Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93028.57 (+6.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93028.57 (+6.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93028.57 (+6.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XED thành IDR
XED/IDR: 1 XED = 78.77 IDR. Giá chuyển đổi 1 Exeedme (XED) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 78.77 IDR hôm nay.

XED
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XED/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exeedme (XED) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XED hiện có giá trị là 78.77 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XED hiện có giá 78.77 IDR, nghĩa là mua 5 XED sẽ mất 393.85 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01270 XED và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.06348 XED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XED sang IDR
Chuyển đổi IDR sang XED
Exeedme
Rupiah Indonesia
1 XED
78.77 IDR
Đổi 1 XED sang 78.77 IDR
2 XED
157.54 IDR
Đổi 2 XED sang 157.54 IDR
5 XED
393.85 IDR
Đổi 5 XED sang 393.85 IDR
10 XED
787.71 IDR
Đổi 10 XED sang 787.71 IDR
20 XED
1,575.41 IDR
Đổi 20 XED sang 1,575.41 IDR
50 XED
3,938.54 IDR
Đổi 50 XED sang 3,938.54 IDR
100 XED
7,877.07 IDR
Đổi 100 XED sang 7,877.07 IDR
200 XED
15,754.15 IDR
Đổi 200 XED sang 15,754.15 IDR
500 XED
39,385.37 IDR
Đổi 500 XED sang 39,385.37 IDR
1000 XED
78,770.73 IDR
Đổi 1000 XED sang 78,770.73 IDR
5000 XED
393,853.67 IDR
Đổi 5000 XED sang 393,853.67 IDR
10000 XED
787,707.33 IDR
Đổi 10000 XED sang 787,707.33 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XED thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Exeedme tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XED sang IDR, lên đến 10000 XED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Exeedme
1 IDR
0.01270 XED
Đổi 1 IDR sang 0.01270 XED
10 IDR
0.1270 XED
Đổi 10 IDR sang 0.1270 XED
50 IDR
0.6348 XED
Đổi 50 IDR sang 0.6348 XED
100 IDR
1.27 XED
Đổi 100 IDR sang 1.27 XED
200 IDR
2.54 XED
Đổi 200 IDR sang 2.54 XED
500 IDR
6.35 XED
Đổi 500 IDR sang 6.35 XED
1000 IDR
12.7 XED
Đổi 1000 IDR sang 12.7 XED
2000 IDR
25.39 XED
Đổi 2000 IDR sang 25.39 XED
5000 IDR
63.48 XED
Đổi 5000 IDR sang 63.48 XED
10000 IDR
126.95 XED
Đổi 10000 IDR sang 126.95 XED
50000 IDR
634.75 XED
Đổi 50000 IDR sang 634.75 XED
100000 IDR
1,269.51 XED
Đổi 100000 IDR sang 1,269.51 XED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành XED toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Exeedme đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang XED, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XED/IDR
XED/IDR: 1 XED = 78.77 IDR; 2025/12/03 11:52:07
Trong 1D vừa qua, Exeedme đã thay đổi 0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exeedme(XED) đã thay đổi 0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành XED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XED sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Exeedme/IDR
Giá Exeedme cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 85.07 IDR trong khi giá Exeedme thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 78.77 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exeedme theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XED theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 84.94 IDR | 85.07 IDR | 143.96 IDR | 392.7 IDR |
Thấp | 78.77 IDR | 78.77 IDR | 78.77 IDR | 78.77 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -5.08% | -43.10% | -68.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XED (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XED bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Exeedme
Số liệu thị trường XED sang IDR
XED/IDR:
Rp78.77
Khối lượng XED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XED:
Rp7,877,073,262.74
Nguồn cung lưu hành XED:
100.00M XED
Tỷ giá XED sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Exeedme thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exeedme là Rp78.77 mỗi XED, với tổng vốn hoá thị trường của Rp7,877,073,262.74 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 XED. Khối lượng giao dịch của Exeedme đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XED là Rp0.
Thông tin thêm về Exeedme trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exeedme phổ biến nhất là XED sang IDR, trong đó mã của Exeedme là XED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XED sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XED sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Exeedme phổ biến

XED đến TWD
1 XED thành NT$0.1481 TWD

XED đến CNY
1 XED thành ¥0.03347 CNY

XED đến USD
1 XED thành $0.004739 USD

XED đến AUD
1 XED thành AU$0.007191 AUD
XED đến IDR
1 XED thành Rp78.77 IDR

XED đến EUR
1 XED thành €0.004063 EUR

XED đến CAD
1 XED thành C$0.006606 CAD

XED đến KRW
1 XED thành ₩6.94 KRW

XED đến JPY
1 XED thành ¥0.7370 JPY

XED đến GBP
1 XED thành £0.003567 GBP

XED đến BRL
1 XED thành R$0.02533 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp28,313.53 IDR

BOB đến IDR
1 BOB thành Rp341.59 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,546,543,272.82 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp238,887.52 IDR

TRAC đến IDR
1 TRAC thành Rp10,443.73 IDR

BCH đến IDR
1 BCH thành Rp9,766,062.85 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp51,060,022.57 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,351,418.75 IDR

BABY đến IDR
1 BABY thành Rp330.48 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.07916 IDR
Bảng chuyển đổi từ XED sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Exeedme đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XED thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 84.94 IDR và mức thấp nhất là 78.77 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 XED là Rp138.44 IDR , thay đổi -43.10% so với giá hiện tại. Exeedme đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.54% so với năm trước.
-Rp
325.98IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XED | Rp39.39 | Rp39.39 | 0.00% |
1 XED | Rp78.77 | Rp78.77 | 0.00% |
5 XED | Rp393.85 | Rp393.85 | 0.00% |
10 XED | Rp787.71 | Rp787.71 | 0.00% |
50 XED | Rp3,938.54 | Rp3,938.54 | 0.00% |
100 XED | Rp7,877.07 | Rp7,877.07 | 0.00% |
500 XED | Rp39,385.37 | Rp39,385.37 | 0.00% |
1000 XED | Rp78,770.73 | Rp78,770.73 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp XED/IDR
1 Exeedme bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Exeedme (XED) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp78.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu XED với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01270 XED đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XED sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XED sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XED bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.06348 XED, trong khi 5 XED sẽ có giá khoảng 393.85IDR.
Giá cao nhất của XED/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XED tính theo IDR là Rp7,394,344.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XED/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exeedme tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exeedme (XED) đã giảm 5.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exeedme (XED) đã giảm 43.10% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XED thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exeedme và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XED/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XED/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XED/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XED/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exeedme và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Exeedme: XED sang Đô la Mỹ (USD), XED sang Euro (EUR), XED sang Bảng Anh (GBP), XED sang Đô la Canada (CAD), XED sang Rupee Ấn Độ (INR), XED sang Rupee Pakistan (PKR), XED sang Real Brazil (BRL), XED sang ...
Giá của Exeedme ở Mỹ là $0.004739 USD. Ngoài ra, giá của Exeedme là €0.004063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003567 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006606 CAD ở Canada, ₹0.4275 INR ở Ấn Độ, ₨1.34 PKR ở Pakistan, R$0.02533 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exeedme phổ biến nhất là XED sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Exeedme (XED) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp78.77.
Giá của Exeedme ở Mỹ là $0.004739 USD. Ngoài ra, giá của Exeedme là €0.004063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003567 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006606 CAD ở Canada, ₹0.4275 INR ở Ấn Độ, ₨1.34 PKR ở Pakistan, R$0.02533 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exeedme phổ biến nhất là XED sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Exeedme (XED) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp78.77.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Roam Enterprise Edition eSIM hiện đã có sẵn, một hệ thống quản lý phụ trợ một cửa giúp giảm chi phí chuyển vùng toàn cầu tới 80%Nhà đồng sáng lập Saga: Tính thanh khoản trong thế giới tiền điện tử đang bị phân mảnh, làm thế nào chúng ta có thể xây dựng lại một "thế giới mới"?Phân tích chuyên sâu về Bittensor: Những dự án nào đáng mong đợi trong mạng con này?Puffer Finance: Giải pháp Staking và Tái Staking Cấp Độ Tổ Chức Chính Thức Ra MắtPI Network (PI) hướng đến việc xem xét lại mức $0,40 khi áp lực giảm giá gia tăngCơn sốt ra mắt token kìm hãm mùa Altcoin – 45 đợt ra mắt mới làm loãng thanh khoảnTrader Eugene: Kiên trì theo Phân tích Kỹ thuật Thuần túy, Chọn cách Chờ đợiQuỹ ETF Ethereum giao ngay tại Mỹ đã chứng kiến dòng tiền rút ròng 25,42 triệu USD ngày hôm quaĐồng sáng lập F2Pool đổi thêm 50 WBTC lấy 2,794 ETH trong vòng một giờDòng vốn ròng của ETF Bitcoin giao ngay Hoa Kỳ hôm qua là 381.89 triệu USD













































