Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93340.00 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93340.00 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93340.00 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành HUF
GAME/HUF: 1 GAME = 0.6085 HUF. Giá chuyển đổi 1 GameBuild (GAME) thành Forint Hungary (HUF) là 0.6085 HUF hôm nay.

GAME
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameBuild (GAME) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.6085 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.6085 HUF, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 3.04 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.64 GAME và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 8.22 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAME sang HUF
Chuyển đổi HUF sang GAME
GameBuild
Forint Hungary
1 GAME
0.6085 HUF
Đổi 1 GAME sang 0.6085 HUF
2 GAME
1.22 HUF
Đổi 2 GAME sang 1.22 HUF
5 GAME
3.04 HUF
Đổi 5 GAME sang 3.04 HUF
10 GAME
6.09 HUF
Đổi 10 GAME sang 6.09 HUF
20 GAME
12.17 HUF
Đổi 20 GAME sang 12.17 HUF
50 GAME
30.43 HUF
Đổi 50 GAME sang 30.43 HUF
100 GAME
60.85 HUF
Đổi 100 GAME sang 60.85 HUF
200 GAME
121.7 HUF
Đổi 200 GAME sang 121.7 HUF
500 GAME
304.25 HUF
Đổi 500 GAME sang 304.25 HUF
1000 GAME
608.51 HUF
Đổi 1000 GAME sang 608.51 HUF
5000 GAME
3,042.53 HUF
Đổi 5000 GAME sang 3,042.53 HUF
10000 GAME
6,085.06 HUF
Đổi 10000 GAME sang 6,085.06 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của GameBuild tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang HUF, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
GameBuild
1 HUF
1.64 GAME
Đổi 1 HUF sang 1.64 GAME
10 HUF
16.43 GAME
Đổi 10 HUF sang 16.43 GAME
50 HUF
82.17 GAME
Đổi 50 HUF sang 82.17 GAME
100 HUF
164.34 GAME
Đổi 100 HUF sang 164.34 GAME
200 HUF
328.67 GAME
Đổi 200 HUF sang 328.67 GAME
500 HUF
821.68 GAME
Đổi 500 HUF sang 821.68 GAME
1000 HUF
1,643.37 GAME
Đổi 1000 HUF sang 1,643.37 GAME
2000 HUF
3,286.74 GAME
Đổi 2000 HUF sang 3,286.74 GAME
5000 HUF
8,216.85 GAME
Đổi 5000 HUF sang 8,216.85 GAME
10000 HUF
16,433.69 GAME
Đổi 10000 HUF sang 16,433.69 GAME
50000 HUF
82,168.46 GAME
Đổi 50000 HUF sang 82,168.46 GAME
100000 HUF
164,336.93 GAME
Đổi 100000 HUF sang 164,336.93 GAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo GameBuild đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GAME, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAME/HUF
GAME/HUF: 1 GAME = 0.6085 HUF; 2025/12/04 02:07:57
Trong 1D vừa qua, GameBuild đã thay đổi +2.12% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameBuild(GAME) đã thay đổi +2.12% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GAME sang HUF: Biến động và thay đổi giá của GameBuild/HUF
Giá GameBuild cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.6847 HUF trong khi giá GameBuild thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.5667 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameBuild theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6160 HUF | 0.6847 HUF | 0.8385 HUF | 1.14 HUF |
Thấp | 0.5970 HUF | 0.5667 HUF | 0.5423 HUF | 0.5423 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.12% | -1.54% | -16.64% | -37.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameBuild
Số liệu thị trường GAME sang HUF
GAME/HUF:
Ft0.6085
Khối lượng GAME 24 giờ:
Ft598,021,572.09
Vốn hóa thị trường GAME:
Ft11,250,582,122.6
Nguồn cung lưu hành GAME:
18.49B GAME
Tỷ giá GAME sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameBuild thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameBuild là Ft0.6085 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của Ft11,250,582,122.6 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,488,860,000 GAME. Khối lượng giao dịch của GameBuild đã thay đổi -29.82% (Ft-254,131,707.50 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là Ft852,153,279.59.
Thông tin thêm về GameBuild trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameBuild phổ biến nhất là GAME sang HUF, trong đó mã của GameBuild là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAME sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAME sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameBuild phổ biến

GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.05832 TWD

GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.01316 CNY

GAME đến USD
1 GAME thành $0.001862 USD

GAME đến AUD
1 GAME thành AU$0.002818 AUD

GAME đến EUR
1 GAME thành €0.001596 EUR

GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.002599 CAD

GAME đến KRW
1 GAME thành ₩2.74 KRW

GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.2891 JPY

GAME đến GBP
1 GAME thành £0.001396 GBP
GAME đến HUF
1 GAME thành Ft0.6085 HUF

GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.009884 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,046,757.88 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft300,933.43 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,825.65 HUF

SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.002926 HUF

BSU đến HUF
1 BSU thành Ft70.97 HUF

XDC đến HUF
1 XDC thành Ft16.76 HUF

BCH đến HUF
1 BCH thành Ft192,602.09 HUF

BOB đến HUF
1 BOB thành Ft8.8 HUF

H đến HUF
1 H thành Ft25.84 HUF

WMTX đến HUF
1 WMTX thành Ft37.03 HUF
Bảng chuyển đổi từ GAME sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của GameBuild đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Forint Hungary đã thay đổi -1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.12%, đạt mức cao nhất là 0.6160 HUF và mức thấp nhất là 0.5970 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là Ft0.7309 HUF , thay đổi -16.64% so với giá hiện tại. GameBuild đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.14% so với năm trước.
-Ft
1.31HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GAME | Ft0.3043 | Ft0.2979 | +2.12% |
1 GAME | Ft0.6085 | Ft0.5958 | +2.12% |
5 GAME | Ft3.04 | Ft2.98 | +2.12% |
10 GAME | Ft6.09 | Ft5.96 | +2.12% |
50 GAME | Ft30.43 | Ft29.79 | +2.12% |
100 GAME | Ft60.85 | Ft59.58 | +2.12% |
500 GAME | Ft304.25 | Ft297.9 | +2.12% |
1000 GAME | Ft608.51 | Ft595.81 | +2.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAME/HUF
1 GameBuild bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 GameBuild (GAME) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.6085.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.64 GAME đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 8.22 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 3.04HUF.
Giá cao nhất của GAME/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo HUF là Ft3.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameBuild tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameBuild (GAME) đã giảm 1.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameBuild (GAME) đã giảm 16.64% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameBuild và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameBuild và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameBuild: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của GameBuild ở Mỹ là $0.001862 USD. Ngoài ra, giá của GameBuild là €0.001596 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001396 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002599 CAD ở Canada, ₹0.1679 INR ở Ấn Độ, ₨0.5246 PKR ở Pakistan, R$0.009884 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameBuild phổ biến nhất là GAME sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 GameBuild (GAME) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.6085.
Giá của GameBuild ở Mỹ là $0.001862 USD. Ngoài ra, giá của GameBuild là €0.001596 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001396 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002599 CAD ở Canada, ₹0.1679 INR ở Ấn Độ, ₨0.5246 PKR ở Pakistan, R$0.009884 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameBuild phổ biến nhất là GAME sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 GameBuild (GAME) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.6085.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































