Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87783.30 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87783.30 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87783.30 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTT thành BGN
FTT/BGN: 1 FTT = 0.7818 BGN. Giá chuyển đổi 1 FTX Token (FTT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.7818 BGN hôm nay.

FTT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FTX Token (FTT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTT hiện có giá trị là 0.7818 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTT hiện có giá 0.7818 BGN, nghĩa là mua 5 FTT sẽ mất 3.91 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 1.28 FTT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 6.4 FTT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTT sang BGN
Chuyển đổi BGN sang FTT
FTX Token
Lev Bulgari
1 FTT
0.7818 BGN
Đổi 1 FTT sang 0.7818 BGN
2 FTT
1.56 BGN
Đổi 2 FTT sang 1.56 BGN
5 FTT
3.91 BGN
Đổi 5 FTT sang 3.91 BGN
10 FTT
7.82 BGN
Đổi 10 FTT sang 7.82 BGN
20 FTT
15.64 BGN
Đổi 20 FTT sang 15.64 BGN
50 FTT
39.09 BGN
Đổi 50 FTT sang 39.09 BGN
100 FTT
78.18 BGN
Đổi 100 FTT sang 78.18 BGN
200 FTT
156.37 BGN
Đổi 200 FTT sang 156.37 BGN
500 FTT
390.92 BGN
Đổi 500 FTT sang 390.92 BGN
1000 FTT
781.83 BGN
Đổi 1000 FTT sang 781.83 BGN
5000 FTT
3,909.16 BGN
Đổi 5000 FTT sang 3,909.16 BGN
10000 FTT
7,818.33 BGN
Đổi 10000 FTT sang 7,818.33 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của FTX Token tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTT sang BGN, lên đến 10000 FTT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
FTX Token
1 BGN
1.28 FTT
Đổi 1 BGN sang 1.28 FTT
10 BGN
12.79 FTT
Đổi 10 BGN sang 12.79 FTT
50 BGN
63.95 FTT
Đổi 50 BGN sang 63.95 FTT
100 BGN
127.9 FTT
Đổi 100 BGN sang 127.9 FTT
200 BGN
255.81 FTT
Đổi 200 BGN sang 255.81 FTT
500 BGN
639.52 FTT
Đổi 500 BGN sang 639.52 FTT
1000 BGN
1,279.05 FTT
Đổi 1000 BGN sang 1,279.05 FTT
2000 BGN
2,558.09 FTT
Đổi 2000 BGN sang 2,558.09 FTT
5000 BGN
6,395.23 FTT
Đổi 5000 BGN sang 6,395.23 FTT
10000 BGN
12,790.46 FTT
Đổi 10000 BGN sang 12,790.46 FTT
50000 BGN
63,952.31 FTT
Đổi 50000 BGN sang 63,952.31 FTT
100000 BGN
127,904.63 FTT
Đổi 100000 BGN sang 127,904.63 FTT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành FTT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo FTX Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang FTT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTT/BGN
FTT/BGN: 1 FTT = 0.7818 BGN; 2025/12/28 01:55:05
Trong 1D vừa qua, FTX Token đã thay đổi +0.11% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FTX Token(FTT) đã thay đổi +0.11% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành FTT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của /BGN
Giá cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.8641 BGN trong khi giá thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.7729 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.7807 BGN | 0.8641 BGN | 1.27 BGN | 1.69 BGN |
Thấp | 0.7729 BGN | 0.7729 BGN | 0.7729 BGN | 0.3986 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | -7.95% | -23.82% | -52.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FTX Token
Số liệu thị trường FTT sang BGN
FTT/BGN:
лв0.7818
Khối lượng FTT 24 giờ:
лв4,069,545.5
Vốn hóa thị trường FTT:
лв257,140,888.89
Nguồn cung lưu hành FTT:
328.90M FTT
Tỷ giá FTT sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FTX Token thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FTX Token là лв0.7818 mỗi FTT, với tổng vốn hoá thị trường của лв257,140,888.89 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,100 FTT. Khối lượng giao dịch của FTX Token đã thay đổi -11.58% (лв-533,169.27 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTT là лв4,602,714.78.
Thông tin thêm về FTX Token trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FTX Token phổ biến nhất là FTT sang BGN, trong đó mã của FTX Token là FTT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTT sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTT đến TWD
1 FTT thành NT$14.78 TWD
FTT đến CNY
1 FTT thành ¥3.3 CNY
FTT đến USD
1 FTT thành $0.4709 USD
FTT đến AUD
1 FTT thành AU$0.7010 AUD
FTT đến EUR
1 FTT thành €0.3999 EUR
FTT đến CAD
1 FTT thành C$0.6442 CAD
FTT đến BGN
1 FTT thành лв0.7818 BGN
FTT đến KRW
1 FTT thành ₩679.15 KRW
FTT đến JPY
1 FTT thành ¥73.72 JPY
FTT đến GBP
1 FTT thành £0.3488 GBP
FTT đến BRL
1 FTT thành R$2.61 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

ZEC đến BGN
1 ZEC thành лв856.31 BGN

FLOW đến BGN
1 FLOW thành лв0.1992 BGN

SRM đến BGN
1 SRM thành лв0.05179 BGN

DASH đến BGN
1 DASH thành лв73.08 BGN

DOT đến BGN
1 DOT thành лв3.12 BGN

VELO đến BGN
1 VELO thành лв0.01161 BGN

WMTX đến BGN
1 WMTX thành лв0.1014 BGN

MOG đến BGN
1 MOG thành лв0.{6}3923 BGN

ONT đến BGN
1 ONT thành лв0.1037 BGN

RVV đến BGN
1 RVV thành лв0.009743 BGN
Bảng chuyển đổi từ FTT sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của FTX Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTT thành Lev Bulgari đã thay đổi -7.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 0.7807 BGN và mức thấp nhất là 0.7729 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 FTT là лв1.03 BGN , thay đổi -23.82% so với giá hiện tại. FTX Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.57% so với năm trước.
-лв
5.03BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FTT | лв0.3909 | лв0.3905 | +0.11% |
1 FTT | лв0.7818 | лв0.7810 | +0.11% |
5 FTT | лв3.91 | лв3.9 | +0.11% |
10 FTT | лв7.82 | лв7.81 | +0.11% |
50 FTT | лв39.09 | лв39.05 | +0.11% |
100 FTT | лв78.18 | лв78.1 | +0.11% |
500 FTT | лв390.92 | лв390.48 | +0.11% |
1000 FTT | лв781.83 | лв780.96 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTT/BGN
1 FTX Token bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 FTX Token (FTT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.7818.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.28 FTT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 6.4 FTT, trong khi 5 FTT sẽ có giá khoảng 3.91BGN.
Giá cao nhất của FTT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTT tính theo BGN là лв141.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FTX Token (FTT) đã giảm 7.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FTX Token (FTT) đã giảm 23.82% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTT thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FTX Token và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FTX Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











