Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
EvoSimGame sang Lari Georgia (ESIM sang GEL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESIM thành GEL

ESIM/GEL: 1 ESIM = 0.0001607 GEL. Giá chuyển đổi 1 EvoSimGame (ESIM) thành Lari Georgia (GEL) là 0.0001607 GEL hôm nay.
ESIM
ESIM
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESIM/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EvoSimGame (ESIM) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESIM hiện có giá trị là 0.0001607 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESIM hiện có giá 0.0001607 GEL, nghĩa là mua 5 ESIM sẽ mất 0.0008036 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 6,221.98 ESIM và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 31,109.91 ESIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESIM sang GEL

Chuyển đổi GEL sang ESIM

EvoSimGame
Lari Georgia
1 ESIM
0.0001607  GEL
Đổi 1 ESIM sang 0.0001607 GEL
2 ESIM
0.0003214  GEL
Đổi 2 ESIM sang 0.0003214 GEL
5 ESIM
0.0008036  GEL
Đổi 5 ESIM sang 0.0008036 GEL
10 ESIM
0.001607  GEL
Đổi 10 ESIM sang 0.001607 GEL
20 ESIM
0.003214  GEL
Đổi 20 ESIM sang 0.003214 GEL
50 ESIM
0.008036  GEL
Đổi 50 ESIM sang 0.008036 GEL
100 ESIM
0.01607  GEL
Đổi 100 ESIM sang 0.01607 GEL
200 ESIM
0.03214  GEL
Đổi 200 ESIM sang 0.03214 GEL
500 ESIM
0.08036  GEL
Đổi 500 ESIM sang 0.08036 GEL
1000 ESIM
0.1607  GEL
Đổi 1000 ESIM sang 0.1607 GEL
5000 ESIM
0.8036  GEL
Đổi 5000 ESIM sang 0.8036 GEL
10000 ESIM
1.61  GEL
Đổi 10000 ESIM sang 1.61 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESIM thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của EvoSimGame tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESIM sang GEL, lên đến 10000 ESIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
EvoSimGame
1 GEL
6,221.98 ESIM
Đổi 1 GEL sang 6,221.98 ESIM
10 GEL
62,219.82 ESIM
Đổi 10 GEL sang 62,219.82 ESIM
50 GEL
311,099.11 ESIM
Đổi 50 GEL sang 311,099.11 ESIM
100 GEL
622,198.23 ESIM
Đổi 100 GEL sang 622,198.23 ESIM
200 GEL
1,244,396.46 ESIM
Đổi 200 GEL sang 1,244,396.46 ESIM
500 GEL
3,110,991.14 ESIM
Đổi 500 GEL sang 3,110,991.14 ESIM
1000 GEL
6,221,982.28 ESIM
Đổi 1000 GEL sang 6,221,982.28 ESIM
2000 GEL
12,443,964.56 ESIM
Đổi 2000 GEL sang 12,443,964.56 ESIM
5000 GEL
31,109,911.41 ESIM
Đổi 5000 GEL sang 31,109,911.41 ESIM
10000 GEL
62,219,822.82 ESIM
Đổi 10000 GEL sang 62,219,822.82 ESIM
50000 GEL
311,099,114.11 ESIM
Đổi 50000 GEL sang 311,099,114.11 ESIM
100000 GEL
622,198,228.21 ESIM
Đổi 100000 GEL sang 622,198,228.21 ESIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành ESIM toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo EvoSimGame đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang ESIM, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESIM/GEL

ESIM/GEL: 1 ESIM = 0.0001607 GEL; 2025/12/31 15:13:52
Trong 1D vừa qua, EvoSimGame đã thay đổi +0.04% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EvoSimGame(ESIM) đã thay đổi +0.04% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành ESIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ESIM sang GEL: Biến động và thay đổi giá của EvoSimGame/GEL

Giá EvoSimGame cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.0002085 GEL trong khi giá EvoSimGame thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.0001578 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EvoSimGame theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESIM theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001630 GEL
0.0002085 GEL
0.0005094 GEL
0.1013 GEL
Thấp
0.0001578 GEL
0.0001578 GEL
0.0001578 GEL
0.0001578 GEL
Bình thường
0 GEL
0 GEL
0 GEL
0 GEL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.04%
-5.12%
-68.37%
-99.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESIM (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESIM bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EvoSimGame

Số liệu thị trường ESIM sang GEL

ESIM/GEL:
₾0.0001607
Khối lượng ESIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ESIM:
--
Nguồn cung lưu hành ESIM:
0 ESIM

Tỷ giá ESIM sang GEL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EvoSimGame thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EvoSimGame là ₾0.0001607 mỗi ESIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESIM. Khối lượng giao dịch của EvoSimGame đã thay đổi -100.00% (₾-- GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESIM là ₾--.

Thông tin thêm về EvoSimGame trên Bitget

Thông tin Lari Georgia

Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EvoSimGame phổ biến nhất là ESIM sang GEL, trong đó mã của EvoSimGame là ESIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESIM sang GEL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESIM sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EvoSimGame phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESIM đến TWD
1 ESIM thành NT$0.001870 TWD
popular info Lari Georgia
ESIM đến GEL
1 ESIM thành ₾0.0001607 GEL
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESIM đến CNY
1 ESIM thành ¥0.0004168 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESIM đến USD
1 ESIM thành $0.{4}5964 USD
popular info Đô la Úc
ESIM đến AUD
1 ESIM thành AU$0.{4}8923 AUD
popular info Euro
ESIM đến EUR
1 ESIM thành €0.{4}5079 EUR
popular info Đô la Canada
ESIM đến CAD
1 ESIM thành C$0.{4}8169 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESIM đến KRW
1 ESIM thành ₩0.08602 KRW
popular info Yên Nhật
ESIM đến JPY
1 ESIM thành ¥0.009352 JPY
popular info Bảng Anh
ESIM đến GBP
1 ESIM thành £0.{4}4432 GBP
popular info Real Brazil
ESIM đến BRL
1 ESIM thành R$0.0003276 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL

other assets Bitlight
LIGHT đến GEL
1 LIGHT thành ₾2.97 GEL
other assets Chiliz
CHZ đến GEL
1 CHZ thành ₾0.1214 GEL
other assets River
RIVER đến GEL
1 RIVER thành ₾23.6 GEL
other assets Cyber
CYBER đến GEL
1 CYBER thành ₾2.19 GEL
other assets Plasma
XPL đến GEL
1 XPL thành ₾0.4595 GEL
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến GEL
1 COLLECT thành ₾0.1996 GEL
other assets Bounce Token
AUCTION đến GEL
1 AUCTION thành ₾14.36 GEL
other assets zkPass
ZKP đến GEL
1 ZKP thành ₾0.3609 GEL
other assets BNB
BNB đến GEL
1 BNB thành ₾2,331.79 GEL
other assets Solana
SOL đến GEL
1 SOL thành ₾338.23 GEL

Bảng chuyển đổi từ ESIM sang GEL

Tỷ giá hoán đổi của EvoSimGame đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESIM thành Lari Georgia đã thay đổi -5.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.0001630 GEL và mức thấp nhất là 0.0001578 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ESIM là ₾0.0005082 GEL , thay đổi -68.37% so với giá hiện tại. EvoSimGame đã thay đổi
+
0.0001607GEL
, tương đương mức thay đổi -99.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:13 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESIM
₾0.{4}8036₾0.{4}8033
+0.04%
1 ESIM
₾0.0001607₾0.0001607
+0.04%
5 ESIM
₾0.0008036₾0.0008033
+0.04%
10 ESIM
₾0.001607₾0.001607
+0.04%
50 ESIM
₾0.008036₾0.008033
+0.04%
100 ESIM
₾0.01607₾0.01607
+0.04%
500 ESIM
₾0.08036₾0.08033
+0.04%
1000 ESIM
₾0.1607₾0.1607
+0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp ESIM/GEL

1 EvoSimGame bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 EvoSimGame (ESIM) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.0001607.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESIM với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,221.98 ESIM đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESIM sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESIM sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESIM bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 31,109.91 ESIM, trong khi 5 ESIM sẽ có giá khoảng 0.0008036GEL.
Giá cao nhất của ESIM/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESIM tính theo GEL là ₾0.2484. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESIM/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EvoSimGame tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EvoSimGame (ESIM) đã giảm 5.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EvoSimGame (ESIM) đã giảm 68.37% so với Lari Georgia (GEL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESIM thành GEL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EvoSimGame và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESIM/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESIM/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESIM/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESIM/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EvoSimGame và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EvoSimGame: ESIM sang Đô la Mỹ (USD), ESIM sang Euro (EUR), ESIM sang Bảng Anh (GBP), ESIM sang Đô la Canada (CAD), ESIM sang Rupee Ấn Độ (INR), ESIM sang Rupee Pakistan (PKR), ESIM sang Real Brazil (BRL), ESIM sang ...
Giá của EvoSimGame ở Mỹ là $0.C$0.{4}81695964 USD. Ngoài ra, giá của EvoSimGame là €0.{4}5079 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4432 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.005360 INR ở Ấn Độ, ₨0.01669 PKR ở Pakistan, R$0.0003276 BRL ở Brazil, ...
Cặp EvoSimGame phổ biến nhất là ESIM sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 EvoSimGame (ESIM) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.0001607.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget