Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92751.42 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92751.42 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92751.42 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIC thành CNY
FRIC/CNY: 1 FRIC = 0.008071 CNY. Giá chuyển đổi 1 Fric (FRIC) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.008071 CNY hôm nay.

FRIC
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIC/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fric (FRIC) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIC hiện có giá trị là 0.008071 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIC hiện có giá 0.008071 CNY, nghĩa là mua 5 FRIC sẽ mất 0.04035 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 123.91 FRIC và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 619.53 FRIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRIC sang CNY
Chuyển đổi CNY sang FRIC
Fric
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 FRIC
0.008071 CNY
Đổi 1 FRIC sang 0.008071 CNY
2 FRIC
0.01614 CNY
Đổi 2 FRIC sang 0.01614 CNY
5 FRIC
0.04035 CNY
Đổi 5 FRIC sang 0.04035 CNY
10 FRIC
0.08071 CNY
Đổi 10 FRIC sang 0.08071 CNY
20 FRIC
0.1614 CNY
Đổi 20 FRIC sang 0.1614 CNY
50 FRIC
0.4035 CNY
Đổi 50 FRIC sang 0.4035 CNY
100 FRIC
0.8071 CNY
Đổi 100 FRIC sang 0.8071 CNY
200 FRIC
1.61 CNY
Đổi 200 FRIC sang 1.61 CNY
500 FRIC
4.04 CNY
Đổi 500 FRIC sang 4.04 CNY
1000 FRIC
8.07 CNY
Đổi 1000 FRIC sang 8.07 CNY
5000 FRIC
40.35 CNY
Đổi 5000 FRIC sang 40.35 CNY
10000 FRIC
80.71 CNY
Đổi 10000 FRIC sang 80.71 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIC thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Fric tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIC sang CNY, lên đến 10000 FRIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Fric
1 CNY
123.91 FRIC
Đổi 1 CNY sang 123.91 FRIC
10 CNY
1,239.07 FRIC
Đổi 10 CNY sang 1,239.07 FRIC
50 CNY
6,195.34 FRIC
Đổi 50 CNY sang 6,195.34 FRIC
100 CNY
12,390.68 FRIC
Đổi 100 CNY sang 12,390.68 FRIC
200 CNY
24,781.36 FRIC
Đổi 200 CNY sang 24,781.36 FRIC
500 CNY
61,953.4 FRIC
Đổi 500 CNY sang 61,953.4 FRIC
1000 CNY
123,906.8 FRIC
Đổi 1000 CNY sang 123,906.8 FRIC
2000 CNY
247,813.61 FRIC
Đổi 2000 CNY sang 247,813.61 FRIC
5000 CNY
619,534.02 FRIC
Đổi 5000 CNY sang 619,534.02 FRIC
10000 CNY
1,239,068.03 FRIC
Đổi 10000 CNY sang 1,239,068.03 FRIC
50000 CNY
6,195,340.16 FRIC
Đổi 50000 CNY sang 6,195,340.16 FRIC
100000 CNY
12,390,680.33 FRIC
Đổi 100000 CNY sang 12,390,680.33 FRIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành FRIC toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Fric đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang FRIC, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRIC/CNY
FRIC/CNY: 1 FRIC = 0.008071 CNY; 2025/12/04 13:37:21
Trong 1D vừa qua, Fric đã thay đổi -7.26% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fric(FRIC) đã thay đổi -7.26% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành FRIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FRIC sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Fric/CNY
Giá Fric cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.009124 CNY trong khi giá Fric thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.006954 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fric theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIC theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009124 CNY | 0.009124 CNY | 0.009472 CNY | 0.03720 CNY |
Thấp | 0.008096 CNY | 0.006954 CNY | 0.006013 CNY | 0.006013 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.26% | +10.70% | -5.27% | -77.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRIC (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIC bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fric
Số liệu thị trường FRIC sang CNY
FRIC/CNY:
¥0.008071
Khối lượng FRIC 24 giờ:
¥1,168,355.71
Vốn hóa thị trường FRIC:
¥8,070,523.41
Nguồn cung lưu hành FRIC:
999.99M FRIC
Tỷ giá FRIC sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fric thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fric là ¥0.008071 mỗi FRIC, với tổng vốn hoá thị trường của ¥8,070,523.41 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,992,770 FRIC. Khối lượng giao dịch của Fric đã thay đổi -0.79% (¥-9,277.39 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIC là ¥1,177,633.11.
Thông tin thêm về Fric trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fric phổ biến nhất là FRIC sang CNY, trong đó mã của Fric là FRIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRIC sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRIC sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fric phổ biến

FRIC đến TWD
1 FRIC thành NT$0.03572 TWD

FRIC đến CNY
1 FRIC thành ¥0.008071 CNY

FRIC đến USD
1 FRIC thành $0.001141 USD

FRIC đến AUD
1 FRIC thành AU$0.001726 AUD

FRIC đến EUR
1 FRIC thành €0.0009781 EUR

FRIC đến CAD
1 FRIC thành C$0.001594 CAD

FRIC đến KRW
1 FRIC thành ₩1.68 KRW

FRIC đến JPY
1 FRIC thành ¥0.1767 JPY

FRIC đến GBP
1 FRIC thành £0.0008553 GBP

FRIC đến BRL
1 FRIC thành R$0.006068 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

币安人生 đến CNY
1 币安人生 thành ¥0.8700 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥22,438.33 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥6,415.13 CNY

BSU đến CNY
1 BSU thành ¥1.6 CNY

AIA đến CNY
1 AIA thành ¥2.84 CNY

SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.{4}6186 CNY

HEI đến CNY
1 HEI thành ¥1.16 CNY

NXPC đến CNY
1 NXPC thành ¥3.39 CNY

H đến CNY
1 H thành ¥0.5732 CNY

ALLO đến CNY
1 ALLO thành ¥1.21 CNY
Bảng chuyển đổi từ FRIC sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Fric đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIC thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +10.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.26%, đạt mức cao nhất là 0.009124 CNY và mức thấp nhất là 0.008096 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIC là ¥0.008521 CNY , thay đổi -5.27% so với giá hiện tại. Fric đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.88% so với năm trước.
+¥
0.008096CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FRIC | ¥0.004035 | ¥0.004352 | -7.26% |
1 FRIC | ¥0.008071 | ¥0.008704 | -7.26% |
5 FRIC | ¥0.04035 | ¥0.04352 | -7.26% |
10 FRIC | ¥0.08071 | ¥0.08704 | -7.26% |
50 FRIC | ¥0.4035 | ¥0.4352 | -7.26% |
100 FRIC | ¥0.8071 | ¥0.8704 | -7.26% |
500 FRIC | ¥4.04 | ¥4.35 | -7.26% |
1000 FRIC | ¥8.07 | ¥8.7 | -7.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRIC/CNY
1 Fric bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Fric (FRIC) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008071.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIC với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 123.91 FRIC đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIC sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIC sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIC bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 619.53 FRIC, trong khi 5 FRIC sẽ có giá khoảng 0.04035CNY.
Giá cao nhất của FRIC/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIC tính theo CNY là ¥0.2674. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIC/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fric tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fric (FRIC) đã tăng 10.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fric (FRIC) đã giảm 5.27% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIC thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fric và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIC/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIC/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIC/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIC/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fric và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fric: FRIC sang Đô la Mỹ (USD), FRIC sang Euro (EUR), FRIC sang Bảng Anh (GBP), FRIC sang Đô la Canada (CAD), FRIC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRIC sang Rupee Pakistan (PKR), FRIC sang Real Brazil (BRL), FRIC sang ...
Giá của Fric ở Mỹ là $0.001141 USD. Ngoài ra, giá của Fric là €0.0009781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008553 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001594 CAD ở Canada, ₹0.1026 INR ở Ấn Độ, ₨0.3225 PKR ở Pakistan, R$0.006068 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fric phổ biến nhất là FRIC sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Fric (FRIC) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008071.
Giá của Fric ở Mỹ là $0.001141 USD. Ngoài ra, giá của Fric là €0.0009781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008553 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001594 CAD ở Canada, ₹0.1026 INR ở Ấn Độ, ₨0.3225 PKR ở Pakistan, R$0.006068 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fric phổ biến nhất là FRIC sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Fric (FRIC) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008071.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































