Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GAIA thành ILS

GAIA/ILS: 1 GAIA = 0.0006433 ILS. Giá chuyển đổi 1 GAIA Everworld (GAIA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0006433 ILS hôm nay.
GAIA
GAIA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAIA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GAIA Everworld (GAIA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAIA hiện có giá trị là 0.0006433 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAIA hiện có giá 0.0006433 ILS, nghĩa là mua 5 GAIA sẽ mất 0.003217 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,554.45 GAIA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 7,772.26 GAIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GAIA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GAIA

GAIA Everworld
Shekel Israel mới
1 GAIA
0.0006433  ILS
Đổi 1 GAIA sang 0.0006433 ILS
2 GAIA
0.001287  ILS
Đổi 2 GAIA sang 0.001287 ILS
5 GAIA
0.003217  ILS
Đổi 5 GAIA sang 0.003217 ILS
10 GAIA
0.006433  ILS
Đổi 10 GAIA sang 0.006433 ILS
20 GAIA
0.01287  ILS
Đổi 20 GAIA sang 0.01287 ILS
50 GAIA
0.03217  ILS
Đổi 50 GAIA sang 0.03217 ILS
100 GAIA
0.06433  ILS
Đổi 100 GAIA sang 0.06433 ILS
200 GAIA
0.1287  ILS
Đổi 200 GAIA sang 0.1287 ILS
500 GAIA
0.3217  ILS
Đổi 500 GAIA sang 0.3217 ILS
1000 GAIA
0.6433  ILS
Đổi 1000 GAIA sang 0.6433 ILS
5000 GAIA
3.22  ILS
Đổi 5000 GAIA sang 3.22 ILS
10000 GAIA
6.43  ILS
Đổi 10000 GAIA sang 6.43 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAIA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GAIA Everworld tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAIA sang ILS, lên đến 10000 GAIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GAIA Everworld
1 ILS
1,554.45 GAIA
Đổi 1 ILS sang 1,554.45 GAIA
10 ILS
15,544.52 GAIA
Đổi 10 ILS sang 15,544.52 GAIA
50 ILS
77,722.61 GAIA
Đổi 50 ILS sang 77,722.61 GAIA
100 ILS
155,445.23 GAIA
Đổi 100 ILS sang 155,445.23 GAIA
200 ILS
310,890.46 GAIA
Đổi 200 ILS sang 310,890.46 GAIA
500 ILS
777,226.14 GAIA
Đổi 500 ILS sang 777,226.14 GAIA
1000 ILS
1,554,452.28 GAIA
Đổi 1000 ILS sang 1,554,452.28 GAIA
2000 ILS
3,108,904.57 GAIA
Đổi 2000 ILS sang 3,108,904.57 GAIA
5000 ILS
7,772,261.42 GAIA
Đổi 5000 ILS sang 7,772,261.42 GAIA
10000 ILS
15,544,522.85 GAIA
Đổi 10000 ILS sang 15,544,522.85 GAIA
50000 ILS
77,722,614.24 GAIA
Đổi 50000 ILS sang 77,722,614.24 GAIA
100000 ILS
155,445,228.49 GAIA
Đổi 100000 ILS sang 155,445,228.49 GAIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GAIA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GAIA Everworld đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GAIA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GAIA/ILS

GAIA/ILS: 1 GAIA = 0.0006433 ILS; 2025/12/04 12:04:47
Trong 1D vừa qua, GAIA Everworld đã thay đổi +0.74% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GAIA Everworld(GAIA) đã thay đổi +0.74% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GAIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GAIA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GAIA Everworld/ILS

Giá GAIA Everworld cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003209 ILS trong khi giá GAIA Everworld thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0006313 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GAIA Everworld theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAIA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003209 ILS
0.003209 ILS
0.01016 ILS
0.02188 ILS
Thấp
0.0006450 ILS
0.0006313 ILS
0.0002952 ILS
0.0002952 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.74%
-33.35%
-25.35%
-7.22%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GAIA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAIA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GAIA Everworld

Số liệu thị trường GAIA sang ILS

GAIA/ILS:
₪0.0006433
Khối lượng GAIA 24 giờ:
₪14
Vốn hóa thị trường GAIA:
--
Nguồn cung lưu hành GAIA:
0 GAIA

Tỷ giá GAIA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GAIA Everworld thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GAIA Everworld là ₪0.0006433 mỗi GAIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GAIA. Khối lượng giao dịch của GAIA Everworld đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAIA là ₪14.

Thông tin thêm về GAIA Everworld trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GAIA Everworld phổ biến nhất là GAIA sang ILS, trong đó mã của GAIA Everworld là GAIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GAIA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GAIA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GAIA Everworld phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GAIA đến TWD
1 GAIA thành NT$0.006225 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GAIA đến CNY
1 GAIA thành ¥0.001406 CNY
popular info Đô la Mỹ
GAIA đến USD
1 GAIA thành $0.0001989 USD
popular info Đô la Úc
GAIA đến AUD
1 GAIA thành AU$0.0003008 AUD
popular info Shekel Israel mới
GAIA đến ILS
1 GAIA thành ₪0.0006433 ILS
popular info Euro
GAIA đến EUR
1 GAIA thành €0.0001704 EUR
popular info Đô la Canada
GAIA đến CAD
1 GAIA thành C$0.0002777 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GAIA đến KRW
1 GAIA thành ₩0.2926 KRW
popular info Yên Nhật
GAIA đến JPY
1 GAIA thành ¥0.03079 JPY
popular info Bảng Anh
GAIA đến GBP
1 GAIA thành £0.0001490 GBP
popular info Real Brazil
GAIA đến BRL
1 GAIA thành R$0.001057 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets DeAgentAI
AIA đến ILS
1 AIA thành ₪1.41 ILS
other assets Recall
RECALL đến ILS
1 RECALL thành ₪0.4158 ILS
other assets Sapien
SAPIEN đến ILS
1 SAPIEN thành ₪0.5205 ILS
other assets Humanity Protocol
H đến ILS
1 H thành ₪0.2693 ILS
other assets Solar
SXP đến ILS
1 SXP thành ₪0.2299 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.53 ILS
other assets Heima
HEI đến ILS
1 HEI thành ₪0.5299 ILS
other assets RedStone
RED đến ILS
1 RED thành ₪0.9646 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,290.8 ILS
other assets Allora
ALLO đến ILS
1 ALLO thành ₪0.5547 ILS

Bảng chuyển đổi từ GAIA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của GAIA Everworld đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAIA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -33.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.74%, đạt mức cao nhất là 0.003209 ILS và mức thấp nhất là 0.0006450 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GAIA là ₪0.0008640 ILS , thay đổi -25.35% so với giá hiện tại. GAIA Everworld đã thay đổi
-
0.006313ILS
, tương đương mức thay đổi -90.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GAIA
₪0.0003217₪0.0003193
+0.74%
1 GAIA
₪0.0006433₪0.0006386
+0.74%
5 GAIA
₪0.003217₪0.003193
+0.74%
10 GAIA
₪0.006433₪0.006386
+0.74%
50 GAIA
₪0.03217₪0.03193
+0.74%
100 GAIA
₪0.06433₪0.06386
+0.74%
500 GAIA
₪0.3217₪0.3193
+0.74%
1000 GAIA
₪0.6433₪0.6386
+0.74%

Câu Hỏi Thường Gặp GAIA/ILS

1 GAIA Everworld bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GAIA Everworld (GAIA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0006433.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAIA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,554.45 GAIA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAIA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAIA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAIA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 7,772.26 GAIA, trong khi 5 GAIA sẽ có giá khoảng 0.003217ILS.
Giá cao nhất của GAIA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAIA tính theo ILS là ₪8.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAIA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GAIA Everworld tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GAIA Everworld (GAIA) đã giảm 33.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GAIA Everworld (GAIA) đã giảm 25.35% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAIA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GAIA Everworld và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAIA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAIA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAIA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAIA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GAIA Everworld và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GAIA Everworld: GAIA sang Đô la Mỹ (USD), GAIA sang Euro (EUR), GAIA sang Bảng Anh (GBP), GAIA sang Đô la Canada (CAD), GAIA sang Rupee Ấn Độ (INR), GAIA sang Rupee Pakistan (PKR), GAIA sang Real Brazil (BRL), GAIA sang ...
Giá của GAIA Everworld ở Mỹ là $0.0001989 USD. Ngoài ra, giá của GAIA Everworld là €0.0001704 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001490 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002777 CAD ở Canada, ₹0.01788 INR ở Ấn Độ, ₨0.05620 PKR ở Pakistan, R$0.001057 BRL ở Brazil, ...
Cặp GAIA Everworld phổ biến nhất là GAIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GAIA Everworld (GAIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0006433.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.