Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87522.45 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87522.45 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87522.45 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi F1 thành EUR
F1/EUR: 1 F1 = 0.{5}6891 EUR. Giá chuyển đổi 1 F1 (F1) thành Euro (EUR) là 0.{5}6891 EUR hôm nay.

F1
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá F1/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi F1 (F1) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 F1 hiện có giá trị là 0.{5}6891 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 F1 hiện có giá 0.{5}6891 EUR, nghĩa là mua 5 F1 sẽ mất 0.{4}3445 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 145,124.26 F1 và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 725,621.28 F1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi F1 sang EUR
Chuyển đổi EUR sang F1
F1
Euro
1 F1
0.{5}6891 EUR
Đổi 1 F1 sang 0.{5}6891 EUR
2 F1
0.{4}1378 EUR
Đổi 2 F1 sang 0.{4}1378 EUR
5 F1
0.{4}3445 EUR
Đổi 5 F1 sang 0.{4}3445 EUR
10 F1
0.{4}6891 EUR
Đổi 10 F1 sang 0.{4}6891 EUR
20 F1
0.0001378 EUR
Đổi 20 F1 sang 0.0001378 EUR
50 F1
0.0003445 EUR
Đổi 50 F1 sang 0.0003445 EUR
100 F1
0.0006891 EUR
Đổi 100 F1 sang 0.0006891 EUR
200 F1
0.001378 EUR
Đổi 200 F1 sang 0.001378 EUR
500 F1
0.003445 EUR
Đổi 500 F1 sang 0.003445 EUR
1000 F1
0.006891 EUR
Đổi 1000 F1 sang 0.006891 EUR
5000 F1
0.03445 EUR
Đổi 5000 F1 sang 0.03445 EUR
10000 F1
0.06891 EUR
Đổi 10000 F1 sang 0.06891 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi F1 thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của F1 tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 F1 sang EUR, lên đến 10000 F1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
F1
1 EUR
145,124.26 F1
Đổi 1 EUR sang 145,124.26 F1
10 EUR
1,451,242.55 F1
Đổi 10 EUR sang 1,451,242.55 F1
50 EUR
7,256,212.75 F1
Đổi 50 EUR sang 7,256,212.75 F1
100 EUR
14,512,425.5 F1
Đổi 100 EUR sang 14,512,425.5 F1
200 EUR
29,024,851 F1
Đổi 200 EUR sang 29,024,851 F1
500 EUR
72,562,127.51 F1
Đổi 500 EUR sang 72,562,127.51 F1
1000 EUR
145,124,255.02 F1
Đổi 1000 EUR sang 145,124,255.02 F1
2000 EUR
290,248,510.04 F1
Đổi 2000 EUR sang 290,248,510.04 F1
5000 EUR
725,621,275.09 F1
Đổi 5000 EUR sang 725,621,275.09 F1
10000 EUR
1,451,242,550.18 F1
Đổi 10000 EUR sang 1,451,242,550.18 F1
50000 EUR
7,256,212,750.89 F1
Đổi 50000 EUR sang 7,256,212,750.89 F1
100000 EUR
14,512,425,501.79 F1
Đổi 100000 EUR sang 14,512,425,501.79 F1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành F1 toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo F1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang F1, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ F1/EUR
F1/EUR: 1 F1 = 0.{5}6891 EUR; 2025/12/31 17:11:10
Trong 1D vừa qua, F1 đã thay đổi +0.03% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy F1(F1) đã thay đổi +0.03% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành F1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi F1 sang EUR: Biến động và thay đổi giá của F1/EUR
Giá F1 cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá F1 thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá F1 theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá F1 theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}7002 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0.{5}6681 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua F1 (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp F1 bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua F1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin F1
Số liệu thị trường F1 sang EUR
F1/EUR:
€0.{5}6891
Khối lượng F1 24 giờ:
€176.43
Vốn hóa thị trường F1:
€6,890.65
Nguồn cung lưu hành F1:
1.00B F1
Tỷ giá F1 sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi F1 thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của F1 là €0.F16891 mỗi F1, với tổng vốn hoá thị trường của €6,890.65 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 {5}. Khối lượng giao dịch của F1 đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của F1 là €--.
Thông tin thêm về F1 trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá F1 phổ biến nhất là F1 sang EUR, trong đó mã của F1 là F1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi F1 sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi F1 sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi F1 phổ biến
F1 đến TWD
1 F1 thành NT$0.0002535 TWD
F1 đến CNY
1 F1 thành ¥0.{4}5650 CNY
F1 đến USD
1 F1 thành $0.{5}8085 USD
F1 đến AUD
1 F1 thành AU$0.{4}1210 AUD
F1 đến EUR
1 F1 thành €0.{5}6885 EUR
F1 đến CAD
1 F1 thành C$0.{4}1107 CAD
F1 đến KRW
1 F1 thành ₩0.01166 KRW
F1 đến JPY
1 F1 thành ¥0.001268 JPY
F1 đến GBP
1 F1 thành £0.{5}6009 GBP
F1 đến BRL
1 F1 thành R$0.{4}4442 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.9962 EUR

CHZ đ ến EUR
1 CHZ thành €0.03804 EUR

RIVER đến EUR
1 RIVER thành €8.37 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €733.31 EUR

CYBER đến EUR
1 CYBER thành €0.6721 EUR

LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}3734 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.1418 EUR

ZKP đến EUR
1 ZKP thành €0.1106 EUR

AUCTION đến EUR
1 AUCTION thành €4.48 EUR

SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1187 EUR
Bảng chuyển đổi từ F1 sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của F1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 F1 thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.7002 EUR {5} và mức thấp nhất là 0.{5}6681 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 F1 là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. F1 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 F1 | €0.{5}3445 | €-- | +0.03% |
1 F1 | €0.{5}6891 | €-- | +0.03% |
5 F1 | €0.{4}3445 | €-- | +0.03% |
10 F1 | €0.{4}6891 | €-- | +0.03% |
50 F1 | €0.0003445 | €-- | +0.03% |
100 F1 | €0.0006891 | €-- | +0.03% |
500 F1 | €0.003445 | €-- | +0.03% |
1000 F1 | €0.006891 | €-- | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp F1/EUR
1 F1 bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 F1 (F1) trong Euro (EUR) là €0.{5}6891.
Tôi có thể mua bao nhiêu F1 với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 145,124.26 F1 đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển F1 sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi F1 sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng F1 bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 725,621.28 F1, trong khi 5 F1 sẽ có giá khoảng 0.{4}3445EUR.
Giá cao nhất của F1/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 F1 tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 F1/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của F1 tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi F1 (F1) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi F1 (F1) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ F1 thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa F1 và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của F1/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với F1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá F1/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá F1/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá F1/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của F1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








