Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1FLR thành EUR

1FLR/EUR: 1 1FLR = 0.{5}2031 EUR. Giá chuyển đổi 1 Flare Token (1FLR) thành Euro (EUR) là 0.{5}2031 EUR hôm nay.
1FLR
1FLR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1FLR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare Token (1FLR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1FLR hiện có giá trị là 0.{5}2031 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1FLR hiện có giá 0.{5}2031 EUR, nghĩa là mua 5 1FLR sẽ mất 0.{4}1016 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 492,275.39 1FLR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,461,376.97 1FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1FLR sang EUR

Chuyển đổi EUR sang 1FLR

Flare Token
Euro
1 1FLR
0.{5}2031  EUR
Đổi 1 1FLR sang 0.{5}2031 EUR
2 1FLR
0.{5}4063  EUR
Đổi 2 1FLR sang 0.{5}4063 EUR
5 1FLR
0.{4}1016  EUR
Đổi 5 1FLR sang 0.{4}1016 EUR
10 1FLR
0.{4}2031  EUR
Đổi 10 1FLR sang 0.{4}2031 EUR
20 1FLR
0.{4}4063  EUR
Đổi 20 1FLR sang 0.{4}4063 EUR
50 1FLR
0.0001016  EUR
Đổi 50 1FLR sang 0.0001016 EUR
100 1FLR
0.0002031  EUR
Đổi 100 1FLR sang 0.0002031 EUR
200 1FLR
0.0004063  EUR
Đổi 200 1FLR sang 0.0004063 EUR
500 1FLR
0.001016  EUR
Đổi 500 1FLR sang 0.001016 EUR
1000 1FLR
0.002031  EUR
Đổi 1000 1FLR sang 0.002031 EUR
5000 1FLR
0.01016  EUR
Đổi 5000 1FLR sang 0.01016 EUR
10000 1FLR
0.02031  EUR
Đổi 10000 1FLR sang 0.02031 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1FLR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Flare Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1FLR sang EUR, lên đến 10000 1FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Flare Token
1 EUR
492,275.39 1FLR
Đổi 1 EUR sang 492,275.39 1FLR
10 EUR
4,922,753.95 1FLR
Đổi 10 EUR sang 4,922,753.95 1FLR
50 EUR
24,613,769.74 1FLR
Đổi 50 EUR sang 24,613,769.74 1FLR
100 EUR
49,227,539.48 1FLR
Đổi 100 EUR sang 49,227,539.48 1FLR
200 EUR
98,455,078.95 1FLR
Đổi 200 EUR sang 98,455,078.95 1FLR
500 EUR
246,137,697.39 1FLR
Đổi 500 EUR sang 246,137,697.39 1FLR
1000 EUR
492,275,394.77 1FLR
Đổi 1000 EUR sang 492,275,394.77 1FLR
2000 EUR
984,550,789.54 1FLR
Đổi 2000 EUR sang 984,550,789.54 1FLR
5000 EUR
2,461,376,973.86 1FLR
Đổi 5000 EUR sang 2,461,376,973.86 1FLR
10000 EUR
4,922,753,947.72 1FLR
Đổi 10000 EUR sang 4,922,753,947.72 1FLR
50000 EUR
24,613,769,738.58 1FLR
Đổi 50000 EUR sang 24,613,769,738.58 1FLR
100000 EUR
49,227,539,477.16 1FLR
Đổi 100000 EUR sang 49,227,539,477.16 1FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành 1FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Flare Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang 1FLR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1FLR/EUR

1FLR/EUR: 1 1FLR = 0.{5}2031 EUR; 2025/11/06 08:48:16
Trong 1D vừa qua, Flare Token đã thay đổi -0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare Token(1FLR) đã thay đổi -0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành 1FLR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 1FLR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Flare Token/EUR

Giá Flare Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}2702 EUR trong khi giá Flare Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}1906 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1FLR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}2031 EUR
0.{5}2702 EUR
0.{5}3906 EUR
0.{5}7562 EUR
Thấp
0.{5}1906 EUR
0.{5}1906 EUR
0.{5}1906 EUR
0.{5}1906 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-12.41%
-47.99%
-37.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1FLR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1FLR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Flare Token

Số liệu thị trường 1FLR sang EUR

1FLR/EUR:
€0.{5}2031
Khối lượng 1FLR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 1FLR:
--
Nguồn cung lưu hành 1FLR:
0 1FLR

Tỷ giá 1FLR sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flare Token thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flare Token là €0.{5}2031 mỗi 1FLR, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 1FLR. Khối lượng giao dịch của Flare Token đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1FLR là €0.

Thông tin thêm về Flare Token trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare Token phổ biến nhất là 1FLR sang EUR, trong đó mã của Flare Token là 1FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104216.90 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3467.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 162.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90522.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79725.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146914.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 558758.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9234628.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1FLR sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1FLR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Flare Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1FLR đến TWD
1 1FLR thành NT$0.{4}7236 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1FLR đến CNY
1 1FLR thành ¥0.{4}1665 CNY
popular info Đô la Mỹ
1FLR đến USD
1 1FLR thành $0.{5}2339 USD
popular info Đô la Úc
1FLR đến AUD
1 1FLR thành AU$0.{5}3592 AUD
popular info Euro
1FLR đến EUR
1 1FLR thành €0.{5}2031 EUR
popular info Đô la Canada
1FLR đến CAD
1 1FLR thành C$0.{5}3297 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1FLR đến KRW
1 1FLR thành ₩0.003388 KRW
popular info Yên Nhật
1FLR đến JPY
1 1FLR thành ¥0.0003599 JPY
popular info Bảng Anh
1FLR đến GBP
1 1FLR thành £0.{5}1789 GBP
popular info Real Brazil
1FLR đến BRL
1 1FLR thành R$0.{4}1254 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets 1inch
1INCH đến EUR
1 1INCH thành €0.1557 EUR
other assets Alchemix
ALCX đến EUR
1 ALCX thành €13.12 EUR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.07993 EUR
other assets Mitosis
MITO đến EUR
1 MITO thành €0.08834 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.1407 EUR
other assets Sapien
SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.2156 EUR
other assets Harvest Finance
FARM đến EUR
1 FARM thành €25.06 EUR
other assets Baby Grok (babygrok.ai)
BABYGROK đến EUR
1 BABYGROK thành €0.{8}3055 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.07088 EUR
other assets Caldera
ERA đến EUR
1 ERA thành €0.2290 EUR

Bảng chuyển đổi từ 1FLR sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Flare Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1FLR thành Euro đã thay đổi -12.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2031 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1906 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 1FLR là €0.{5}3906 EUR , thay đổi -47.99% so với giá hiện tại. Flare Token đã thay đổi
-
0.{4}1007EUR
, tương đương mức thay đổi -83.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 1FLR
€0.{5}1016€0.{5}1016
-0.00%
1 1FLR
€0.{5}2031€0.{5}2031
-0.00%
5 1FLR
€0.{4}1016€0.{4}1016
-0.00%
10 1FLR
€0.{4}2031€0.{4}2031
-0.00%
50 1FLR
€0.0001016€0.0001016
-0.00%
100 1FLR
€0.0002031€0.0002031
-0.00%
500 1FLR
€0.001016€0.001016
-0.00%
1000 1FLR
€0.002031€0.002031
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp 1FLR/EUR

1 Flare Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Flare Token (1FLR) trong Euro (EUR) là €0.{5}2031.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1FLR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 492,275.39 1FLR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1FLR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1FLR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1FLR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,461,376.97 1FLR, trong khi 5 1FLR sẽ có giá khoảng 0.{4}1016EUR.
Giá cao nhất của 1FLR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1FLR tính theo EUR là €20,876.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1FLR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare Token (1FLR) đã giảm 12.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare Token (1FLR) đã giảm 47.99% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1FLR thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1FLR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1FLR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1FLR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1FLR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flare Token: 1FLR sang Đô la Mỹ (USD), 1FLR sang Euro (EUR), 1FLR sang Bảng Anh (GBP), 1FLR sang Đô la Canada (CAD), 1FLR sang Rupee Ấn Độ (INR), 1FLR sang Rupee Pakistan (PKR), 1FLR sang Real Brazil (BRL), 1FLR sang ...
Giá của Flare Token ở Mỹ là $0.{5}2339 USD. Ngoài ra, giá của Flare Token là €0.{5}2031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1789 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3297 CAD ở Canada, ₹0.0002072 INR ở Ấn Độ, ₨0.0006610 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1254 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare Token phổ biến nhất là 1FLR sang Euro(EUR). Giá của 1 Flare Token (1FLR) ở Euro (EUR) là €0.{5}2031.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.