Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XFC thành GBP

XFC/GBP: 1 XFC = 0.006293 GBP. Giá chuyển đổi 1 Footballcoin (XFC) (XFC) thành Bảng Anh (GBP) là 0.006293 GBP hôm nay.
XFC
XFC
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFC/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Footballcoin (XFC) (XFC) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFC hiện có giá trị là 0.006293 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFC hiện có giá 0.006293 GBP, nghĩa là mua 5 XFC sẽ mất 0.03147 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 158.89 XFC và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 794.47 XFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XFC sang GBP

Chuyển đổi GBP sang XFC

Footballcoin (XFC)
Bảng Anh
1 XFC
0.006293  GBP
Đổi 1 XFC sang 0.006293 GBP
2 XFC
0.01259  GBP
Đổi 2 XFC sang 0.01259 GBP
5 XFC
0.03147  GBP
Đổi 5 XFC sang 0.03147 GBP
10 XFC
0.06293  GBP
Đổi 10 XFC sang 0.06293 GBP
20 XFC
0.1259  GBP
Đổi 20 XFC sang 0.1259 GBP
50 XFC
0.3147  GBP
Đổi 50 XFC sang 0.3147 GBP
100 XFC
0.6293  GBP
Đổi 100 XFC sang 0.6293 GBP
200 XFC
1.26  GBP
Đổi 200 XFC sang 1.26 GBP
500 XFC
3.15  GBP
Đổi 500 XFC sang 3.15 GBP
1000 XFC
6.29  GBP
Đổi 1000 XFC sang 6.29 GBP
5000 XFC
31.47  GBP
Đổi 5000 XFC sang 31.47 GBP
10000 XFC
62.93  GBP
Đổi 10000 XFC sang 62.93 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFC thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Footballcoin (XFC) tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFC sang GBP, lên đến 10000 XFC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Footballcoin (XFC)
1 GBP
158.89 XFC
Đổi 1 GBP sang 158.89 XFC
10 GBP
1,588.94 XFC
Đổi 10 GBP sang 1,588.94 XFC
50 GBP
7,944.72 XFC
Đổi 50 GBP sang 7,944.72 XFC
100 GBP
15,889.45 XFC
Đổi 100 GBP sang 15,889.45 XFC
200 GBP
31,778.9 XFC
Đổi 200 GBP sang 31,778.9 XFC
500 GBP
79,447.24 XFC
Đổi 500 GBP sang 79,447.24 XFC
1000 GBP
158,894.48 XFC
Đổi 1000 GBP sang 158,894.48 XFC
2000 GBP
317,788.96 XFC
Đổi 2000 GBP sang 317,788.96 XFC
5000 GBP
794,472.41 XFC
Đổi 5000 GBP sang 794,472.41 XFC
10000 GBP
1,588,944.82 XFC
Đổi 10000 GBP sang 1,588,944.82 XFC
50000 GBP
7,944,724.1 XFC
Đổi 50000 GBP sang 7,944,724.1 XFC
100000 GBP
15,889,448.19 XFC
Đổi 100000 GBP sang 15,889,448.19 XFC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành XFC toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Footballcoin (XFC) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang XFC, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XFC/GBP

XFC/GBP: 1 XFC = 0.006293 GBP; 2025/12/10 19:23:43
Trong 1D vừa qua, Footballcoin (XFC) đã thay đổi +0.22% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Footballcoin (XFC)(XFC) đã thay đổi +0.22% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành XFC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XFC sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Footballcoin (XFC)/GBP

Giá Footballcoin (XFC) cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.006306 GBP trong khi giá Footballcoin (XFC) thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.006266 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Footballcoin (XFC) theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFC theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006292 GBP
0.006306 GBP
0.006306 GBP
0.006526 GBP
Thấp
0.006269 GBP
0.006266 GBP
0.006192 GBP
0.006192 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.22%
-0.16%
+0.84%
-2.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XFC (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFC bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Footballcoin (XFC)

Số liệu thị trường XFC sang GBP

XFC/GBP:
£0.006293
Khối lượng XFC 24 giờ:
£30,946.64
Vốn hóa thị trường XFC:
£2,487,612.82
Nguồn cung lưu hành XFC:
395.27M XFC

Tỷ giá XFC sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Footballcoin (XFC) thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Footballcoin (XFC) là £0.006293 mỗi XFC, với tổng vốn hoá thị trường của £2,487,612.82 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 395,267,970 XFC. Khối lượng giao dịch của Footballcoin (XFC) đã thay đổi -3.89% (£-1,253.49 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFC là £32,200.13.

Thông tin thêm về Footballcoin (XFC) trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Footballcoin (XFC) phổ biến nhất là XFC sang GBP, trong đó mã của Footballcoin (XFC) là XFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92708.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3328.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79590.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69522.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128308.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 507903.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8333948.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XFC sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XFC sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Footballcoin (XFC) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XFC đến TWD
1 XFC thành NT$0.2616 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XFC đến CNY
1 XFC thành ¥0.05929 CNY
popular info Đô la Mỹ
XFC đến USD
1 XFC thành $0.008392 USD
popular info Đô la Úc
XFC đến AUD
1 XFC thành AU$0.01264 AUD
popular info Euro
XFC đến EUR
1 XFC thành €0.007205 EUR
popular info Đô la Canada
XFC đến CAD
1 XFC thành C$0.01162 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XFC đến KRW
1 XFC thành ₩12.34 KRW
popular info Yên Nhật
XFC đến JPY
1 XFC thành ¥1.31 JPY
popular info Bảng Anh
XFC đến GBP
1 XFC thành £0.006293 GBP
popular info Real Brazil
XFC đến BRL
1 XFC thành R$0.04598 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Midnight
NIGHT đến GBP
1 NIGHT thành £0.04946 GBP
other assets Terra
LUNA đến GBP
1 LUNA thành £0.1717 GBP
other assets Power Protocol
POWER đến GBP
1 POWER thành £0.1496 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £672.72 GBP
other assets Axelar
AXL đến GBP
1 AXL thành £0.1012 GBP
other assets Gravity (by Galxe)
G đến GBP
1 G thành £0.004680 GBP
other assets pippin
PIPPIN đến GBP
1 PIPPIN thành £0.2689 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £2,537.22 GBP
other assets Terra Classic
LUNC đến GBP
1 LUNC thành £0.{4}4720 GBP
other assets Sei
SEI đến GBP
1 SEI thành £0.1087 GBP

Bảng chuyển đổi từ XFC sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Footballcoin (XFC) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFC thành Bảng Anh đã thay đổi -0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 0.006292 GBP và mức thấp nhất là 0.006269 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 XFC là £0.006241 GBP , thay đổi +0.84% so với giá hiện tại. Footballcoin (XFC) đã thay đổi
+£
0.0004271GBP
, tương đương mức thay đổi +7.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XFC
£0.003147£0.003140
+0.22%
1 XFC
£0.006293£0.006280
+0.22%
5 XFC
£0.03147£0.03140
+0.22%
10 XFC
£0.06293£0.06280
+0.22%
50 XFC
£0.3147£0.3140
+0.22%
100 XFC
£0.6293£0.6280
+0.22%
500 XFC
£3.15£3.14
+0.22%
1000 XFC
£6.29£6.28
+0.22%

Câu Hỏi Thường Gặp XFC/GBP

1 Footballcoin (XFC) bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Footballcoin (XFC) (XFC) trong Bảng Anh (GBP) là £0.006293.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFC với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 158.89 XFC đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFC sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFC sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFC bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 794.47 XFC, trong khi 5 XFC sẽ có giá khoảng 0.03147GBP.
Giá cao nhất của XFC/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFC tính theo GBP là £0.02773. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFC/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Footballcoin (XFC) tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Footballcoin (XFC) (XFC) đã giảm 0.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Footballcoin (XFC) (XFC) đã tăng 0.84% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFC thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Footballcoin (XFC) và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFC/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFC/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFC/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFC/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Footballcoin (XFC) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Footballcoin (XFC): XFC sang Đô la Mỹ (USD), XFC sang Euro (EUR), XFC sang Bảng Anh (GBP), XFC sang Đô la Canada (CAD), XFC sang Rupee Ấn Độ (INR), XFC sang Rupee Pakistan (PKR), XFC sang Real Brazil (BRL), XFC sang ...
Giá của Footballcoin (XFC) ở Mỹ là $0.008392 USD. Ngoài ra, giá của Footballcoin (XFC) là €0.007205 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006293 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01162 CAD ở Canada, ₹0.7544 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04598 BRL ở Brazil, ...
Cặp Footballcoin (XFC) phổ biến nhất là XFC sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Footballcoin (XFC) (XFC) ở Bảng Anh (GBP) là £0.006293.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.