Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Gather sang Króna Iceland (GAT sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi GAT thành ISK

GAT/ISK: 1 GAT = 119.43 ISK. Giá chuyển đổi 1 Gather (GAT) thành Króna Iceland (ISK) là 119.43 ISK hôm nay.
GAT
GAT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gather (GAT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAT hiện có giá trị là 119.43 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAT hiện có giá 119.43 ISK, nghĩa là mua 5 GAT sẽ mất 597.14 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.008373 GAT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04187 GAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GAT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GAT

Gather
Króna Iceland
1 GAT
119.43  ISK
Đổi 1 GAT sang 119.43 ISK
2 GAT
238.85  ISK
Đổi 2 GAT sang 238.85 ISK
5 GAT
597.14  ISK
Đổi 5 GAT sang 597.14 ISK
10 GAT
1,194.27  ISK
Đổi 10 GAT sang 1,194.27 ISK
20 GAT
2,388.54  ISK
Đổi 20 GAT sang 2,388.54 ISK
50 GAT
5,971.36  ISK
Đổi 50 GAT sang 5,971.36 ISK
100 GAT
11,942.71  ISK
Đổi 100 GAT sang 11,942.71 ISK
200 GAT
23,885.42  ISK
Đổi 200 GAT sang 23,885.42 ISK
500 GAT
59,713.56  ISK
Đổi 500 GAT sang 59,713.56 ISK
1000 GAT
119,427.12  ISK
Đổi 1000 GAT sang 119,427.12 ISK
5000 GAT
597,135.59  ISK
Đổi 5000 GAT sang 597,135.59 ISK
10000 GAT
1,194,271.18  ISK
Đổi 10000 GAT sang 1,194,271.18 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Gather tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAT sang ISK, lên đến 10000 GAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Gather
1 ISK
0.008373 GAT
Đổi 1 ISK sang 0.008373 GAT
10 ISK
0.08373 GAT
Đổi 10 ISK sang 0.08373 GAT
50 ISK
0.4187 GAT
Đổi 50 ISK sang 0.4187 GAT
100 ISK
0.8373 GAT
Đổi 100 ISK sang 0.8373 GAT
200 ISK
1.67 GAT
Đổi 200 ISK sang 1.67 GAT
500 ISK
4.19 GAT
Đổi 500 ISK sang 4.19 GAT
1000 ISK
8.37 GAT
Đổi 1000 ISK sang 8.37 GAT
2000 ISK
16.75 GAT
Đổi 2000 ISK sang 16.75 GAT
5000 ISK
41.87 GAT
Đổi 5000 ISK sang 41.87 GAT
10000 ISK
83.73 GAT
Đổi 10000 ISK sang 83.73 GAT
50000 ISK
418.67 GAT
Đổi 50000 ISK sang 418.67 GAT
100000 ISK
837.33 GAT
Đổi 100000 ISK sang 837.33 GAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GAT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Gather đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GAT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GAT/ISK

GAT/ISK: 1 GAT = 119.43 ISK; 2025/12/26 11:55:54
Trong 1D vừa qua, Gather đã thay đổi +3.67% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gather(GAT) đã thay đổi +3.67% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GAT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Gather/ISK

Giá Gather cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 125.6 ISK trong khi giá Gather thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 60.46 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gather theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
120.18 ISK
125.6 ISK
125.6 ISK
125.6 ISK
Thấp
111.99 ISK
60.46 ISK
45.11 ISK
45.11 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.67%
+91.60%
+45.11%
+63.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GAT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Gather

Số liệu thị trường GAT sang ISK

GAT/ISK:
kr119.43
Khối lượng GAT 24 giờ:
kr7,138,614.1
Vốn hóa thị trường GAT:
--
Nguồn cung lưu hành GAT:
0 GAT

Tỷ giá GAT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gather thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gather là kr119.43 mỗi GAT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GAT. Khối lượng giao dịch của Gather đã thay đổi -1.82% (kr-132,242.34 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAT là kr7,270,856.43.

Thông tin thêm về Gather trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gather phổ biến nhất là GAT sang ISK, trong đó mã của Gather là GAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GAT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GAT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Gather phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GAT đến TWD
1 GAT thành NT$29.86 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GAT đến CNY
1 GAT thành ¥6.66 CNY
popular info Króna Iceland
GAT đến ISK
1 GAT thành kr119.43 ISK
popular info Đô la Mỹ
GAT đến USD
1 GAT thành $0.9502 USD
popular info Đô la Úc
GAT đến AUD
1 GAT thành AU$1.42 AUD
popular info Euro
GAT đến EUR
1 GAT thành €0.8069 EUR
popular info Đô la Canada
GAT đến CAD
1 GAT thành C$1.3 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GAT đến KRW
1 GAT thành ₩1,372.84 KRW
popular info Yên Nhật
GAT đến JPY
1 GAT thành ¥148.6 JPY
popular info Bảng Anh
GAT đến GBP
1 GAT thành £0.7043 GBP
popular info Real Brazil
GAT đến BRL
1 GAT thành R$5.27 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets zkPass
ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr21.77 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,123,804.84 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr67.2 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr372,578.49 ISK
other assets YieldBasis
YB đến ISK
1 YB thành kr50.2 ISK
other assets World Liberty Financial
WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr17.91 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr76,218.94 ISK
other assets Trust Wallet Token
TWT đến ISK
1 TWT thành kr105.91 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,511.84 ISK
other assets Yooldo
ESPORTS đến ISK
1 ESPORTS thành kr54.19 ISK

Bảng chuyển đổi từ GAT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Gather đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAT thành Króna Iceland đã thay đổi +91.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.67%, đạt mức cao nhất là 120.18 ISK và mức thấp nhất là 111.99 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GAT là kr82.26 ISK , thay đổi +45.11% so với giá hiện tại. Gather đã thay đổi
-kr
95.23ISK
, tương đương mức thay đổi -44.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GAT
kr59.71kr57.6
+3.67%
1 GAT
kr119.43kr115.19
+3.67%
5 GAT
kr597.14kr575.96
+3.67%
10 GAT
kr1,194.27kr1,151.92
+3.67%
50 GAT
kr5,971.36kr5,759.61
+3.67%
100 GAT
kr11,942.71kr11,519.22
+3.67%
500 GAT
kr59,713.56kr57,596.1
+3.67%
1000 GAT
kr119,427.12kr115,192.19
+3.67%

Câu Hỏi Thường Gặp GAT/ISK

1 Gather bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Gather (GAT) trong Króna Iceland (ISK) là kr119.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008373 GAT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04187 GAT, trong khi 5 GAT sẽ có giá khoảng 597.14ISK.
Giá cao nhất của GAT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAT tính theo ISK là kr5,889.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gather tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gather (GAT) đã tăng 91.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gather (GAT) đã tăng 45.11% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gather và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gather và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gather: GAT sang Đô la Mỹ (USD), GAT sang Euro (EUR), GAT sang Bảng Anh (GBP), GAT sang Đô la Canada (CAD), GAT sang Rupee Ấn Độ (INR), GAT sang Rupee Pakistan (PKR), GAT sang Real Brazil (BRL), GAT sang ...
Giá của Gather ở Mỹ là $0.9502 USD. Ngoài ra, giá của Gather là €0.8069 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7043 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.3 CAD ở Canada, ₹85.4 INR ở Ấn Độ, ₨266.22 PKR ở Pakistan, R$5.27 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gather phổ biến nhất là GAT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Gather (GAT) ở Króna Iceland (ISK) là kr119.43.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget