Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLX thành ILS

FLX/ILS: 1 FLX = 0.03380 ILS. Giá chuyển đổi 1 Flux (FLX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03380 ILS hôm nay.
FLX
FLX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flux (FLX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLX hiện có giá trị là 0.03380 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLX hiện có giá 0.03380 ILS, nghĩa là mua 5 FLX sẽ mất 0.1690 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 29.59 FLX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 147.94 FLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLX sang ILS

Chuyển đổi ILS sang FLX

Flux
Shekel Israel mới
1 FLX
0.03380  ILS
Đổi 1 FLX sang 0.03380 ILS
2 FLX
0.06760  ILS
Đổi 2 FLX sang 0.06760 ILS
5 FLX
0.1690  ILS
Đổi 5 FLX sang 0.1690 ILS
10 FLX
0.3380  ILS
Đổi 10 FLX sang 0.3380 ILS
20 FLX
0.6760  ILS
Đổi 20 FLX sang 0.6760 ILS
50 FLX
1.69  ILS
Đổi 50 FLX sang 1.69 ILS
100 FLX
3.38  ILS
Đổi 100 FLX sang 3.38 ILS
200 FLX
6.76  ILS
Đổi 200 FLX sang 6.76 ILS
500 FLX
16.9  ILS
Đổi 500 FLX sang 16.9 ILS
1000 FLX
33.8  ILS
Đổi 1000 FLX sang 33.8 ILS
5000 FLX
168.99  ILS
Đổi 5000 FLX sang 168.99 ILS
10000 FLX
337.98  ILS
Đổi 10000 FLX sang 337.98 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Flux tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLX sang ILS, lên đến 10000 FLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Flux
1 ILS
29.59 FLX
Đổi 1 ILS sang 29.59 FLX
10 ILS
295.88 FLX
Đổi 10 ILS sang 295.88 FLX
50 ILS
1,479.4 FLX
Đổi 50 ILS sang 1,479.4 FLX
100 ILS
2,958.79 FLX
Đổi 100 ILS sang 2,958.79 FLX
200 ILS
5,917.59 FLX
Đổi 200 ILS sang 5,917.59 FLX
500 ILS
14,793.97 FLX
Đổi 500 ILS sang 14,793.97 FLX
1000 ILS
29,587.93 FLX
Đổi 1000 ILS sang 29,587.93 FLX
2000 ILS
59,175.86 FLX
Đổi 2000 ILS sang 59,175.86 FLX
5000 ILS
147,939.66 FLX
Đổi 5000 ILS sang 147,939.66 FLX
10000 ILS
295,879.31 FLX
Đổi 10000 ILS sang 295,879.31 FLX
50000 ILS
1,479,396.55 FLX
Đổi 50000 ILS sang 1,479,396.55 FLX
100000 ILS
2,958,793.11 FLX
Đổi 100000 ILS sang 2,958,793.11 FLX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FLX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Flux đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FLX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLX/ILS

FLX/ILS: 1 FLX = 0.03380 ILS; 2025/12/02 23:56:39
Trong 1D vừa qua, Flux đã thay đổi +3.34% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flux(FLX) đã thay đổi +3.34% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FLX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FLX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Flux/ILS

Giá Flux cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.03801 ILS trong khi giá Flux thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03238 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flux theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03380 ILS
0.03801 ILS
0.04884 ILS
0.05574 ILS
Thấp
0.03242 ILS
0.03238 ILS
0.03238 ILS
0.03238 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.34%
-11.08%
-14.83%
-34.98%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Flux

Số liệu thị trường FLX sang ILS

FLX/ILS:
₪0.03380
Khối lượng FLX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FLX:
--
Nguồn cung lưu hành FLX:
0 FLX

Tỷ giá FLX sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flux thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flux là ₪0.03380 mỗi FLX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLX. Khối lượng giao dịch của Flux đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLX là ₪0.

Thông tin thêm về Flux trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flux phổ biến nhất là FLX sang ILS, trong đó mã của Flux là FLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLX sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Flux phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLX đến TWD
1 FLX thành NT$0.3264 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLX đến CNY
1 FLX thành ¥0.07345 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLX đến USD
1 FLX thành $0.01039 USD
popular info Đô la Úc
FLX đến AUD
1 FLX thành AU$0.01582 AUD
popular info Shekel Israel mới
FLX đến ILS
1 FLX thành ₪0.03380 ILS
popular info Euro
FLX đến EUR
1 FLX thành €0.008936 EUR
popular info Đô la Canada
FLX đến CAD
1 FLX thành C$0.01452 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLX đến KRW
1 FLX thành ₩15.26 KRW
popular info Yên Nhật
FLX đến JPY
1 FLX thành ¥1.62 JPY
popular info Bảng Anh
FLX đến GBP
1 FLX thành £0.007862 GBP
popular info Real Brazil
FLX đến BRL
1 FLX thành R$0.05534 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪451.93 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.29 ILS
other assets Tether Gold
XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,666.44 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪297,524.86 ILS
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến ILS
1 PENGU thành ₪0.03989 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.008001 ILS
other assets Particle Network
PARTI đến ILS
1 PARTI thành ₪0.4458 ILS
other assets Avalanche
AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪44.49 ILS
other assets Monad
MON đến ILS
1 MON thành ₪0.1024 ILS
other assets Bio Protocol
BIO đến ILS
1 BIO thành ₪0.1736 ILS

Bảng chuyển đổi từ FLX sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Flux đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -11.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.34%, đạt mức cao nhất là 0.03380 ILS và mức thấp nhất là 0.03242 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FLX là ₪0 ILS , thay đổi -14.83% so với giá hiện tại. Flux đã thay đổi
-
0.1013ILS
, tương đương mức thay đổi -74.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FLX
₪0.01690₪0.01635
+3.34%
1 FLX
₪0.03380₪0.03270
+3.34%
5 FLX
₪0.1690₪0.1635
+3.34%
10 FLX
₪0.3380₪0.3270
+3.34%
50 FLX
₪1.69₪1.64
+3.34%
100 FLX
₪3.38₪3.27
+3.34%
500 FLX
₪16.9₪16.35
+3.34%
1000 FLX
₪33.8₪32.7
+3.34%

Câu Hỏi Thường Gặp FLX/ILS

1 Flux bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Flux (FLX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03380.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.59 FLX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 147.94 FLX, trong khi 5 FLX sẽ có giá khoảng 0.1690ILS.
Giá cao nhất của FLX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLX tính theo ILS là ₪4.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flux tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flux (FLX) đã giảm 11.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flux (FLX) đã giảm 14.83% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLX thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flux và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flux và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flux: FLX sang Đô la Mỹ (USD), FLX sang Euro (EUR), FLX sang Bảng Anh (GBP), FLX sang Đô la Canada (CAD), FLX sang Rupee Ấn Độ (INR), FLX sang Rupee Pakistan (PKR), FLX sang Real Brazil (BRL), FLX sang ...
Giá của Flux ở Mỹ là $0.01039 USD. Ngoài ra, giá của Flux là €0.008936 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007862 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01452 CAD ở Canada, ₹0.9341 INR ở Ấn Độ, ₨2.93 PKR ở Pakistan, R$0.05534 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flux phổ biến nhất là FLX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Flux (FLX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03380.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.