Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUSD thành HNL

FUSD/HNL: 1 FUSD = 2.45 HNL. Giá chuyển đổi 1 Fortuna USD (FUSD) thành Lempira Honduras (HNL) là 2.45 HNL hôm nay.
FUSD
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUSD/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fortuna USD (FUSD) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUSD hiện có giá trị là 2.45 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUSD hiện có giá 2.45 HNL, nghĩa là mua 5 FUSD sẽ mất 12.26 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.4078 FUSD và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.04 FUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUSD sang HNL

Chuyển đổi HNL sang FUSD

Fortuna USD
Lempira Honduras
1 FUSD
2.45  HNL
Đổi 1 FUSD sang 2.45 HNL
2 FUSD
4.9  HNL
Đổi 2 FUSD sang 4.9 HNL
5 FUSD
12.26  HNL
Đổi 5 FUSD sang 12.26 HNL
10 FUSD
24.52  HNL
Đổi 10 FUSD sang 24.52 HNL
20 FUSD
49.05  HNL
Đổi 20 FUSD sang 49.05 HNL
50 FUSD
122.62  HNL
Đổi 50 FUSD sang 122.62 HNL
100 FUSD
245.24  HNL
Đổi 100 FUSD sang 245.24 HNL
200 FUSD
490.47  HNL
Đổi 200 FUSD sang 490.47 HNL
500 FUSD
1,226.18  HNL
Đổi 500 FUSD sang 1,226.18 HNL
1000 FUSD
2,452.36  HNL
Đổi 1000 FUSD sang 2,452.36 HNL
5000 FUSD
12,261.8  HNL
Đổi 5000 FUSD sang 12,261.8 HNL
10000 FUSD
24,523.59  HNL
Đổi 10000 FUSD sang 24,523.59 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUSD thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Fortuna USD tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUSD sang HNL, lên đến 10000 FUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Fortuna USD
1 HNL
0.4078 FUSD
Đổi 1 HNL sang 0.4078 FUSD
10 HNL
4.08 FUSD
Đổi 10 HNL sang 4.08 FUSD
50 HNL
20.39 FUSD
Đổi 50 HNL sang 20.39 FUSD
100 HNL
40.78 FUSD
Đổi 100 HNL sang 40.78 FUSD
200 HNL
81.55 FUSD
Đổi 200 HNL sang 81.55 FUSD
500 HNL
203.89 FUSD
Đổi 500 HNL sang 203.89 FUSD
1000 HNL
407.77 FUSD
Đổi 1000 HNL sang 407.77 FUSD
2000 HNL
815.54 FUSD
Đổi 2000 HNL sang 815.54 FUSD
5000 HNL
2,038.85 FUSD
Đổi 5000 HNL sang 2,038.85 FUSD
10000 HNL
4,077.71 FUSD
Đổi 10000 HNL sang 4,077.71 FUSD
50000 HNL
20,388.53 FUSD
Đổi 50000 HNL sang 20,388.53 FUSD
100000 HNL
40,777.06 FUSD
Đổi 100000 HNL sang 40,777.06 FUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành FUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Fortuna USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang FUSD, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUSD/HNL

FUSD/HNL: 1 FUSD = 2.45 HNL; 2025/12/03 23:22:45
Trong 1D vừa qua, Fortuna USD đã thay đổi -0.01% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fortuna USD(FUSD) đã thay đổi -0.01% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành FUSD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FUSD sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Fortuna USD/HNL

Giá Fortuna USD cao nhất theo HNL 7 ngày qua là -- HNL trong khi giá Fortuna USD thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là -- HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fortuna USD theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUSD theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.49 HNL
-- HNL
-- HNL
-- HNL
Thấp
0 HNL
-- HNL
-- HNL
-- HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUSD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUSD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Fortuna USD

Số liệu thị trường FUSD sang HNL

FUSD/HNL:
L2.45
Khối lượng FUSD 24 giờ:
L2,712,936.05
Vốn hóa thị trường FUSD:
L639,606,394.89
Nguồn cung lưu hành FUSD:
260.81M FUSD

Tỷ giá FUSD sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fortuna USD thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fortuna USD là L2.45 mỗi FUSD, với tổng vốn hoá thị trường của L639,606,394.89 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,812,690 FUSD. Khối lượng giao dịch của Fortuna USD đã thay đổi --% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUSD là L--.

Thông tin thêm về Fortuna USD trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fortuna USD phổ biến nhất là FUSD sang HNL, trong đó mã của Fortuna USD là FUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUSD sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUSD sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Fortuna USD phổ biến

popular info Lempira Honduras
FUSD đến HNL
1 FUSD thành L2.45 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
FUSD đến TWD
1 FUSD thành NT$2.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUSD đến CNY
1 FUSD thành ¥0.6588 CNY
popular info Đô la Mỹ
FUSD đến USD
1 FUSD thành $0.09327 USD
popular info Đô la Úc
FUSD đến AUD
1 FUSD thành AU$0.1413 AUD
popular info Euro
FUSD đến EUR
1 FUSD thành €0.07990 EUR
popular info Đô la Canada
FUSD đến CAD
1 FUSD thành C$0.1301 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUSD đến KRW
1 FUSD thành ₩136.74 KRW
popular info Yên Nhật
FUSD đến JPY
1 FUSD thành ¥14.48 JPY
popular info Bảng Anh
FUSD đến GBP
1 FUSD thành £0.06985 GBP
popular info Real Brazil
FUSD đến BRL
1 FUSD thành R$0.4951 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets XDC Network
XDC đến HNL
1 XDC thành L1.34 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L84,051.19 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L385.68 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L24,149.95 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L44.84 HNL
other assets Shiba Inu
SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0002385 HNL
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HNL
1 BCH thành L15,695.04 HNL
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HNL
1 BSU thành L5.77 HNL
other assets Zcash
ZEC đến HNL
1 ZEC thành L9,036.58 HNL
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến HNL
1 BOB thành L0.7161 HNL

Bảng chuyển đổi từ FUSD sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Fortuna USD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUSD thành Lempira Honduras đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 2.49 HNL và mức thấp nhất là 0 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FUSD là L-- HNL , thay đổi --% so với giá hiện tại. Fortuna USD đã thay đổi
-L
--HNL
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FUSD
L1.23L--
-0.01%
1 FUSD
L2.45L--
-0.01%
5 FUSD
L12.26L--
-0.01%
10 FUSD
L24.52L--
-0.01%
50 FUSD
L122.62L--
-0.01%
100 FUSD
L245.24L--
-0.01%
500 FUSD
L1,226.18L--
-0.01%
1000 FUSD
L2,452.36L--
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp FUSD/HNL

1 Fortuna USD bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Fortuna USD (FUSD) trong Lempira Honduras (HNL) là L2.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUSD với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4078 FUSD đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUSD sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUSD sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUSD bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 2.04 FUSD, trong khi 5 FUSD sẽ có giá khoảng 12.26HNL.
Giá cao nhất của FUSD/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUSD tính theo HNL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUSD/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fortuna USD tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fortuna USD (FUSD) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fortuna USD (FUSD) đã giảm -- so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUSD thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fortuna USD và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUSD/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUSD/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUSD/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUSD/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fortuna USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fortuna USD: FUSD sang Đô la Mỹ (USD), FUSD sang Euro (EUR), FUSD sang Bảng Anh (GBP), FUSD sang Đô la Canada (CAD), FUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), FUSD sang Rupee Pakistan (PKR), FUSD sang Real Brazil (BRL), FUSD sang ...
Giá của Fortuna USD ở Mỹ là $0.09327 USD. Ngoài ra, giá của Fortuna USD là €0.07990 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06985 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1301 CAD ở Canada, ₹8.41 INR ở Ấn Độ, ₨26.27 PKR ở Pakistan, R$0.4951 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fortuna USD phổ biến nhất là FUSD sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Fortuna USD (FUSD) ở Lempira Honduras (HNL) là L2.45.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.