Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92938.00 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92938.00 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92938.00 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FPAD thành ISK
FPAD/ISK: 1 FPAD = 0.1342 ISK. Giá chuyển đổi 1 FantomPAD (FPAD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1342 ISK hôm nay.

FPAD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FPAD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FantomPAD (FPAD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FPAD hiện có giá trị là 0.1342 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FPAD hiện có giá 0.1342 ISK, nghĩa là mua 5 FPAD sẽ mất 0.6711 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.45 FPAD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 37.25 FPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FPAD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FPAD
FantomPAD
Króna Iceland
1 FPAD
0.1342 ISK
Đổi 1 FPAD sang 0.1342 ISK
2 FPAD
0.2684 ISK
Đổi 2 FPAD sang 0.2684 ISK
5 FPAD
0.6711 ISK
Đổi 5 FPAD sang 0.6711 ISK
10 FPAD
1.34 ISK
Đổi 10 FPAD sang 1.34 ISK
20 FPAD
2.68 ISK
Đổi 20 FPAD sang 2.68 ISK
50 FPAD
6.71 ISK
Đổi 50 FPAD sang 6.71 ISK
100 FPAD
13.42 ISK
Đổi 100 FPAD sang 13.42 ISK
200 FPAD
26.84 ISK
Đổi 200 FPAD sang 26.84 ISK
500 FPAD
67.11 ISK
Đổi 500 FPAD sang 67.11 ISK
1000 FPAD
134.22 ISK
Đổi 1000 FPAD sang 134.22 ISK
5000 FPAD
671.11 ISK
Đổi 5000 FPAD sang 671.11 ISK
10000 FPAD
1,342.22 ISK
Đổi 10000 FPAD sang 1,342.22 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FPAD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của FantomPAD tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FPAD sang ISK, lên đến 10000 FPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
FantomPAD
1 ISK
7.45 FPAD
Đổi 1 ISK sang 7.45 FPAD
10 ISK
74.5 FPAD
Đổi 10 ISK sang 74.5 FPAD
50 ISK
372.52 FPAD
Đổi 50 ISK sang 372.52 FPAD
100 ISK
745.03 FPAD
Đổi 100 ISK sang 745.03 FPAD
200 ISK
1,490.06 FPAD
Đổi 200 ISK sang 1,490.06 FPAD
500 ISK
3,725.16 FPAD
Đổi 500 ISK sang 3,725.16 FPAD
1000 ISK
7,450.32 FPAD
Đổi 1000 ISK sang 7,450.32 FPAD
2000 ISK
14,900.64 FPAD
Đổi 2000 ISK sang 14,900.64 FPAD
5000 ISK
37,251.59 FPAD
Đổi 5000 ISK sang 37,251.59 FPAD
10000 ISK
74,503.18 FPAD
Đổi 10000 ISK sang 74,503.18 FPAD
50000 ISK
372,515.92 FPAD
Đổi 50000 ISK sang 372,515.92 FPAD
100000 ISK
745,031.83 FPAD
Đổi 100000 ISK sang 745,031.83 FPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo FantomPAD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FPAD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FPAD/ISK
FPAD/ISK: 1 FPAD = 0.1342 ISK; 2025/12/04 06:08:15
Trong 1D vừa qua, FantomPAD đã thay đổi +0.06% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FantomPAD(FPAD) đã thay đổi +0.06% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FPAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FPAD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của FantomPAD/ISK
Giá FantomPAD cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1343 ISK trong khi giá FantomPAD thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1333 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FantomPAD theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FPAD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1342 ISK | 0.1343 ISK | 0.1347 ISK | 0.1485 ISK |
Thấp | 0.1341 ISK | 0.1333 ISK | 0.1333 ISK | 0.1333 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.06% | -0.05% | +0.28% | -0.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FPAD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FPAD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FantomPAD
Số liệu thị trường FPAD sang ISK
FPAD/ISK:
kr0.1342
Khối lượng FPAD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FPAD:
--
Nguồn cung lưu hành FPAD:
0 FPAD
Tỷ giá FPAD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FantomPAD thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FantomPAD là kr0.1342 mỗi FPAD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FPAD. Khối lượng giao dịch của FantomPAD đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FPAD là kr0.
Thông tin thêm về FantomPAD trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FantomPAD phổ biến nhất là FPAD sang ISK, trong đó mã của FantomPAD là FPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FPAD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FPAD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FantomPAD phổ biến

FPAD đến TWD
1 FPAD thành NT$0.03292 TWD

FPAD đến CNY
1 FPAD thành ¥0.007424 CNY
FPAD đến ISK
1 FPAD thành kr0.1342 ISK

FPAD đến USD
1 FPAD thành $0.001050 USD

FPAD đến AUD
1 FPAD thành AU$0.001588 AUD

FPAD đến EUR
1 FPAD thành €0.0009008 EUR

FPAD đến CAD
1 FPAD thành C$0.001466 CAD

FPAD đến KRW
1 FPAD thành ₩1.55 KRW

FPAD đến JPY
1 FPAD thành ¥0.1632 JPY

FPAD đến GBP
1 FPAD thành £0.0007876 GBP

FPAD đến BRL
1 FPAD thành R$0.005574 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr406,932.88 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr116,023.2 ISK

H đến ISK
1 H thành kr9.67 ISK

SAPIEN đến ISK
1 SAPIEN thành kr22.82 ISK

FIRO đến ISK
1 FIRO thành kr284.52 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr6.56 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr20.37 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,841.31 ISK

BABY đến ISK
1 BABY thành kr2.57 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001129 ISK
Bảng chuyển đổi từ FPAD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của FantomPAD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FPAD thành Króna Iceland đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.1342 ISK và mức thấp nhất là 0.1341 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FPAD là kr0.1339 ISK , thay đổi +0.28% so với giá hiện tại. FantomPAD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.49% so với năm trước.
-kr
0.01408ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FPAD | kr0.06711 | kr0.06707 | +0.06% |
1 FPAD | kr0.1342 | kr0.1341 | +0.06% |
5 FPAD | kr0.6711 | kr0.6707 | +0.06% |
10 FPAD | kr1.34 | kr1.34 | +0.06% |
50 FPAD | kr6.71 | kr6.71 | +0.06% |
100 FPAD | kr13.42 | kr13.41 | +0.06% |
500 FPAD | kr67.11 | kr67.07 | +0.06% |
1000 FPAD | kr134.22 | kr134.15 | +0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp FPAD/ISK
1 FantomPAD bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 FantomPAD (FPAD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1342.
Tôi có thể mua bao nhiêu FPAD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.45 FPAD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FPAD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FPAD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FPAD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 37.25 FPAD, trong khi 5 FPAD sẽ có giá khoảng 0.6711ISK.
Giá cao nhất của FPAD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FPAD tính theo ISK là kr13.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FPAD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FantomPAD tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FantomPAD (FPAD) đã giảm 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FantomPAD (FPAD) đã tăng 0.28% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FPAD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FantomPAD và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FPAD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FPAD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FPAD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FPAD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FantomPAD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FantomPAD: FPAD sang Đô la Mỹ (USD), FPAD sang Euro (EUR), FPAD sang Bảng Anh (GBP), FPAD sang Đô la Canada (CAD), FPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), FPAD sang Rupee Pakistan (PKR), FPAD sang Real Brazil (BRL), FPAD sang ...
Giá của FantomPAD ở Mỹ là $0.001050 USD. Ngoài ra, giá của FantomPAD là €0.0009008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001466 CAD ở Canada, ₹0.09482 INR ở Ấn Độ, ₨0.2967 PKR ở Pakistan, R$0.005574 BRL ở Brazil, ...
Cặp FantomPAD phổ biến nhất là FPAD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 FantomPAD (FPAD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1342.
Giá của FantomPAD ở Mỹ là $0.001050 USD. Ngoài ra, giá của FantomPAD là €0.0009008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007876 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001466 CAD ở Canada, ₹0.09482 INR ở Ấn Độ, ₨0.2967 PKR ở Pakistan, R$0.005574 BRL ở Brazil, ...
Cặp FantomPAD phổ biến nhất là FPAD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 FantomPAD (FPAD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1342.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dự đoán thị trường Crypto: Ethereum (ETH) có thể bắt đầu con đường lên $5,000 tại đây, XRP chào đón $2.60, Bitcoin (BTC) đảo chiều tăng giá lên $108,000 - U.TodayNỗi sợ hãi chiếm lĩnh thị trường khi BTC, ETH vật lộn tìm hỗ trợQuỹ MGX được hậu thuẫn bởi Hoàng gia Dubai mua 15% cổ phần kinh doanh TikTok tại Mỹ trong một thỏa thuận lớn: Báo cáoBitcoin có thể mất mốc 100,000 đô la nếu điều này xảy raSEC mở đường cho nhiều tài sản hơn khi XRP gia nhập Hashdex Nasdaq ETFBlackRock nhắm tới lợi suất Bitcoin với hồ sơ ETF mớiDBS báo hiệu sự chuyển hướng chiến lược khi quy định về stablecoin của Hong Kong có hiệu lựcScilex hoàn thành khoản đầu tư BTC trị giá 150 triệu USD vào Datavault, nhận được gần 279 triệu cổ phiếu phổ thông của DatavaultNhà cung cấp dịch vụ tiền mã hóa SOS Limited đã tạm thời đóng cửa hoạt động khai thác bitcoin nội bộ.Bitwise tiết lộ dòng tiền vào ETP staking Solana tại châu Âu của họ đạt 60 triệu USD trong tuần này












































