Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EFC thành MNT

EFC/MNT: 1 EFC = 316.9 MNT. Giá chuyển đổi 1 Everton Fan Token (EFC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 316.9 MNT hôm nay.
EFC
EFC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFC hiện có giá trị là 316.9 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFC hiện có giá 316.9 MNT, nghĩa là mua 5 EFC sẽ mất 1,584.48 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.003156 EFC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01578 EFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EFC sang MNT

Chuyển đổi MNT sang EFC

Everton Fan Token
Tugrik Mông Cổ
1 EFC
316.9  MNT
Đổi 1 EFC sang 316.9 MNT
2 EFC
633.79  MNT
Đổi 2 EFC sang 633.79 MNT
5 EFC
1,584.48  MNT
Đổi 5 EFC sang 1,584.48 MNT
10 EFC
3,168.97  MNT
Đổi 10 EFC sang 3,168.97 MNT
20 EFC
6,337.94  MNT
Đổi 20 EFC sang 6,337.94 MNT
50 EFC
15,844.84  MNT
Đổi 50 EFC sang 15,844.84 MNT
100 EFC
31,689.68  MNT
Đổi 100 EFC sang 31,689.68 MNT
200 EFC
63,379.36  MNT
Đổi 200 EFC sang 63,379.36 MNT
500 EFC
158,448.41  MNT
Đổi 500 EFC sang 158,448.41 MNT
1000 EFC
316,896.81  MNT
Đổi 1000 EFC sang 316,896.81 MNT
5000 EFC
1,584,484.06  MNT
Đổi 5000 EFC sang 1,584,484.06 MNT
10000 EFC
3,168,968.13  MNT
Đổi 10000 EFC sang 3,168,968.13 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Everton Fan Token tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFC sang MNT, lên đến 10000 EFC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Everton Fan Token
1 MNT
0.003156 EFC
Đổi 1 MNT sang 0.003156 EFC
10 MNT
0.03156 EFC
Đổi 10 MNT sang 0.03156 EFC
50 MNT
0.1578 EFC
Đổi 50 MNT sang 0.1578 EFC
100 MNT
0.3156 EFC
Đổi 100 MNT sang 0.3156 EFC
200 MNT
0.6311 EFC
Đổi 200 MNT sang 0.6311 EFC
500 MNT
1.58 EFC
Đổi 500 MNT sang 1.58 EFC
1000 MNT
3.16 EFC
Đổi 1000 MNT sang 3.16 EFC
2000 MNT
6.31 EFC
Đổi 2000 MNT sang 6.31 EFC
5000 MNT
15.78 EFC
Đổi 5000 MNT sang 15.78 EFC
10000 MNT
31.56 EFC
Đổi 10000 MNT sang 31.56 EFC
50000 MNT
157.78 EFC
Đổi 50000 MNT sang 157.78 EFC
100000 MNT
315.56 EFC
Đổi 100000 MNT sang 315.56 EFC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành EFC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Everton Fan Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang EFC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EFC/MNT

EFC/MNT: 1 EFC = 316.9 MNT; 2025/12/04 05:30:26
Trong 1D vừa qua, Everton Fan Token đã thay đổi +0.76% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everton Fan Token(EFC) đã thay đổi +0.76% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành EFC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EFC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Everton Fan Token/MNT

Giá Everton Fan Token cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 346.87 MNT trong khi giá Everton Fan Token thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 296.43 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everton Fan Token theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
319.08 MNT
346.87 MNT
416.2 MNT
578.77 MNT
Thấp
309.89 MNT
296.43 MNT
291.46 MNT
291.46 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.76%
-1.74%
-12.76%
-42.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EFC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Everton Fan Token

Số liệu thị trường EFC sang MNT

EFC/MNT:
₮316.9
Khối lượng EFC 24 giờ:
₮247,853,274.38
Vốn hóa thị trường EFC:
₮2,059,554,148.56
Nguồn cung lưu hành EFC:
6.50M EFC

Tỷ giá EFC sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everton Fan Token thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everton Fan Token là ₮316.9 mỗi EFC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮2,059,554,148.56 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,499,132 EFC. Khối lượng giao dịch của Everton Fan Token đã thay đổi -22.81% (₮-73,253,846.34 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFC là ₮321,107,120.73.

Thông tin thêm về Everton Fan Token trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everton Fan Token phổ biến nhất là EFC sang MNT, trong đó mã của Everton Fan Token là EFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EFC sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EFC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Everton Fan Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EFC đến TWD
1 EFC thành NT$2.77 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EFC đến CNY
1 EFC thành ¥0.6254 CNY
popular info Đô la Mỹ
EFC đến USD
1 EFC thành $0.08847 USD
popular info Đô la Úc
EFC đến AUD
1 EFC thành AU$0.1338 AUD
popular info Euro
EFC đến EUR
1 EFC thành €0.07589 EUR
popular info Đô la Canada
EFC đến CAD
1 EFC thành C$0.1235 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EFC đến KRW
1 EFC thành ₩130.4 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
EFC đến MNT
1 EFC thành ₮316.9 MNT
popular info Yên Nhật
EFC đến JPY
1 EFC thành ¥13.75 JPY
popular info Bảng Anh
EFC đến GBP
1 EFC thành £0.06635 GBP
popular info Real Brazil
EFC đến BRL
1 EFC thành R$0.4696 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮11,421,306.64 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,265,552.42 MNT
other assets Humanity Protocol
H đến MNT
1 H thành ₮272.2 MNT
other assets Sapien
SAPIEN đến MNT
1 SAPIEN thành ₮678.57 MNT
other assets Firo
FIRO đến MNT
1 FIRO thành ₮8,005.16 MNT
other assets XDC Network
XDC đến MNT
1 XDC thành ₮183.81 MNT
other assets Heima
HEI đến MNT
1 HEI thành ₮572.21 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮51,700.48 MNT
other assets Babylon
BABY đến MNT
1 BABY thành ₮72.14 MNT
other assets Shiba Inu
SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.03169 MNT

Bảng chuyển đổi từ EFC sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Everton Fan Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.76%, đạt mức cao nhất là 319.08 MNT và mức thấp nhất là 309.89 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 EFC là ₮363.28 MNT , thay đổi -12.76% so với giá hiện tại. Everton Fan Token đã thay đổi
-
2,061.65MNT
, tương đương mức thay đổi -86.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EFC
₮158.45₮157.25
+0.76%
1 EFC
₮316.9₮314.49
+0.76%
5 EFC
₮1,584.48₮1,572.46
+0.76%
10 EFC
₮3,168.97₮3,144.91
+0.76%
50 EFC
₮15,844.84₮15,724.57
+0.76%
100 EFC
₮31,689.68₮31,449.13
+0.76%
500 EFC
₮158,448.41₮157,245.66
+0.76%
1000 EFC
₮316,896.81₮314,491.31
+0.76%

Câu Hỏi Thường Gặp EFC/MNT

1 Everton Fan Token bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Everton Fan Token (EFC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮316.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003156 EFC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01578 EFC, trong khi 5 EFC sẽ có giá khoảng 1,584.48MNT.
Giá cao nhất của EFC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFC tính theo MNT là ₮10,663.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everton Fan Token tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) đã giảm 1.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) đã giảm 12.76% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFC thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everton Fan Token và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everton Fan Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Everton Fan Token: EFC sang Đô la Mỹ (USD), EFC sang Euro (EUR), EFC sang Bảng Anh (GBP), EFC sang Đô la Canada (CAD), EFC sang Rupee Ấn Độ (INR), EFC sang Rupee Pakistan (PKR), EFC sang Real Brazil (BRL), EFC sang ...
Giá của Everton Fan Token ở Mỹ là $0.08847 USD. Ngoài ra, giá của Everton Fan Token là €0.07589 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06635 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1235 CAD ở Canada, ₹7.99 INR ở Ấn Độ, ₨25 PKR ở Pakistan, R$0.4696 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everton Fan Token phổ biến nhất là EFC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Everton Fan Token (EFC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮316.9.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.