Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93129.77 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93129.77 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93129.77 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHA thành EUR
ETHA/EUR: 1 ETHA = 0.0004073 EUR. Giá chuyển đổi 1 ETHA Lend (ETHA) thành Euro (EUR) là 0.0004073 EUR hôm nay.

ETHA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ETHA Lend (ETHA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHA hiện có giá trị là 0.0004073 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHA hiện có giá 0.0004073 EUR, nghĩa là mua 5 ETHA sẽ mất 0.002036 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,455.3 ETHA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 12,276.52 ETHA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETHA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ETHA
ETHA Lend
Euro
1 ETHA
0.0004073 EUR
Đổi 1 ETHA sang 0.0004073 EUR
2 ETHA
0.0008146 EUR
Đổi 2 ETHA sang 0.0008146 EUR
5 ETHA
0.002036 EUR
Đổi 5 ETHA sang 0.002036 EUR
10 ETHA
0.004073 EUR
Đổi 10 ETHA sang 0.004073 EUR
20 ETHA
0.008146 EUR
Đổi 20 ETHA sang 0.008146 EUR
50 ETHA
0.02036 EUR
Đổi 50 ETHA sang 0.02036 EUR
100 ETHA
0.04073 EUR
Đổi 100 ETHA sang 0.04073 EUR
200 ETHA
0.08146 EUR
Đổi 200 ETHA sang 0.08146 EUR
500 ETHA
0.2036 EUR
Đổi 500 ETHA sang 0.2036 EUR
1000 ETHA
0.4073 EUR
Đổi 1000 ETHA sang 0.4073 EUR
5000 ETHA
2.04 EUR
Đổi 5000 ETHA sang 2.04 EUR
10000 ETHA
4.07 EUR
Đổi 10000 ETHA sang 4.07 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ETHA Lend tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHA sang EUR, lên đến 10000 ETHA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ETHA Lend
1 EUR
2,455.3 ETHA
Đổi 1 EUR sang 2,455.3 ETHA
10 EUR
24,553.05 ETHA
Đổi 10 EUR sang 24,553.05 ETHA
50 EUR
122,765.24 ETHA
Đổi 50 EUR sang 122,765.24 ETHA
100 EUR
245,530.47 ETHA
Đổi 100 EUR sang 245,530.47 ETHA
200 EUR
491,060.94 ETHA
Đổi 200 EUR sang 491,060.94 ETHA
500 EUR
1,227,652.36 ETHA
Đổi 500 EUR sang 1,227,652.36 ETHA
1000 EUR
2,455,304.71 ETHA
Đổi 1000 EUR sang 2,455,304.71 ETHA
2000 EUR
4,910,609.42 ETHA
Đổi 2000 EUR sang 4,910,609.42 ETHA
5000 EUR
12,276,523.56 ETHA
Đổi 5000 EUR sang 12,276,523.56 ETHA
10000 EUR
24,553,047.12 ETHA
Đổi 10000 EUR sang 24,553,047.12 ETHA
50000 EUR
122,765,235.62 ETHA
Đổi 50000 EUR sang 122,765,235.62 ETHA
100000 EUR
245,530,471.23 ETHA
Đổi 100000 EUR sang 245,530,471.23 ETHA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ETHA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ETHA Lend đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ETHA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETHA/EUR
ETHA/EUR: 1 ETHA = 0.0004073 EUR; 2025/12/04 06:59:37
Trong 1D vừa qua, ETHA Lend đã thay đổi +1.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ETHA Lend(ETHA) đã thay đổi +1.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ETHA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ETHA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ETHA Lend/EUR
Giá ETHA Lend cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0004091 EUR trong khi giá ETHA Lend thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0004013 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ETHA Lend theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004073 EUR | 0.0004091 EUR | 0.0006637 EUR | 0.0007018 EUR |
Thấp | 0.0004013 EUR | 0.0004013 EUR | 0.0003313 EUR | 0.0003313 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.50% | -0.44% | -38.01% | -41.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ETHA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ETHA Lend
Số liệu thị trường ETHA sang EUR
ETHA/EUR:
€0.0004073
Khối lượng ETHA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ETHA:
€3,811.92
Nguồn cung lưu hành ETHA:
9.36M ETHA
Tỷ giá ETHA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ETHA Lend thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ETHA Lend là €0.0004073 mỗi ETHA, với tổng vốn hoá thị trường của €3,811.92 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,359,425 ETHA. Khối lượng giao dịch của ETHA Lend đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHA là €0.
Thông tin thêm về ETHA Lend trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ETHA Lend phổ biến nhất là ETHA sang EUR, trong đó mã của ETHA Lend là ETHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETHA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETHA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ETHA Lend phổ biến

ETHA đến TWD
1 ETHA thành NT$0.01488 TWD

ETHA đến CNY
1 ETHA thành ¥0.003357 CNY

ETHA đến USD
1 ETHA thành $0.0004748 USD

ETHA đến AUD
1 ETHA thành AU$0.0007179 AUD

ETHA đến EUR
1 ETHA thành €0.0004073 EUR

ETHA đến CAD
1 ETHA thành C$0.0006628 CAD

ETHA đến KRW
1 ETHA thành ₩0.6998 KRW

ETHA đến JPY
1 ETHA thành ¥0.07381 JPY

ETHA đến GBP
1 ETHA thành £0.0003561 GBP

ETHA đến BRL
1 ETHA thành R$0.002520 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1486 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.06577 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.1386 EUR

RED đến EUR
1 RED thành €0.2687 EUR

BABY đến EUR
1 BABY thành €0.01729 EUR

TEL đến EUR
1 TEL thành €0.005241 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.1825 EUR

DST đến EUR
1 DST thành €0.8056 EUR

RECALL đến EUR
1 RECALL thành €0.1166 EUR

FIRO đến EUR
1 FIRO thành €1.89 EUR
Bảng chuyển đổi từ ETHA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ETHA Lend đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHA thành Euro đã thay đổi -0.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.50%, đạt mức cao nhất là 0.0004073 EUR và mức thấp nhất là 0.0004013 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHA là €0.0006570 EUR , thay đổi -38.01% so với giá hiện tại. ETHA Lend đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.59% so với năm trước.
-€
0.0006531EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ETHA | €0.0002036 | €0.0002006 | +1.50% |
1 ETHA | €0.0004073 | €0.0004013 | +1.50% |
5 ETHA | €0.002036 | €0.002006 | +1.50% |
10 ETHA | €0.004073 | €0.004013 | +1.50% |
50 ETHA | €0.02036 | €0.02006 | +1.50% |
100 ETHA | €0.04073 | €0.04013 | +1.50% |
500 ETHA | €0.2036 | €0.2006 | +1.50% |
1000 ETHA | €0.4073 | €0.4013 | +1.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETHA/EUR
1 ETHA Lend bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ETHA Lend (ETHA) trong Euro (EUR) là €0.0004073.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,455.3 ETHA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 12,276.52 ETHA, trong khi 5 ETHA sẽ có giá khoảng 0.002036EUR.
Giá cao nhất của ETHA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHA tính theo EUR là €9.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ETHA Lend tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ETHA Lend (ETHA) đã giảm 0.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ETHA Lend (ETHA) đã giảm 38.01% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ETHA Lend và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ETHA Lend và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ETHA Lend: ETHA sang Đô la Mỹ (USD), ETHA sang Euro (EUR), ETHA sang Bảng Anh (GBP), ETHA sang Đô la Canada (CAD), ETHA sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHA sang Rupee Pakistan (PKR), ETHA sang Real Brazil (BRL), ETHA sang ...
Giá của ETHA Lend ở Mỹ là $0.0004748 USD. Ngoài ra, giá của ETHA Lend là €0.0004073 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003561 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006628 CAD ở Canada, ₹0.04287 INR ở Ấn Độ, ₨0.1342 PKR ở Pakistan, R$0.002520 BRL ở Brazil, ...
Cặp ETHA Lend phổ biến nhất là ETHA sang Euro(EUR). Giá của 1 ETHA Lend (ETHA) ở Euro (EUR) là €0.0004073.
Giá của ETHA Lend ở Mỹ là $0.0004748 USD. Ngoài ra, giá của ETHA Lend là €0.0004073 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003561 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006628 CAD ở Canada, ₹0.04287 INR ở Ấn Độ, ₨0.1342 PKR ở Pakistan, R$0.002520 BRL ở Brazil, ...
Cặp ETHA Lend phổ biến nhất là ETHA sang Euro(EUR). Giá của 1 ETHA Lend (ETHA) ở Euro (EUR) là €0.0004073.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dữ liệu: Tuần trước, quỹ ETF giao ngay Ethereum có dòng tiền rút ròng 169 triệu đô la Mỹ, và quỹ Grayscale Ethereum Trust ETF ETHE có dòng tiền rút ròng hàng tuần 603 triệu đô la MỹBTC giảm xuống dưới 51000 USDDữ liệu: Có khoảng 89,8 triệu USD trong số tiền thanh lý khoản vay trên chuỗi gần mức giá 1943 USD cho EthereumLarkDavis: Đã giảm vị thế nhưng chưa rời khỏi thị trường tiền điện tử, có thể có cơ hội mua vào tốt hơn sau nàySun tuyên bố rằng tin đồn về việc các vị thế của ông bị thanh lý là sai sự thậtMột địa chỉ nghi ngờ thuộc về Sun đã rút 100 triệu USDT từ Aave và nạp vào CEX thông qua một địa chỉ trung chuyểnChỉ số Nikkei 225 đã mở rộng mức giảm lên 10%, báo cáo ở mức 32.319 điểmGiao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử giảm tháng thứ 3 liên tiếp vào tháng 6: CCDataĐộng Thái Thị Trường Hợp Đồng Hàng Ngày của BitgetBitcoin: Đây Có Thể Là Cú Hích Lớn













































