Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOME thành NAD

GOME/NAD: 1 GOME = 0.001196 NAD. Giá chuyển đổi 1 Game of Memes (GOME) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001196 NAD hôm nay.
GOME
GOME
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOME/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Game of Memes (GOME) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOME hiện có giá trị là 0.001196 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOME hiện có giá 0.001196 NAD, nghĩa là mua 5 GOME sẽ mất 0.005978 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 836.39 GOME và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 4,181.96 GOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOME sang NAD

Chuyển đổi NAD sang GOME

Game of Memes
Đô la Namibia
1 GOME
0.001196  NAD
Đổi 1 GOME sang 0.001196 NAD
2 GOME
0.002391  NAD
Đổi 2 GOME sang 0.002391 NAD
5 GOME
0.005978  NAD
Đổi 5 GOME sang 0.005978 NAD
10 GOME
0.01196  NAD
Đổi 10 GOME sang 0.01196 NAD
20 GOME
0.02391  NAD
Đổi 20 GOME sang 0.02391 NAD
50 GOME
0.05978  NAD
Đổi 50 GOME sang 0.05978 NAD
100 GOME
0.1196  NAD
Đổi 100 GOME sang 0.1196 NAD
200 GOME
0.2391  NAD
Đổi 200 GOME sang 0.2391 NAD
500 GOME
0.5978  NAD
Đổi 500 GOME sang 0.5978 NAD
1000 GOME
1.2  NAD
Đổi 1000 GOME sang 1.2 NAD
5000 GOME
5.98  NAD
Đổi 5000 GOME sang 5.98 NAD
10000 GOME
11.96  NAD
Đổi 10000 GOME sang 11.96 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOME thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Game of Memes tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOME sang NAD, lên đến 10000 GOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Game of Memes
1 NAD
836.39 GOME
Đổi 1 NAD sang 836.39 GOME
10 NAD
8,363.92 GOME
Đổi 10 NAD sang 8,363.92 GOME
50 NAD
41,819.6 GOME
Đổi 50 NAD sang 41,819.6 GOME
100 NAD
83,639.21 GOME
Đổi 100 NAD sang 83,639.21 GOME
200 NAD
167,278.42 GOME
Đổi 200 NAD sang 167,278.42 GOME
500 NAD
418,196.04 GOME
Đổi 500 NAD sang 418,196.04 GOME
1000 NAD
836,392.08 GOME
Đổi 1000 NAD sang 836,392.08 GOME
2000 NAD
1,672,784.16 GOME
Đổi 2000 NAD sang 1,672,784.16 GOME
5000 NAD
4,181,960.4 GOME
Đổi 5000 NAD sang 4,181,960.4 GOME
10000 NAD
8,363,920.81 GOME
Đổi 10000 NAD sang 8,363,920.81 GOME
50000 NAD
41,819,604.03 GOME
Đổi 50000 NAD sang 41,819,604.03 GOME
100000 NAD
83,639,208.06 GOME
Đổi 100000 NAD sang 83,639,208.06 GOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GOME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Game of Memes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GOME, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOME/NAD

GOME/NAD: 1 GOME = 0.001196 NAD; 2025/12/04 16:15:15
Trong 1D vừa qua, Game of Memes đã thay đổi +0.27% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Game of Memes(GOME) đã thay đổi +0.27% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GOME sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Game of Memes/NAD

Giá Game of Memes cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001194 NAD trong khi giá Game of Memes thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0002037 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Game of Memes theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOME theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001194 NAD
0.001194 NAD
0.001503 NAD
0.002555 NAD
Thấp
0.001174 NAD
0.0002037 NAD
0.0002037 NAD
0.0002037 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.27%
-0.51%
-8.63%
-43.19%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOME (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOME bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Game of Memes

Số liệu thị trường GOME sang NAD

GOME/NAD:
N$0.001196
Khối lượng GOME 24 giờ:
N$1,507.6
Vốn hóa thị trường GOME:
N$778,496.53
Nguồn cung lưu hành GOME:
651.13M GOME

Tỷ giá GOME sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Game of Memes thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Game of Memes là N$0.001196 mỗi GOME, với tổng vốn hoá thị trường của N$778,496.53 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 651,128,300 GOME. Khối lượng giao dịch của Game of Memes đã thay đổi +26.12% (N$312.23 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOME là N$1,195.38.

Thông tin thêm về Game of Memes trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Game of Memes phổ biến nhất là GOME sang NAD, trong đó mã của Game of Memes là GOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOME sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOME sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Game of Memes phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOME đến TWD
1 GOME thành NT$0.002206 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOME đến CNY
1 GOME thành ¥0.0004980 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOME đến USD
1 GOME thành $0.{4}7042 USD
popular info Đô la Úc
GOME đến AUD
1 GOME thành AU$0.0001065 AUD
popular info Euro
GOME đến EUR
1 GOME thành €0.{4}6037 EUR
popular info Đô la Canada
GOME đến CAD
1 GOME thành C$0.{4}9834 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOME đến KRW
1 GOME thành ₩0.1037 KRW
popular info Yên Nhật
GOME đến JPY
1 GOME thành ¥0.01090 JPY
popular info Bảng Anh
GOME đến GBP
1 GOME thành £0.{4}5278 GBP
popular info Đô la Namibia
GOME đến NAD
1 GOME thành N$0.001196 NAD
popular info Real Brazil
GOME đến BRL
1 GOME thành R$0.0003728 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets 币安人生
币安人生 đến NAD
1 币安人生 thành N$2.09 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$54,172.92 NAD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.39 NAD
other assets DeAgentAI
AIA đến NAD
1 AIA thành N$6.5 NAD
other assets Tether Gold
XAUt đến NAD
1 XAUt thành N$71,334.08 NAD
other assets NEXPACE
NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$8.07 NAD
other assets Lombard
BARD đến NAD
1 BARD thành N$14.98 NAD
other assets Solar
SXP đến NAD
1 SXP thành N$1.21 NAD
other assets Allora
ALLO đến NAD
1 ALLO thành N$3.05 NAD
other assets Recall
RECALL đến NAD
1 RECALL thành N$2.52 NAD

Bảng chuyển đổi từ GOME sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Game of Memes đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOME thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.001194 NAD và mức thấp nhất là 0.001174 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GOME là N$0.001308 NAD , thay đổi -8.63% so với giá hiện tại. Game of Memes đã thay đổi
-N$
0.01908NAD
, tương đương mức thay đổi -94.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GOME
N$0.0005978N$0.0005962
+0.27%
1 GOME
N$0.001196N$0.001192
+0.27%
5 GOME
N$0.005978N$0.005962
+0.27%
10 GOME
N$0.01196N$0.01192
+0.27%
50 GOME
N$0.05978N$0.05962
+0.27%
100 GOME
N$0.1196N$0.1192
+0.27%
500 GOME
N$0.5978N$0.5962
+0.27%
1000 GOME
N$1.2N$1.19
+0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp GOME/NAD

1 Game of Memes bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Game of Memes (GOME) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001196.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOME với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 836.39 GOME đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOME sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOME sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOME bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 4,181.96 GOME, trong khi 5 GOME sẽ có giá khoảng 0.005978NAD.
Giá cao nhất của GOME/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOME tính theo NAD là N$0.2026. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOME/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Game of Memes tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Game of Memes (GOME) đã giảm 0.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Game of Memes (GOME) đã giảm 8.63% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOME thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Game of Memes và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOME/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOME/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOME/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOME/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Game of Memes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Game of Memes: GOME sang Đô la Mỹ (USD), GOME sang Euro (EUR), GOME sang Bảng Anh (GBP), GOME sang Đô la Canada (CAD), GOME sang Rupee Ấn Độ (INR), GOME sang Rupee Pakistan (PKR), GOME sang Real Brazil (BRL), GOME sang ...
Giá của Game of Memes ở Mỹ là $0.{4}7042 USD. Ngoài ra, giá của Game of Memes là €0.{4}6037 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5278 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9834 CAD ở Canada, ₹0.006328 INR ở Ấn Độ, ₨0.01990 PKR ở Pakistan, R$0.0003728 BRL ở Brazil, ...
Cặp Game of Memes phổ biến nhất là GOME sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Game of Memes (GOME) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.001196.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.