Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GB thành ISK

GB/ISK: 1 GB = 0.{4}9087 ISK. Giá chuyển đổi 1 Gary Banking (GB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}9087 ISK hôm nay.
GB
GB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gary Banking (GB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GB hiện có giá trị là 0.{4}9087 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GB hiện có giá 0.{4}9087 ISK, nghĩa là mua 5 GB sẽ mất 0.0004544 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 11,004.39 GB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 55,021.94 GB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GB sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GB

Gary Banking
Króna Iceland
1 GB
0.{4}9087  ISK
Đổi 1 GB sang 0.{4}9087 ISK
2 GB
0.0001817  ISK
Đổi 2 GB sang 0.0001817 ISK
5 GB
0.0004544  ISK
Đổi 5 GB sang 0.0004544 ISK
10 GB
0.0009087  ISK
Đổi 10 GB sang 0.0009087 ISK
20 GB
0.001817  ISK
Đổi 20 GB sang 0.001817 ISK
50 GB
0.004544  ISK
Đổi 50 GB sang 0.004544 ISK
100 GB
0.009087  ISK
Đổi 100 GB sang 0.009087 ISK
200 GB
0.01817  ISK
Đổi 200 GB sang 0.01817 ISK
500 GB
0.04544  ISK
Đổi 500 GB sang 0.04544 ISK
1000 GB
0.09087  ISK
Đổi 1000 GB sang 0.09087 ISK
5000 GB
0.4544  ISK
Đổi 5000 GB sang 0.4544 ISK
10000 GB
0.9087  ISK
Đổi 10000 GB sang 0.9087 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Gary Banking tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GB sang ISK, lên đến 10000 GB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Gary Banking
1 ISK
11,004.39 GB
Đổi 1 ISK sang 11,004.39 GB
10 ISK
110,043.89 GB
Đổi 10 ISK sang 110,043.89 GB
50 ISK
550,219.45 GB
Đổi 50 ISK sang 550,219.45 GB
100 ISK
1,100,438.9 GB
Đổi 100 ISK sang 1,100,438.9 GB
200 ISK
2,200,877.8 GB
Đổi 200 ISK sang 2,200,877.8 GB
500 ISK
5,502,194.5 GB
Đổi 500 ISK sang 5,502,194.5 GB
1000 ISK
11,004,389 GB
Đổi 1000 ISK sang 11,004,389 GB
2000 ISK
22,008,777.99 GB
Đổi 2000 ISK sang 22,008,777.99 GB
5000 ISK
55,021,944.98 GB
Đổi 5000 ISK sang 55,021,944.98 GB
10000 ISK
110,043,889.96 GB
Đổi 10000 ISK sang 110,043,889.96 GB
50000 ISK
550,219,449.8 GB
Đổi 50000 ISK sang 550,219,449.8 GB
100000 ISK
1,100,438,899.61 GB
Đổi 100000 ISK sang 1,100,438,899.61 GB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Gary Banking đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GB/ISK

GB/ISK: 1 GB = 0.{4}9087 ISK; 2025/12/04 06:10:46
Trong 1D vừa qua, Gary Banking đã thay đổi +0.32% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gary Banking(GB) đã thay đổi +0.32% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Gary Banking/ISK

Giá Gary Banking cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}9421 ISK trong khi giá Gary Banking thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}8557 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gary Banking theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}9298 ISK
0.{4}9421 ISK
0.0001182 ISK
0.0003893 ISK
Thấp
0.{4}8917 ISK
0.{4}8557 ISK
0.{4}8338 ISK
0.{4}8338 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.32%
-3.94%
-22.10%
-73.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Gary Banking

Số liệu thị trường GB sang ISK

GB/ISK:
kr0.{4}9087
Khối lượng GB 24 giờ:
kr992.31
Vốn hóa thị trường GB:
kr954,164.73
Nguồn cung lưu hành GB:
10.50B GB

Tỷ giá GB sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gary Banking thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gary Banking là kr0.{4}9087 mỗi GB, với tổng vốn hoá thị trường của kr954,164.73 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,500,000,000 GB. Khối lượng giao dịch của Gary Banking đã thay đổi -84.14% (kr-5,262.55 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GB là kr6,254.85.

Thông tin thêm về Gary Banking trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gary Banking phổ biến nhất là GB sang ISK, trong đó mã của Gary Banking là GB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GB sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Gary Banking phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GB đến TWD
1 GB thành NT$0.{4}2229 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GB đến CNY
1 GB thành ¥0.{5}5026 CNY
popular info Króna Iceland
GB đến ISK
1 GB thành kr0.{4}9087 ISK
popular info Đô la Mỹ
GB đến USD
1 GB thành $0.{6}7109 USD
popular info Đô la Úc
GB đến AUD
1 GB thành AU$0.{5}1075 AUD
popular info Euro
GB đến EUR
1 GB thành €0.{6}6098 EUR
popular info Đô la Canada
GB đến CAD
1 GB thành C$0.{6}9925 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GB đến KRW
1 GB thành ₩0.001048 KRW
popular info Yên Nhật
GB đến JPY
1 GB thành ¥0.0001105 JPY
popular info Bảng Anh
GB đến GBP
1 GB thành £0.{6}5332 GBP
popular info Real Brazil
GB đến BRL
1 GB thành R$0.{5}3774 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr406,470.13 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr116,073.47 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr9.67 ISK
other assets Sapien
SAPIEN đến ISK
1 SAPIEN thành kr22.82 ISK
other assets Firo
FIRO đến ISK
1 FIRO thành kr284.52 ISK
other assets XDC Network
XDC đến ISK
1 XDC thành kr6.56 ISK
other assets Heima
HEI đến ISK
1 HEI thành kr20.37 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,838.54 ISK
other assets Babylon
BABY đến ISK
1 BABY thành kr2.57 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001127 ISK

Bảng chuyển đổi từ GB sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Gary Banking đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GB thành Króna Iceland đã thay đổi -3.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9298 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}8917 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GB là kr0.0001164 ISK , thay đổi -22.10% so với giá hiện tại. Gary Banking đã thay đổi
-kr
0.003771ISK
, tương đương mức thay đổi -97.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GB
kr0.{4}4544kr0.{4}4529
+0.32%
1 GB
kr0.{4}9087kr0.{4}9059
+0.32%
5 GB
kr0.0004544kr0.0004529
+0.32%
10 GB
kr0.0009087kr0.0009059
+0.32%
50 GB
kr0.004544kr0.004529
+0.32%
100 GB
kr0.009087kr0.009059
+0.32%
500 GB
kr0.04544kr0.04529
+0.32%
1000 GB
kr0.09087kr0.09059
+0.32%

Câu Hỏi Thường Gặp GB/ISK

1 Gary Banking bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Gary Banking (GB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}9087.
Tôi có thể mua bao nhiêu GB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,004.39 GB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 55,021.94 GB, trong khi 5 GB sẽ có giá khoảng 0.0004544ISK.
Giá cao nhất của GB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GB tính theo ISK là kr0.07511. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gary Banking tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gary Banking (GB) đã giảm 3.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gary Banking (GB) đã giảm 22.10% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GB thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gary Banking và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gary Banking và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gary Banking: GB sang Đô la Mỹ (USD), GB sang Euro (EUR), GB sang Bảng Anh (GBP), GB sang Đô la Canada (CAD), GB sang Rupee Ấn Độ (INR), GB sang Rupee Pakistan (PKR), GB sang Real Brazil (BRL), GB sang ...
Giá của Gary Banking ở Mỹ là $0.{6}7109 USD. Ngoài ra, giá của Gary Banking là €0.{6}6098 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}5332 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}9925 CAD ở Canada, ₹0.{4}6420 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002009 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3774 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gary Banking phổ biến nhất là GB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Gary Banking (GB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}9087.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.