Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành AZN

GME/AZN: 1 GME = 0.{4}5271 AZN. Giá chuyển đổi 1 GameStop Coin (GME) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}5271 AZN hôm nay.
GME
GME
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop Coin (GME) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.{4}5271 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.{4}5271 AZN, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.0002636 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 18,970.94 GME và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 94,854.72 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GME sang AZN

Chuyển đổi AZN sang GME

GameStop Coin
Manat Azerbaijani
1 GME
0.{4}5271  AZN
Đổi 1 GME sang 0.{4}5271 AZN
2 GME
0.0001054  AZN
Đổi 2 GME sang 0.0001054 AZN
5 GME
0.0002636  AZN
Đổi 5 GME sang 0.0002636 AZN
10 GME
0.0005271  AZN
Đổi 10 GME sang 0.0005271 AZN
20 GME
0.001054  AZN
Đổi 20 GME sang 0.001054 AZN
50 GME
0.002636  AZN
Đổi 50 GME sang 0.002636 AZN
100 GME
0.005271  AZN
Đổi 100 GME sang 0.005271 AZN
200 GME
0.01054  AZN
Đổi 200 GME sang 0.01054 AZN
500 GME
0.02636  AZN
Đổi 500 GME sang 0.02636 AZN
1000 GME
0.05271  AZN
Đổi 1000 GME sang 0.05271 AZN
5000 GME
0.2636  AZN
Đổi 5000 GME sang 0.2636 AZN
10000 GME
0.5271  AZN
Đổi 10000 GME sang 0.5271 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop Coin tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang AZN, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
GameStop Coin
1 AZN
18,970.94 GME
Đổi 1 AZN sang 18,970.94 GME
10 AZN
189,709.44 GME
Đổi 10 AZN sang 189,709.44 GME
50 AZN
948,547.21 GME
Đổi 50 AZN sang 948,547.21 GME
100 AZN
1,897,094.43 GME
Đổi 100 AZN sang 1,897,094.43 GME
200 AZN
3,794,188.85 GME
Đổi 200 AZN sang 3,794,188.85 GME
500 AZN
9,485,472.14 GME
Đổi 500 AZN sang 9,485,472.14 GME
1000 AZN
18,970,944.27 GME
Đổi 1000 AZN sang 18,970,944.27 GME
2000 AZN
37,941,888.54 GME
Đổi 2000 AZN sang 37,941,888.54 GME
5000 AZN
94,854,721.36 GME
Đổi 5000 AZN sang 94,854,721.36 GME
10000 AZN
189,709,442.72 GME
Đổi 10000 AZN sang 189,709,442.72 GME
50000 AZN
948,547,213.62 GME
Đổi 50000 AZN sang 948,547,213.62 GME
100000 AZN
1,897,094,427.25 GME
Đổi 100000 AZN sang 1,897,094,427.25 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo GameStop Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang GME, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GME/AZN

GME/AZN: 1 GME = 0.{4}5271 AZN; 2025/10/29 21:42:40
Trong 1D vừa qua, GameStop Coin đã thay đổi +545.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop Coin(GME) đã thay đổi +545.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GME sang AZN: Biến động và thay đổi giá của GameStop Coin/AZN

Giá GameStop Coin cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.02056 AZN trong khi giá GameStop Coin thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{5}3751 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop Coin theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5443 AZN
0.02056 AZN
0.02881 AZN
0.02881 AZN
Thấp
0.{5}7124 AZN
0.{5}3751 AZN
0.{5}3204 AZN
0.{5}1242 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+545.00%
+350.58%
-43.33%
+32.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameStop Coin

Số liệu thị trường GME sang AZN

GME/AZN:
₼0.{4}5271
Khối lượng GME 24 giờ:
₼2,572,153.03
Vốn hóa thị trường GME:
--
Nguồn cung lưu hành GME:
0 GME

Tỷ giá GME sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameStop Coin thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameStop Coin là ₼0.{4}5271 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GME. Khối lượng giao dịch của GameStop Coin đã thay đổi +34.92% (₼665,795.4 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là ₼1,906,357.63.

Thông tin thêm về GameStop Coin trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang AZN, trong đó mã của GameStop Coin là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111505.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3944.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.60 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 194.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96217.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84654.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155505.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598448.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9862316.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GME sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GME sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameStop Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.0009507 TWD
popular info Manat Azerbaijani
GME đến AZN
1 GME thành ₼0.{4}5271 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.0002203 CNY
popular info Đô la Mỹ
GME đến USD
1 GME thành $0.{4}3101 USD
popular info Euro
GME đến EUR
1 GME thành €0.{4}2676 EUR
popular info Đô la Canada
GME đến CAD
1 GME thành C$0.{4}4324 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GME đến KRW
1 GME thành ₩0.04430 KRW
popular info Yên Nhật
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.004741 JPY
popular info Bảng Anh
GME đến GBP
1 GME thành £0.{4}2354 GBP
popular info Real Brazil
GME đến BRL
1 GME thành R$0.0001664 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,899.32 AZN
other assets Euler
EUL đến AZN
1 EUL thành ₼15.93 AZN
other assets Meteora
MET đến AZN
1 MET thành ₼0.7987 AZN
other assets World Liberty Financial
WLFI đến AZN
1 WLFI thành ₼0.2509 AZN
other assets Recall
RECALL đến AZN
1 RECALL thành ₼0.6401 AZN
other assets PoP Planet
P đến AZN
1 P thành ₼0.1893 AZN
other assets OLAXBT
AIO đến AZN
1 AIO thành ₼0.2603 AZN
other assets Doodles
DOOD đến AZN
1 DOOD thành ₼0.01398 AZN
other assets BitcoinOS
BOS đến AZN
1 BOS thành ₼0.01395 AZN
other assets Treehouse
TREE đến AZN
1 TREE thành ₼0.3097 AZN

Bảng chuyển đổi từ GME sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của GameStop Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +350.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +545.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5443 AZN và mức thấp nhất là 0.{5}7124 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là ₼0.{4}8920 AZN , thay đổi -43.33% so với giá hiện tại. GameStop Coin đã thay đổi
+
0.{4}4475AZN
, tương đương mức thay đổi +5488.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GME
₼0.{4}2636₼0.{5}6189
+545.00%
1 GME
₼0.{4}5271₼0.{4}1238
+545.00%
5 GME
₼0.0002636₼0.{4}6189
+545.00%
10 GME
₼0.0005271₼0.0001238
+545.00%
50 GME
₼0.002636₼0.0006189
+545.00%
100 GME
₼0.005271₼0.001238
+545.00%
500 GME
₼0.02636₼0.006189
+545.00%
1000 GME
₼0.05271₼0.01238
+545.00%

Câu Hỏi Thường Gặp GME/AZN

1 GameStop Coin bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 GameStop Coin (GME) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}5271.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,970.94 GME đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 94,854.72 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.0002636AZN.
Giá cao nhất của GME/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo AZN là ₼145.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop Coin tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã tăng 350.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 43.33% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop Coin và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop Coin: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.{4}3101 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.{4}2676 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4324 CAD ở Canada, ₹0.002742 INR ở Ấn Độ, ₨0.008711 PKR ở Pakistan, R$0.0001664 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}5271.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.