Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GSWAP thành TND

GSWAP/TND: 1 GSWAP = 0.1127 TND. Giá chuyển đổi 1 Gameswap (GSWAP) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.1127 TND hôm nay.
GSWAP
GSWAP
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GSWAP/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gameswap (GSWAP) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GSWAP hiện có giá trị là 0.1127 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GSWAP hiện có giá 0.1127 TND, nghĩa là mua 5 GSWAP sẽ mất 0.5633 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 8.88 GSWAP và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 44.38 GSWAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GSWAP sang TND

Chuyển đổi TND sang GSWAP

Gameswap
Dinar Tunisia
1 GSWAP
0.1127  TND
Đổi 1 GSWAP sang 0.1127 TND
2 GSWAP
0.2253  TND
Đổi 2 GSWAP sang 0.2253 TND
5 GSWAP
0.5633  TND
Đổi 5 GSWAP sang 0.5633 TND
10 GSWAP
1.13  TND
Đổi 10 GSWAP sang 1.13 TND
20 GSWAP
2.25  TND
Đổi 20 GSWAP sang 2.25 TND
50 GSWAP
5.63  TND
Đổi 50 GSWAP sang 5.63 TND
100 GSWAP
11.27  TND
Đổi 100 GSWAP sang 11.27 TND
200 GSWAP
22.53  TND
Đổi 200 GSWAP sang 22.53 TND
500 GSWAP
56.33  TND
Đổi 500 GSWAP sang 56.33 TND
1000 GSWAP
112.66  TND
Đổi 1000 GSWAP sang 112.66 TND
5000 GSWAP
563.29  TND
Đổi 5000 GSWAP sang 563.29 TND
10000 GSWAP
1,126.58  TND
Đổi 10000 GSWAP sang 1,126.58 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GSWAP thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Gameswap tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GSWAP sang TND, lên đến 10000 GSWAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Gameswap
1 TND
8.88 GSWAP
Đổi 1 TND sang 8.88 GSWAP
10 TND
88.76 GSWAP
Đổi 10 TND sang 88.76 GSWAP
50 TND
443.82 GSWAP
Đổi 50 TND sang 443.82 GSWAP
100 TND
887.65 GSWAP
Đổi 100 TND sang 887.65 GSWAP
200 TND
1,775.29 GSWAP
Đổi 200 TND sang 1,775.29 GSWAP
500 TND
4,438.23 GSWAP
Đổi 500 TND sang 4,438.23 GSWAP
1000 TND
8,876.45 GSWAP
Đổi 1000 TND sang 8,876.45 GSWAP
2000 TND
17,752.91 GSWAP
Đổi 2000 TND sang 17,752.91 GSWAP
5000 TND
44,382.27 GSWAP
Đổi 5000 TND sang 44,382.27 GSWAP
10000 TND
88,764.54 GSWAP
Đổi 10000 TND sang 88,764.54 GSWAP
50000 TND
443,822.71 GSWAP
Đổi 50000 TND sang 443,822.71 GSWAP
100000 TND
887,645.41 GSWAP
Đổi 100000 TND sang 887,645.41 GSWAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành GSWAP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Gameswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang GSWAP, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GSWAP/TND

GSWAP/TND: 1 GSWAP = 0.1127 TND; 2025/12/03 18:24:31
Trong 1D vừa qua, Gameswap đã thay đổi -0.52% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gameswap(GSWAP) đã thay đổi -0.52% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành GSWAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GSWAP sang TND: Biến động và thay đổi giá của Gameswap/TND

Giá Gameswap cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.1132 TND trong khi giá Gameswap thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.1023 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gameswap theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GSWAP theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1138 TND
0.1132 TND
0.1247 TND
0.2343 TND
Thấp
0.1098 TND
0.1023 TND
0.09236 TND
0.09236 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.52%
+4.98%
-15.78%
-31.46%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GSWAP (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GSWAP bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GSWAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Gameswap

Số liệu thị trường GSWAP sang TND

GSWAP/TND:
د.ت0.1127
Khối lượng GSWAP 24 giờ:
د.ت3,523.44
Vốn hóa thị trường GSWAP:
د.ت1,242,933.09
Nguồn cung lưu hành GSWAP:
11.03M GSWAP

Tỷ giá GSWAP sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gameswap thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gameswap là د.ت0.1127 mỗi GSWAP, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت1,242,933.09 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,032,838 GSWAP. Khối lượng giao dịch của Gameswap đã thay đổi 0.00% (د.ت0 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GSWAP là د.ت3,523.44.

Thông tin thêm về Gameswap trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gameswap phổ biến nhất là GSWAP sang TND, trong đó mã của Gameswap là GSWAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GSWAP sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GSWAP sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Gameswap phổ biến

popular info Dinar Tunisia
GSWAP đến TND
1 GSWAP thành د.ت0.1127 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
GSWAP đến TWD
1 GSWAP thành NT$1.19 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GSWAP đến CNY
1 GSWAP thành ¥0.2694 CNY
popular info Đô la Mỹ
GSWAP đến USD
1 GSWAP thành $0.03811 USD
popular info Đô la Úc
GSWAP đến AUD
1 GSWAP thành AU$0.05776 AUD
popular info Euro
GSWAP đến EUR
1 GSWAP thành €0.03267 EUR
popular info Đô la Canada
GSWAP đến CAD
1 GSWAP thành C$0.05314 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GSWAP đến KRW
1 GSWAP thành ₩55.86 KRW
popular info Yên Nhật
GSWAP đến JPY
1 GSWAP thành ¥5.91 JPY
popular info Bảng Anh
GSWAP đến GBP
1 GSWAP thành £0.02857 GBP
popular info Real Brazil
GSWAP đến BRL
1 GSWAP thành R$0.2022 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets XDC Network
XDC đến TND
1 XDC thành د.ت0.1524 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت276,303.94 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت9,273.06 TND
other assets Chainlink
LINK đến TND
1 LINK thành د.ت42.96 TND
other assets Sui
SUI đến TND
1 SUI thành د.ت5.01 TND
other assets BNB
BNB đến TND
1 BNB thành د.ت2,682.71 TND
other assets Solana
SOL đến TND
1 SOL thành د.ت419.78 TND
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến TND
1 BOB thành د.ت0.06922 TND
other assets Bitcoin Cash
BCH đến TND
1 BCH thành د.ت1,773.9 TND
other assets MetaArena
TIMI đến TND
1 TIMI thành د.ت0.1881 TND

Bảng chuyển đổi từ GSWAP sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Gameswap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GSWAP thành Dinar Tunisia đã thay đổi +4.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.1138 TND và mức thấp nhất là 0.1098 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 GSWAP là د.ت0.1333 TND , thay đổi -15.78% so với giá hiện tại. Gameswap đã thay đổi
-د.ت
0.5387TND
, tương đương mức thay đổi -83.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:24 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GSWAP
د.ت0.05633د.ت0.05661
-0.52%
1 GSWAP
د.ت0.1127د.ت0.1132
-0.52%
5 GSWAP
د.ت0.5633د.ت0.5661
-0.52%
10 GSWAP
د.ت1.13د.ت1.13
-0.52%
50 GSWAP
د.ت5.63د.ت5.66
-0.52%
100 GSWAP
د.ت11.27د.ت11.32
-0.52%
500 GSWAP
د.ت56.33د.ت56.61
-0.52%
1000 GSWAP
د.ت112.66د.ت113.23
-0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp GSWAP/TND

1 Gameswap bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Gameswap (GSWAP) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.1127.
Tôi có thể mua bao nhiêu GSWAP với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.88 GSWAP đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GSWAP sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GSWAP sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GSWAP bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 44.38 GSWAP, trong khi 5 GSWAP sẽ có giá khoảng 0.5633TND.
Giá cao nhất của GSWAP/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GSWAP tính theo TND là د.ت77.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GSWAP/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gameswap tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gameswap (GSWAP) đã tăng 4.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gameswap (GSWAP) đã giảm 15.78% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GSWAP thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gameswap và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GSWAP/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GSWAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GSWAP/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GSWAP/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GSWAP/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gameswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gameswap: GSWAP sang Đô la Mỹ (USD), GSWAP sang Euro (EUR), GSWAP sang Bảng Anh (GBP), GSWAP sang Đô la Canada (CAD), GSWAP sang Rupee Ấn Độ (INR), GSWAP sang Rupee Pakistan (PKR), GSWAP sang Real Brazil (BRL), GSWAP sang ...
Giá của Gameswap ở Mỹ là $0.03811 USD. Ngoài ra, giá của Gameswap là €0.03267 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02857 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05314 CAD ở Canada, ₹3.44 INR ở Ấn Độ, ₨10.69 PKR ở Pakistan, R$0.2022 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gameswap phổ biến nhất là GSWAP sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Gameswap (GSWAP) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.1127.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.