Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GAJ thành EUR

GAJ/EUR: 1 GAJ = 0.002581 EUR. Giá chuyển đổi 1 Gaj Finance (GAJ) thành Euro (EUR) là 0.002581 EUR hôm nay.
GAJ
GAJ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAJ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gaj Finance (GAJ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAJ hiện có giá trị là 0.002581 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAJ hiện có giá 0.002581 EUR, nghĩa là mua 5 GAJ sẽ mất 0.01290 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 387.49 GAJ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,937.43 GAJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GAJ sang EUR

Chuyển đổi EUR sang GAJ

Gaj Finance
Euro
1 GAJ
0.002581  EUR
Đổi 1 GAJ sang 0.002581 EUR
2 GAJ
0.005161  EUR
Đổi 2 GAJ sang 0.005161 EUR
5 GAJ
0.01290  EUR
Đổi 5 GAJ sang 0.01290 EUR
10 GAJ
0.02581  EUR
Đổi 10 GAJ sang 0.02581 EUR
20 GAJ
0.05161  EUR
Đổi 20 GAJ sang 0.05161 EUR
50 GAJ
0.1290  EUR
Đổi 50 GAJ sang 0.1290 EUR
100 GAJ
0.2581  EUR
Đổi 100 GAJ sang 0.2581 EUR
200 GAJ
0.5161  EUR
Đổi 200 GAJ sang 0.5161 EUR
500 GAJ
1.29  EUR
Đổi 500 GAJ sang 1.29 EUR
1000 GAJ
2.58  EUR
Đổi 1000 GAJ sang 2.58 EUR
5000 GAJ
12.9  EUR
Đổi 5000 GAJ sang 12.9 EUR
10000 GAJ
25.81  EUR
Đổi 10000 GAJ sang 25.81 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAJ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Gaj Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAJ sang EUR, lên đến 10000 GAJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Gaj Finance
1 EUR
387.49 GAJ
Đổi 1 EUR sang 387.49 GAJ
10 EUR
3,874.86 GAJ
Đổi 10 EUR sang 3,874.86 GAJ
50 EUR
19,374.32 GAJ
Đổi 50 EUR sang 19,374.32 GAJ
100 EUR
38,748.65 GAJ
Đổi 100 EUR sang 38,748.65 GAJ
200 EUR
77,497.29 GAJ
Đổi 200 EUR sang 77,497.29 GAJ
500 EUR
193,743.23 GAJ
Đổi 500 EUR sang 193,743.23 GAJ
1000 EUR
387,486.46 GAJ
Đổi 1000 EUR sang 387,486.46 GAJ
2000 EUR
774,972.92 GAJ
Đổi 2000 EUR sang 774,972.92 GAJ
5000 EUR
1,937,432.3 GAJ
Đổi 5000 EUR sang 1,937,432.3 GAJ
10000 EUR
3,874,864.61 GAJ
Đổi 10000 EUR sang 3,874,864.61 GAJ
50000 EUR
19,374,323.03 GAJ
Đổi 50000 EUR sang 19,374,323.03 GAJ
100000 EUR
38,748,646.05 GAJ
Đổi 100000 EUR sang 38,748,646.05 GAJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GAJ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Gaj Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GAJ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GAJ/EUR

GAJ/EUR: 1 GAJ = 0.002581 EUR; 2025/12/04 03:53:33
Trong 1D vừa qua, Gaj Finance đã thay đổi +0.35% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaj Finance(GAJ) đã thay đổi +0.35% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GAJ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GAJ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Gaj Finance/EUR

Giá Gaj Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002633 EUR trong khi giá Gaj Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002502 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gaj Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAJ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002583 EUR
0.002633 EUR
0.002871 EUR
0.003358 EUR
Thấp
0.002559 EUR
0.002502 EUR
0.002502 EUR
0.002502 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
-1.81%
-7.84%
-22.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GAJ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAJ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Gaj Finance

Số liệu thị trường GAJ sang EUR

GAJ/EUR:
€0.002581
Khối lượng GAJ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GAJ:
€5,010.27
Nguồn cung lưu hành GAJ:
1.94M GAJ

Tỷ giá GAJ sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gaj Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gaj Finance là €0.002581 mỗi GAJ, với tổng vốn hoá thị trường của €5,010.27 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,941,413 GAJ. Khối lượng giao dịch của Gaj Finance đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAJ là €0.

Thông tin thêm về Gaj Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaj Finance phổ biến nhất là GAJ sang EUR, trong đó mã của Gaj Finance là GAJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GAJ sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GAJ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Gaj Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GAJ đến TWD
1 GAJ thành NT$0.09429 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GAJ đến CNY
1 GAJ thành ¥0.02128 CNY
popular info Đô la Mỹ
GAJ đến USD
1 GAJ thành $0.003010 USD
popular info Đô la Úc
GAJ đến AUD
1 GAJ thành AU$0.004556 AUD
popular info Euro
GAJ đến EUR
1 GAJ thành €0.002581 EUR
popular info Đô la Canada
GAJ đến CAD
1 GAJ thành C$0.004202 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GAJ đến KRW
1 GAJ thành ₩4.42 KRW
popular info Yên Nhật
GAJ đến JPY
1 GAJ thành ¥0.4674 JPY
popular info Bảng Anh
GAJ đến GBP
1 GAJ thành £0.002256 GBP
popular info Real Brazil
GAJ đến BRL
1 GAJ thành R$0.01598 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,749.71 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €787.03 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.52 EUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{5}7647 EUR
other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04390 EUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1907 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02374 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €509.86 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.07050 EUR
other assets World Mobile Token
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.09787 EUR

Bảng chuyển đổi từ GAJ sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Gaj Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAJ thành Euro đã thay đổi -1.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.002583 EUR và mức thấp nhất là 0.002559 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GAJ là €0.002800 EUR , thay đổi -7.84% so với giá hiện tại. Gaj Finance đã thay đổi
-
0.002230EUR
, tương đương mức thay đổi -46.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:53 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GAJ
€0.001290€0.001286
+0.35%
1 GAJ
€0.002581€0.002572
+0.35%
5 GAJ
€0.01290€0.01286
+0.35%
10 GAJ
€0.02581€0.02572
+0.35%
50 GAJ
€0.1290€0.1286
+0.35%
100 GAJ
€0.2581€0.2572
+0.35%
500 GAJ
€1.29€1.29
+0.35%
1000 GAJ
€2.58€2.57
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp GAJ/EUR

1 Gaj Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Gaj Finance (GAJ) trong Euro (EUR) là €0.002581.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAJ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 387.49 GAJ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAJ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAJ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAJ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,937.43 GAJ, trong khi 5 GAJ sẽ có giá khoảng 0.01290EUR.
Giá cao nhất của GAJ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAJ tính theo EUR là €12,079.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAJ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gaj Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gaj Finance (GAJ) đã giảm 1.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gaj Finance (GAJ) đã giảm 7.84% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAJ thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gaj Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAJ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAJ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAJ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAJ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gaj Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gaj Finance: GAJ sang Đô la Mỹ (USD), GAJ sang Euro (EUR), GAJ sang Bảng Anh (GBP), GAJ sang Đô la Canada (CAD), GAJ sang Rupee Ấn Độ (INR), GAJ sang Rupee Pakistan (PKR), GAJ sang Real Brazil (BRL), GAJ sang ...
Giá của Gaj Finance ở Mỹ là $0.003010 USD. Ngoài ra, giá của Gaj Finance là €0.002581 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002256 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004202 CAD ở Canada, ₹0.2714 INR ở Ấn Độ, ₨0.8480 PKR ở Pakistan, R$0.01598 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gaj Finance phổ biến nhất là GAJ sang Euro(EUR). Giá của 1 Gaj Finance (GAJ) ở Euro (EUR) là €0.002581.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.