Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88314.05 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88314.05 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88314.05 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FXD thành EUR
FXD/EUR: 1 FXD = 0.7950 EUR. Giá chuyển đổi 1 Fathom Dollar (FXD) thành Euro (EUR) là 0.7950 EUR hôm nay.

FXD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FXD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FXD hiện có giá trị là 0.7950 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FXD hiện có giá 0.7950 EUR, nghĩa là mua 5 FXD sẽ mất 3.97 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.26 FXD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6.29 FXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FXD sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FXD
Fathom Dollar
Euro
1 FXD
0.7950 EUR
Đổi 1 FXD sang 0.7950 EUR
2 FXD
1.59 EUR
Đổi 2 FXD sang 1.59 EUR
5 FXD
3.97 EUR
Đổi 5 FXD sang 3.97 EUR
10 FXD
7.95 EUR
Đổi 10 FXD sang 7.95 EUR
20 FXD
15.9 EUR
Đổi 20 FXD sang 15.9 EUR
50 FXD
39.75 EUR
Đổi 50 FXD sang 39.75 EUR
100 FXD
79.5 EUR
Đổi 100 FXD sang 79.5 EUR
200 FXD
159 EUR
Đổi 200 FXD sang 159 EUR
500 FXD
397.49 EUR
Đổi 500 FXD sang 397.49 EUR
1000 FXD
794.99 EUR
Đổi 1000 FXD sang 794.99 EUR
5000 FXD
3,974.94 EUR
Đổi 5000 FXD sang 3,974.94 EUR
10000 FXD
7,949.88 EUR
Đổi 10000 FXD sang 7,949.88 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FXD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Fathom Dollar tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FXD sang EUR, lên đến 10000 FXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Fathom Dollar
1 EUR
1.26 FXD
Đổi 1 EUR sang 1.26 FXD
10 EUR
12.58 FXD
Đổi 10 EUR sang 12.58 FXD
50 EUR
62.89 FXD
Đổi 50 EUR sang 62.89 FXD
100 EUR
125.79 FXD
Đổi 100 EUR sang 125.79 FXD
200 EUR
251.58 FXD
Đổi 200 EUR sang 251.58 FXD
500 EUR
628.94 FXD
Đổi 500 EUR sang 628.94 FXD
1000 EUR
1,257.88 FXD
Đổi 1000 EUR sang 1,257.88 FXD
2000 EUR
2,515.76 FXD
Đổi 2000 EUR sang 2,515.76 FXD
5000 EUR
6,289.4 FXD
Đổi 5000 EUR sang 6,289.4 FXD
10000