Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93880.13 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93880.13 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93880.13 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETAN thành HKD
ETAN/HKD: 1 ETAN = 0.1021 HKD. Giá chuyển đổi 1 Etarn (ETAN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1021 HKD hôm nay.

ETAN
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETAN/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Etarn (ETAN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETAN hiện có giá trị là 0.1021 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETAN hiện có giá 0.1021 HKD, nghĩa là mua 5 ETAN sẽ mất 0.5105 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 9.8 ETAN và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 48.98 ETAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETAN sang HKD
Chuyển đổi HKD sang ETAN
Etarn
Đô la Hồng Kông
1 ETAN
0.1021 HKD
Đổi 1 ETAN sang 0.1021 HKD
2 ETAN
0.2042 HKD
Đổi 2 ETAN sang 0.2042 HKD
5 ETAN
0.5105 HKD
Đổi 5 ETAN sang 0.5105 HKD
10 ETAN
1.02 HKD
Đổi 10 ETAN sang 1.02 HKD
20 ETAN
2.04 HKD
Đổi 20 ETAN sang 2.04 HKD
50 ETAN
5.1 HKD
Đổi 50 ETAN sang 5.1 HKD
100 ETAN
10.21 HKD
Đổi 100 ETAN sang 10.21 HKD
200 ETAN
20.42 HKD
Đổi 200 ETAN sang 20.42 HKD
500 ETAN
51.05 HKD
Đổi 500 ETAN sang 51.05 HKD
1000 ETAN
102.09 HKD
Đổi 1000 ETAN sang 102.09 HKD
5000 ETAN
510.45 HKD
Đổi 5000 ETAN sang 510.45 HKD
10000 ETAN
1,020.91 HKD
Đổi 10000 ETAN sang 1,020.91 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETAN thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Etarn tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETAN sang HKD, lên đến 10000 ETAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Etarn
1 HKD
9.8 ETAN
Đổi 1 HKD sang 9.8 ETAN
10 HKD
97.95 ETAN
Đổi 10 HKD sang 97.95 ETAN
50 HKD
489.76 ETAN
Đổi 50 HKD sang 489.76 ETAN
100 HKD
979.52 ETAN
Đổi 100 HKD sang 979.52 ETAN
200 HKD
1,959.04 ETAN
Đổi 200 HKD sang 1,959.04 ETAN
500 HKD
4,897.61 ETAN
Đổi 500 HKD sang 4,897.61 ETAN
1000 HKD
9,795.21 ETAN
Đổi 1000 HKD sang 9,795.21 ETAN
2000 HKD
19,590.43 ETAN
Đổi 2000 HKD sang 19,590.43 ETAN
5000 HKD
48,976.07 ETAN
Đổi 5000 HKD sang 48,976.07 ETAN
10000 HKD
97,952.14 ETAN
Đổi 10000 HKD sang 97,952.14 ETAN
50000 HKD
489,760.71 ETAN
Đổi 50000 HKD sang 489,760.71 ETAN
100000 HKD
979,521.41 ETAN
Đổi 100000 HKD sang 979,521.41 ETAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ETAN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Etarn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ETAN, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETAN/HKD
ETAN/HKD: 1 ETAN = 0.1021 HKD; 2025/12/04 02:27:18
Trong 1D vừa qua, Etarn đã thay đổi +4.82% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Etarn(ETAN) đã thay đổi +4.82% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ETAN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ETAN sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Etarn/HKD
Giá Etarn cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.1026 HKD trong khi giá Etarn thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.08733 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Etarn theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETAN theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1026 HKD | 0.1026 HKD | 0.1274 HKD | 0.7725 HKD |
Thấp | 0.09755 HKD | 0.08733 HKD | 0.08609 HKD | 0.08609 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.82% | +1.53% | +8.20% | -82.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ETAN (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETAN bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Etarn
Số liệu thị trường ETAN sang HKD
ETAN/HKD:
HK$0.1021
Khối lượng ETAN 24 giờ:
HK$4,466,929.28
Vốn hóa thị trường ETAN:
HK$8,345,026.15
Nguồn cung lưu hành ETAN:
81.74M ETAN
Tỷ giá ETAN sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Etarn thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Etarn là HK$0.1021 mỗi ETAN, với tổng vốn hoá thị trường của HK$8,345,026.15 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,741,320 ETAN. Khối lượng giao dịch của Etarn đã thay đổi -5.38% (HK$-253,855.48 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETAN là HK$4,720,784.76.
Thông tin thêm về Etarn trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Etarn phổ biến nhất là ETAN sang HKD, trong đó mã của Etarn là ETAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETAN sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETAN sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Etarn phổ biến

ETAN đến TWD
1 ETAN thành NT$0.4109 TWD

ETAN đến CNY
1 ETAN thành ¥0.09272 CNY

ETAN đến USD
1 ETAN thành $0.01312 USD

ETAN đến AUD
1 ETAN thành AU$0.01986 AUD
ETAN đến HKD
1 ETAN thành HK$0.1021 HKD

ETAN đến EUR
1 ETAN thành €0.01125 EUR

ETAN đến CAD
1 ETAN thành C$0.01831 CAD

ETAN đến KRW
1 ETAN thành ₩19.28 KRW

ETAN đến JPY
1 ETAN thành ¥2.04 JPY

ETAN đến GBP
1 ETAN thành £0.009833 GBP

ETAN đến BRL
1 ETAN thành R$0.06964 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$24,961.49 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$7,166.7 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$114.83 HKD

SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.{4}6953 HKD

BSU đến HKD
1 BSU thành HK$1.69 HKD

XDC đến HKD
1 XDC thành HK$0.3990 HKD

BCH đến HKD
1 BCH thành HK$4,586.46 HKD

BOB đến HKD
1 BOB thành HK$0.2094 HKD

H đến HKD
1 H thành HK$0.6154 HKD

WMTX đến HKD
1 WMTX thành HK$0.8818 HKD
Bảng chuyển đổi từ ETAN sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Etarn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETAN thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +1.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.82%, đạt mức cao nhất là 0.1026 HKD và mức thấp nhất là 0.09755 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ETAN là HK$0.09433 HKD , thay đổi +8.20% so với giá hiện tại. Etarn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.76% so với năm trước.
+HK$
0.1024HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ETAN | HK$0.05105 | HK$0.04869 | +4.82% |
1 ETAN | HK$0.1021 | HK$0.09738 | +4.82% |
5 ETAN | HK$0.5105 | HK$0.4869 | +4.82% |
10 ETAN | HK$1.02 | HK$0.9738 | +4.82% |
50 ETAN | HK$5.1 | HK$4.87 | +4.82% |
100 ETAN | HK$10.21 | HK$9.74 | +4.82% |
500 ETAN | HK$51.05 | HK$48.69 | +4.82% |
1000 ETAN | HK$102.09 | HK$97.38 | +4.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETAN/HKD
1 Etarn bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Etarn (ETAN) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1021.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETAN với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.8 ETAN đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETAN sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETAN sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETAN bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 48.98 ETAN, trong khi 5 ETAN sẽ có giá khoảng 0.5105HKD.
Giá cao nhất của ETAN/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETAN tính theo HKD là HK$0.7725. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETAN/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Etarn tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Etarn (ETAN) đã tăng 1.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Etarn (ETAN) đã tăng 8.20% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETAN thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Etarn và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETAN/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETAN/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETAN/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETAN/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Etarn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Etarn: ETAN sang Đô la Mỹ (USD), ETAN sang Euro (EUR), ETAN sang Bảng Anh (GBP), ETAN sang Đô la Canada (CAD), ETAN sang Rupee Ấn Độ (INR), ETAN sang Rupee Pakistan (PKR), ETAN sang Real Brazil (BRL), ETAN sang ...
Giá của Etarn ở Mỹ là $0.01312 USD. Ngoài ra, giá của Etarn là €0.01125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009833 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01831 CAD ở Canada, ₹1.18 INR ở Ấn Độ, ₨3.7 PKR ở Pakistan, R$0.06964 BRL ở Brazil, ...
Cặp Etarn phổ biến nhất là ETAN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Etarn (ETAN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1021.
Giá của Etarn ở Mỹ là $0.01312 USD. Ngoài ra, giá của Etarn là €0.01125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009833 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01831 CAD ở Canada, ₹1.18 INR ở Ấn Độ, ₨3.7 PKR ở Pakistan, R$0.06964 BRL ở Brazil, ...
Cặp Etarn phổ biến nhất là ETAN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Etarn (ETAN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1021.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Sam Altman gợi ý rằng OpenAI có thể ra mắt một ứng dụng xã hội để đối phó với sự cạnh tranh từ Meta AIStripe: Stablecoin là một trong những lĩnh vực đổi mới nhất trong "nền kinh tế Internet"Dữ liệu: Hơn 121 triệu USDT đã được chuyển từ một ví không xác định đến CEXBitcoin giảm xuống dưới 85.000 đô la khi Hoa Kỳ xác nhận mức thuế đối với Canada và Mexico vào tháng 3‘Trump trade’ lâm vào khủng hoảng khi Bitcoin, Tesla và Đô la Mỹ giảm mạnhQuỹ Bitcoin BlackRock mất 420 triệu đô la sau chuỗi rút tiền ETF kéo dài đến ngày thứ 7Nếu Bitcoin giảm xuống dưới 83,000 đô la, sức mạnh thanh lý tích lũy của các vị thế long trên CEX chính sẽ đạt 349 triệuỦy viên SEC: Việc SEC rút lại vụ kiện thực thi dân sự đối với một sàn giao dịch tập trung không có nghĩa là từ bỏ việc thực thiNhà phân tích của Ngân hàng Standard Chartered: Bitcoin có thể giảm 10% xuống còn 80.000 USDDogecoin (DOGE) mất hỗ trợ quan trọng sau khi giảm 15% – Điều gì chờ đợi phía trước?












































