Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FNCY thành EUR

FNCY/EUR: 1 FNCY = 0.001558 EUR. Giá chuyển đổi 1 FNCY (FNCY) thành Euro (EUR) là 0.001558 EUR hôm nay.
FNCY
FNCY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FNCY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FNCY (FNCY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FNCY hiện có giá trị là 0.001558 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FNCY hiện có giá 0.001558 EUR, nghĩa là mua 5 FNCY sẽ mất 0.007788 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 642.05 FNCY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,210.27 FNCY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FNCY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FNCY

FNCY
Euro
1 FNCY
0.001558  EUR
Đổi 1 FNCY sang 0.001558 EUR
2 FNCY
0.003115  EUR
Đổi 2 FNCY sang 0.003115 EUR
5 FNCY
0.007788  EUR
Đổi 5 FNCY sang 0.007788 EUR
10 FNCY
0.01558  EUR
Đổi 10 FNCY sang 0.01558 EUR
20 FNCY
0.03115  EUR
Đổi 20 FNCY sang 0.03115 EUR
50 FNCY
0.07788  EUR
Đổi 50 FNCY sang 0.07788 EUR
100 FNCY
0.1558  EUR
Đổi 100 FNCY sang 0.1558 EUR
200 FNCY
0.3115  EUR
Đổi 200 FNCY sang 0.3115 EUR
500 FNCY
0.7788  EUR
Đổi 500 FNCY sang 0.7788 EUR
1000 FNCY
1.56  EUR
Đổi 1000 FNCY sang 1.56 EUR
5000 FNCY
7.79  EUR
Đổi 5000 FNCY sang 7.79 EUR
10000 FNCY
15.58  EUR
Đổi 10000 FNCY sang 15.58 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FNCY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của FNCY tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FNCY sang EUR, lên đến 10000 FNCY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
FNCY
1 EUR
642.05 FNCY
Đổi 1 EUR sang 642.05 FNCY
10 EUR
6,420.54 FNCY
Đổi 10 EUR sang 6,420.54 FNCY
50 EUR
32,102.69 FNCY
Đổi 50 EUR sang 32,102.69 FNCY
100 EUR
64,205.38 FNCY
Đổi 100 EUR sang 64,205.38 FNCY
200 EUR
128,410.76 FNCY
Đổi 200 EUR sang 128,410.76 FNCY
500 EUR
321,026.89 FNCY
Đổi 500 EUR sang 321,026.89 FNCY
1000 EUR
642,053.79 FNCY
Đổi 1000 EUR sang 642,053.79 FNCY
2000 EUR
1,284,107.57 FNCY
Đổi 2000 EUR sang 1,284,107.57 FNCY
5000 EUR
3,210,268.94 FNCY
Đổi 5000 EUR sang 3,210,268.94 FNCY
10000 EUR
6,420,537.87 FNCY
Đổi 10000 EUR sang 6,420,537.87 FNCY
50000 EUR
32,102,689.35 FNCY
Đổi 50000 EUR sang 32,102,689.35 FNCY
100000 EUR
64,205,378.71 FNCY
Đổi 100000 EUR sang 64,205,378.71 FNCY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FNCY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo FNCY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FNCY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FNCY/EUR

FNCY/EUR: 1 FNCY = 0.001558 EUR; 2025/12/03 13:38:41
Trong 1D vừa qua, FNCY đã thay đổi -0.86% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FNCY(FNCY) đã thay đổi -0.86% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FNCY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FNCY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của FNCY/EUR

Giá FNCY cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001819 EUR trong khi giá FNCY thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001516 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FNCY theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FNCY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001572 EUR
0.001819 EUR
0.002002 EUR
0.002993 EUR
Thấp
0.001550 EUR
0.001516 EUR
0.001502 EUR
0.001502 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.86%
-10.23%
-22.77%
-22.36%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FNCY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FNCY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FNCY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin FNCY

Số liệu thị trường FNCY sang EUR

FNCY/EUR:
€0.001558
Khối lượng FNCY 24 giờ:
€1,080.21
Vốn hóa thị trường FNCY:
--
Nguồn cung lưu hành FNCY:
0 FNCY

Tỷ giá FNCY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FNCY thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FNCY là €0.001558 mỗi FNCY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FNCY. Khối lượng giao dịch của FNCY đã thay đổi +3298.44% (€1,048.42 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FNCY là €31.79.

Thông tin thêm về FNCY trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FNCY phổ biến nhất là FNCY sang EUR, trong đó mã của FNCY là FNCY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FNCY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FNCY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi FNCY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FNCY đến TWD
1 FNCY thành NT$0.05679 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FNCY đến CNY
1 FNCY thành ¥0.01283 CNY
popular info Đô la Mỹ
FNCY đến USD
1 FNCY thành $0.001817 USD
popular info Đô la Úc
FNCY đến AUD
1 FNCY thành AU$0.002757 AUD
popular info Euro
FNCY đến EUR
1 FNCY thành €0.001558 EUR
popular info Đô la Canada
FNCY đến CAD
1 FNCY thành C$0.002532 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FNCY đến KRW
1 FNCY thành ₩2.66 KRW
popular info Yên Nhật
FNCY đến JPY
1 FNCY thành ¥0.2825 JPY
popular info Bảng Anh
FNCY đến GBP
1 FNCY thành £0.001367 GBP
popular info Real Brazil
FNCY đến BRL
1 FNCY thành R$0.009712 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.47 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.01877 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.42 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €79,731.77 EUR
other assets OriginTrail
TRAC đến EUR
1 TRAC thành €0.5539 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €506.38 EUR
other assets DoubleZero
2Z đến EUR
1 2Z thành €0.1175 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,643.96 EUR
other assets Babylon
BABY đến EUR
1 BABY thành €0.01680 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €121.72 EUR

Bảng chuyển đổi từ FNCY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của FNCY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FNCY thành Euro đã thay đổi -10.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.86%, đạt mức cao nhất là 0.001572 EUR và mức thấp nhất là 0.001550 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FNCY là €0.002016 EUR , thay đổi -22.77% so với giá hiện tại. FNCY đã thay đổi
-
0.005617EUR
, tương đương mức thay đổi -78.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FNCY
€0.0007788€0.0007855
-0.86%
1 FNCY
€0.001558€0.001571
-0.86%
5 FNCY
€0.007788€0.007855
-0.86%
10 FNCY
€0.01558€0.01571
-0.86%
50 FNCY
€0.07788€0.07855
-0.86%
100 FNCY
€0.1558€0.1571
-0.86%
500 FNCY
€0.7788€0.7855
-0.86%
1000 FNCY
€1.56€1.57
-0.86%

Câu Hỏi Thường Gặp FNCY/EUR

1 FNCY bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 FNCY (FNCY) trong Euro (EUR) là €0.001558.
Tôi có thể mua bao nhiêu FNCY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 642.05 FNCY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FNCY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FNCY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FNCY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,210.27 FNCY, trong khi 5 FNCY sẽ có giá khoảng 0.007788EUR.
Giá cao nhất của FNCY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FNCY tính theo EUR là €0.09200. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FNCY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FNCY tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã giảm 10.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã giảm 22.77% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FNCY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FNCY và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FNCY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FNCY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FNCY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FNCY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FNCY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FNCY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FNCY: FNCY sang Đô la Mỹ (USD), FNCY sang Euro (EUR), FNCY sang Bảng Anh (GBP), FNCY sang Đô la Canada (CAD), FNCY sang Rupee Ấn Độ (INR), FNCY sang Rupee Pakistan (PKR), FNCY sang Real Brazil (BRL), FNCY sang ...
Giá của FNCY ở Mỹ là $0.001817 USD. Ngoài ra, giá của FNCY là €0.001558 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001367 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002532 CAD ở Canada, ₹0.1639 INR ở Ấn Độ, ₨0.5120 PKR ở Pakistan, R$0.009712 BRL ở Brazil, ...
Cặp FNCY phổ biến nhất là FNCY sang Euro(EUR). Giá của 1 FNCY (FNCY) ở Euro (EUR) là €0.001558.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.