Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Fungi sang Dinar Tunisia (FUNGI sang TND)

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUNGI thành TND

FUNGI/TND: 1 FUNGI = 0.003215 TND. Giá chuyển đổi 1 Fungi (FUNGI) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.003215 TND hôm nay.
FUNGI
FUNGI
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUNGI/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fungi (FUNGI) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUNGI hiện có giá trị là 0.003215 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUNGI hiện có giá 0.003215 TND, nghĩa là mua 5 FUNGI sẽ mất 0.01607 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 311.07 FUNGI và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 1,555.33 FUNGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUNGI sang TND

Chuyển đổi TND sang FUNGI

Fungi
Dinar Tunisia
1 FUNGI
0.003215  TND
Đổi 1 FUNGI sang 0.003215 TND
2 FUNGI
0.006429  TND
Đổi 2 FUNGI sang 0.006429 TND
5 FUNGI
0.01607  TND
Đổi 5 FUNGI sang 0.01607 TND
10 FUNGI
0.03215  TND
Đổi 10 FUNGI sang 0.03215 TND
20 FUNGI
0.06429  TND
Đổi 20 FUNGI sang 0.06429 TND
50 FUNGI
0.1607  TND
Đổi 50 FUNGI sang 0.1607 TND
100 FUNGI
0.3215  TND
Đổi 100 FUNGI sang 0.3215 TND
200 FUNGI
0.6429  TND
Đổi 200 FUNGI sang 0.6429 TND
500 FUNGI
1.61  TND
Đổi 500 FUNGI sang 1.61 TND
1000 FUNGI
3.21  TND
Đổi 1000 FUNGI sang 3.21 TND
5000 FUNGI
16.07  TND
Đổi 5000 FUNGI sang 16.07 TND
10000 FUNGI
32.15  TND
Đổi 10000 FUNGI sang 32.15 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUNGI thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Fungi tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUNGI sang TND, lên đến 10000 FUNGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Fungi
1 TND
311.07 FUNGI
Đổi 1 TND sang 311.07 FUNGI
10 TND
3,110.66 FUNGI
Đổi 10 TND sang 3,110.66 FUNGI
50 TND
15,553.32 FUNGI
Đổi 50 TND sang 15,553.32 FUNGI
100 TND
31,106.65 FUNGI
Đổi 100 TND sang 31,106.65 FUNGI
200 TND
62,213.3 FUNGI
Đổi 200 TND sang 62,213.3 FUNGI
500 TND
155,533.25 FUNGI
Đổi 500 TND sang 155,533.25 FUNGI
1000 TND
311,066.5 FUNGI
Đổi 1000 TND sang 311,066.5 FUNGI
2000 TND
622,132.99 FUNGI
Đổi 2000 TND sang 622,132.99 FUNGI
5000 TND
1,555,332.49 FUNGI
Đổi 5000 TND sang 1,555,332.49 FUNGI
10000 TND
3,110,664.97 FUNGI
Đổi 10000 TND sang 3,110,664.97 FUNGI
50000 TND
15,553,324.85 FUNGI
Đổi 50000 TND sang 15,553,324.85 FUNGI
100000 TND
31,106,649.71 FUNGI
Đổi 100000 TND sang 31,106,649.71 FUNGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành FUNGI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Fungi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang FUNGI, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUNGI/TND

FUNGI/TND: 1 FUNGI = 0.003215 TND; 2025/12/30 17:56:43
Trong 1D vừa qua, Fungi đã thay đổi -0.41% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fungi(FUNGI) đã thay đổi -0.41% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành FUNGI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FUNGI sang TND: Biến động và thay đổi giá của Fungi/TND

Giá Fungi cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.003584 TND trong khi giá Fungi thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.002980 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fungi theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUNGI theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003257 TND
0.003584 TND
0.006267 TND
0.02474 TND
Thấp
0.003163 TND
0.002980 TND
0.002919 TND
0.002919 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.41%
+9.52%
-41.08%
-82.77%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUNGI (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUNGI bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUNGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Fungi

Số liệu thị trường FUNGI sang TND

FUNGI/TND:
د.ت0.003215
Khối lượng FUNGI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FUNGI:
--
Nguồn cung lưu hành FUNGI:
0 FUNGI

Tỷ giá FUNGI sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fungi thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fungi là د.ت0.003215 mỗi FUNGI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUNGI. Khối lượng giao dịch của Fungi đã thay đổi 0.00% (د.ت0 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUNGI là د.ت0.

Thông tin thêm về Fungi trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fungi phổ biến nhất là FUNGI sang TND, trong đó mã của Fungi là FUNGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUNGI sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUNGI sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Fungi phổ biến

popular info Dinar Tunisia
FUNGI đến TND
1 FUNGI thành د.ت0.003215 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
FUNGI đến TWD
1 FUNGI thành NT$0.03456 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUNGI đến CNY
1 FUNGI thành ¥0.007734 CNY
popular info Đô la Mỹ
FUNGI đến USD
1 FUNGI thành $0.001105 USD
popular info Đô la Úc
FUNGI đến AUD
1 FUNGI thành AU$0.001649 AUD
popular info Euro
FUNGI đến EUR
1 FUNGI thành €0.0009394 EUR
popular info Đô la Canada
FUNGI đến CAD
1 FUNGI thành C$0.001512 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUNGI đến KRW
1 FUNGI thành ₩1.59 KRW
popular info Yên Nhật
FUNGI đến JPY
1 FUNGI thành ¥0.1727 JPY
popular info Bảng Anh
FUNGI đến GBP
1 FUNGI thành £0.0008202 GBP
popular info Real Brazil
FUNGI đến BRL
1 FUNGI thành R$0.006077 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Lighter
LIT đến TND
1 LIT thành د.ت8.39 TND
other assets elizaOS
ELIZAOS đến TND
1 ELIZAOS thành د.ت0.01875 TND
other assets OVERTAKE
TAKE đến TND
1 TAKE thành د.ت0.3606 TND
other assets 0x Protocol
ZRX đến TND
1 ZRX thành د.ت0.4835 TND
other assets WalletConnect Token
WCT đến TND
1 WCT thành د.ت0.2784 TND
other assets Velo
VELO đến TND
1 VELO thành د.ت0.01979 TND
other assets Humanity Protocol
H đến TND
1 H thành د.ت0.4869 TND
other assets OpenLedger
OPEN đến TND
1 OPEN thành د.ت0.4919 TND
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến TND
1 MAVIA thành د.ت0.1721 TND
other assets Manta Network
MANTA đến TND
1 MANTA thành د.ت0.2309 TND

Bảng chuyển đổi từ FUNGI sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Fungi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUNGI thành Dinar Tunisia đã thay đổi +9.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.003257 TND và mức thấp nhất là 0.003163 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 FUNGI là د.ت0.005456 TND , thay đổi -41.08% so với giá hiện tại. Fungi đã thay đổi
-د.ت
0.03229TND
, tương đương mức thay đổi -90.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FUNGI
د.ت0.001607د.ت0.001614
-0.41%
1 FUNGI
د.ت0.003215د.ت0.003228
-0.41%
5 FUNGI
د.ت0.01607د.ت0.01614
-0.41%
10 FUNGI
د.ت0.03215د.ت0.03228
-0.41%
50 FUNGI
د.ت0.1607د.ت0.1614
-0.41%
100 FUNGI
د.ت0.3215د.ت0.3228
-0.41%
500 FUNGI
د.ت1.61د.ت1.61
-0.41%
1000 FUNGI
د.ت3.21د.ت3.23
-0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp FUNGI/TND

1 Fungi bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Fungi (FUNGI) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.003215.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUNGI với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 311.07 FUNGI đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUNGI sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUNGI sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUNGI bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 1,555.33 FUNGI, trong khi 5 FUNGI sẽ có giá khoảng 0.01607TND.
Giá cao nhất của FUNGI/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUNGI tính theo TND là د.ت0.2694. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUNGI/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fungi tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã tăng 9.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fungi (FUNGI) đã giảm 41.08% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUNGI thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fungi và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUNGI/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUNGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUNGI/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUNGI/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUNGI/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fungi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fungi: FUNGI sang Đô la Mỹ (USD), FUNGI sang Euro (EUR), FUNGI sang Bảng Anh (GBP), FUNGI sang Đô la Canada (CAD), FUNGI sang Rupee Ấn Độ (INR), FUNGI sang Rupee Pakistan (PKR), FUNGI sang Real Brazil (BRL), FUNGI sang ...
Giá của Fungi ở Mỹ là $0.001105 USD. Ngoài ra, giá của Fungi là €0.0009394 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008202 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001512 CAD ở Canada, ₹0.09926 INR ở Ấn Độ, ₨0.3097 PKR ở Pakistan, R$0.006077 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fungi phổ biến nhất là FUNGI sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Fungi (FUNGI) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.003215.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget