổi 10 CZK sang 12.21 GIZA
50 CZK
61.05 GIZA
Đổi 50 CZK sang 61.05 GIZA
100 CZK
122.09 GIZA
Đổi 100 CZK sang 122.09 GIZA
200 CZK
244.19 GIZA
Đổi 200 CZK sang 244.19 GIZA
500 CZK
610.47 GIZA
Đổi 500 CZK sang 610.47 GIZA
1000 CZK
1,220.94 GIZA
Đổi 1000 CZK sang 1,220.94 GIZA
2000 CZK
2,441.88 GIZA
Đổi 2000 CZK sang 2,441.88 GIZA
5000 CZK
6,104.7 GIZA
Đổi 5000 CZK sang 6,104.7 GIZA
10000 CZK
12,209.4 GIZA
Đổi 10000 CZK sang 12,209.4 GIZA
50000 CZK
61,047 GIZA
Đổi 50000 CZK sang 61,047 GIZA
100000 CZK
122,094.01 GIZA
Đổi 100000 CZK sang 122,094.01 GIZA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành GIZA toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Giza đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang GIZA, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GIZA/CZK
GIZA/CZK: 1 GIZA = 0.8190 CZK; 2025/12/04 08:16:50
Trong 1D vừa qua, Giza đã thay đổi +3.50% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Giza(GIZA) đã thay đổi +3.50% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành GIZA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GIZA sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Giza/CZK
Giá Giza cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.8556 CZK trong khi giá Giza thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.7342 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Giza theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIZA theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8209 CZK | 0.8556 CZK | 1.66 CZK | 7.05 CZK |
Thấp | 0.7629 CZK | 0.7342 CZK | 0.7103 CZK | 0.7103 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.50% | -2.68% | -45.04% | -80.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GIZA (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIZA bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIZA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Giza
Số liệu thị trường GIZA sang CZK
GIZA/CZK:
Kč0.8190
Khối lượng GIZA 24 giờ:
Kč25,658,537.22
Vốn hóa thị trường GIZA:
--
Nguồn cung lưu hành GIZA:
0 GIZA
Tỷ giá GIZA sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Giza thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Giza là Kč0.8190 mỗi GIZA, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GIZA. Khối lượng giao dịch của Giza đã thay đổi -5.06% (Kč-1,368,372.44 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIZA là Kč27,026,909.65.
Thông tin thêm về Giza trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Giza phổ biến nhất là GIZA sang CZK, trong đó mã của Giza là GIZA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GIZA sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GIZA sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Giza phổ biến

GIZA đến TWD
1 GIZA thành NT$1.24 TWD

GIZA đến CNY
1 GIZA thành ¥0.2798 CNY

GIZA đến USD
1 GIZA thành $0.03959 USD

GIZA đến AUD
1 GIZA thành AU$0.05986 AUD

GIZA đến EUR
1 GIZA thành €0.03395 EUR

GIZA đến CAD
1 GIZA thành C$0.05527 CAD
GIZA đến CZK
1 GIZA thành Kč0.8190 CZK

GIZA đến KRW
1 GIZA thành ₩58.27 KRW

GIZA đến JPY
1 GIZA thành ¥6.15 JPY

GIZA đến GBP
1 GIZA thành £0.02969 GBP

GIZA đến BRL
1 GIZA thành R$0.2102 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SAPIEN đến CZK
1 SAPIEN thành Kč3.59 CZK

H đến CZK
1 H thành Kč1.6 CZK

NXPC đến CZK
1 NXPC thành Kč9.86 CZK

RECALL đến CZK
1 RECALL thành Kč2.95 CZK

HEI đến CZK
1 HEI thành Kč3.35 CZK

RED đến CZK
1 RED thành Kč6.51 CZK

DST đến CZK
1 DST thành Kč17.57 CZK

CES đến CZK
1 CES thành Kč20.44 CZK

CHEX đến CZK
1 CHEX thành Kč0.8362 CZK

BABY đến CZK
1 BABY thành Kč0.4156 CZK
Bảng chuyển đổi từ GIZA sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Giza đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIZA thành Koruna Czech đã thay đổi -2.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.50%, đạt mức cao nhất là 0.8209 CZK và mức thấp nhất là 0.7629 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 GIZA là Kč1.49 CZK , thay đổi -45.04% so với giá hiện tại. Giza đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.85% so với năm trước.
+Kč
0.8197CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GIZA | Kč0.4095 | Kč0.3957 | +3.50% |
1 GIZA | Kč0.8190 | Kč0.7913 | +3.50% |
5 GIZA | Kč4.1 | Kč3.96 | +3.50% |
10 GIZA | Kč8.19 | Kč7.91 | +3.50% |
50 GIZA | Kč40.95 | Kč39.57 | +3.50% |
100 GIZA | Kč81.9 | Kč79.13 | +3.50% |
500 GIZA | Kč409.52 | Kč395.65 | +3.50% |
1000 GIZA | Kč819.04 | Kč791.31 | +3.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp GIZA/CZK
1 Giza bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Giza (GIZA) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.8190.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIZA với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.22 GIZA đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIZA sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIZA sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIZA bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 6.1 GIZA, trong khi 5 GIZA sẽ có giá khoảng 4.1CZK.
Giá cao nhất của GIZA/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIZA tính theo CZK là Kč139.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIZA/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Giza tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Giza (GIZA) đã giảm 2.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Giza (GIZA) đã giảm 45.04% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIZA thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Giza và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIZA/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIZA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIZA/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIZA/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIZA/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Giza và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Giza: GIZA sang Đô la Mỹ (USD), GIZA sang Euro (EUR), GIZA sang Bảng Anh (GBP), GIZA sang Đô la Canada (CAD), GIZA sang Rupee Ấn Độ (INR), GIZA sang Rupee Pakistan (PKR), GIZA sang Real Brazil (BRL), GIZA sang ...
Giá của Giza ở Mỹ là $0.03959 USD. Ngoài ra, giá của Giza là €0.03395 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02969 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05527 CAD ở Canada, ₹3.57 INR ở Ấn Độ, ₨11.19 PKR ở Pakistan, R$0.2102 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giza phổ biến nhất là GIZA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Giza (GIZA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.8190.
Giá của Giza ở Mỹ là $0.03959 USD. Ngoài ra, giá của Giza là €0.03395 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02969 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05527 CAD ở Canada, ₹3.57 INR ở Ấn Độ, ₨11.19 PKR ở Pakistan, R$0.2102 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giza phổ biến nhất là GIZA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Giza (GIZA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.8190.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Máy tính lợi nhuận Hatched.Máy tính lợi nhuận 红包Máy tính lợi nhuận River Point Reward TokenMáy tính lợi nhuận TRANSLATEMáy tính lợi nhuận Provenance Fact-checkMáy tính lợi nhuận APRO |🔶NO.1 Oracle-solMáy tính lợi nhuận Layer Brettocracy@@Máy tính lợi nhuận APROMáy tính lợi nhuận CoreaMáy tính lợi nhuận APRO oracle Token













































