Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114090.94 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114090.94 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114090.94 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ENSO thành COP
ENSO/COP: 1 ENSO = 7,323.49 COP. Giá chuyển đổi 1 Enso (ENSO) thành Peso Colombia (COP) là 7,323.49 COP hôm nay.

ENSO
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENSO/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Enso (ENSO) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENSO hiện có giá trị là 7,323.49 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENSO hiện có giá 7,323.49 COP, nghĩa là mua 5 ENSO sẽ mất 36,617.47 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.0001365 ENSO và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.0006827 ENSO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ENSO sang COP
Chuyển đổi COP sang ENSO
Enso
Peso Colombia
1 ENSO
7,323.49 COP
Đổi 1 ENSO sang 7,323.49 COP
2 ENSO
14,646.99 COP
Đổi 2 ENSO sang 14,646.99 COP
5 ENSO
36,617.47 COP
Đổi 5 ENSO sang 36,617.47 COP
10 ENSO
73,234.95 COP
Đổi 10 ENSO sang 73,234.95 COP
20 ENSO
146,469.9 COP
Đổi 20 ENSO sang 146,469.9 COP
50 ENSO
366,174.75 COP
Đổi 50 ENSO sang 366,174.75 COP
100 ENSO
732,349.5 COP
Đổi 100 ENSO sang 732,349.5 COP
200 ENSO
1,464,699 COP
Đổi 200 ENSO sang 1,464,699 COP
500 ENSO
3,661,747.5 COP
Đổi 500 ENSO sang 3,661,747.5 COP
1000 ENSO
7,323,494.99 COP
Đổi 1000 ENSO sang 7,323,494.99 COP
5000 ENSO
36,617,474.95 COP
Đổi 5000 ENSO sang 36,617,474.95 COP
10000 ENSO
73,234,949.91 COP
Đổi 10000 ENSO sang 73,234,949.91 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENSO thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Enso tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENSO sang COP, lên đến 10000 ENSO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Enso
1 COP
0.0001365 ENSO
Đổi 1 COP sang 0.0001365 ENSO
10 COP
0.001365 ENSO
Đổi 10 COP sang 0.001365 ENSO
50 COP
0.006827 ENSO
Đổi 50 COP sang 0.006827 ENSO
100 COP
0.01365 ENSO
Đổi 100 COP sang 0.01365 ENSO
200 COP
0.02731 ENSO
Đổi 200 COP sang 0.02731 ENSO
500 COP
0.06827 ENSO
Đổi 500 COP sang 0.06827 ENSO
1000 COP
0.1365 ENSO
Đổi 1000 COP sang 0.1365 ENSO
2000 COP
0.2731 ENSO
Đổi 2000 COP sang 0.2731 ENSO
5000 COP
0.6827 ENSO
Đổi 5000 COP sang 0.6827 ENSO
10000 COP
1.37 ENSO
Đổi 10000 COP sang 1.37 ENSO
50000 COP
6.83 ENSO
Đổi 50000 COP sang 6.83 ENSO
100000 COP
13.65 ENSO
Đổi 100000 COP sang 13.65 ENSO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành ENSO toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Enso đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang ENSO, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ENSO/COP
ENSO/COP: 1 ENSO = 7,323.49 COP; 2025/10/27 23:07:39
Trong 1D vừa qua, Enso đã thay đổi -9.02% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Enso(ENSO) đã thay đổi -9.02% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành ENSO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ENSO sang COP: Biến động và thay đổi giá của Enso/COP
Giá Enso cao nhất theo COP 7 ngày qua là 8,895.03 COP trong khi giá Enso thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 5,636.97 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Enso theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENSO theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 8,895.03 COP | 8,895.03 COP | 24,251.75 COP | 24,251.75 COP |
Thấp | 7,089.18 COP | 5,636.97 COP | 5,636.97 COP | 5,636.97 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.02% | +0.85% | -23.15% | -25.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ENSO (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENSO bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENSO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Enso
Số liệu thị trường ENSO sang COP
ENSO/COP:
COL$7,323.49
Khối lượng ENSO 24 giờ:
COL$3,192,668,443,546.81
Vốn hóa thị trường ENSO:
COL$150,790,761,350.66
Nguồn cung lưu hành ENSO:
20.59M ENSO
Tỷ giá ENSO sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Enso thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Enso là COL$7,323.49 mỗi ENSO, với tổng vốn hoá thị trường của COL$150,790,761,350.66 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,590,000 ENSO. Khối lượng giao dịch của Enso đã thay đổi +195.18% (COL$2,111,072,310,884.29 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENSO là COL$1,081,596,132,662.52.
Thông tin thêm về Enso trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Enso phổ biến nhất là ENSO sang COP, trong đó mã của Enso là ENSO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114547.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4136.51 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.65 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 200.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98339.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85887.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160217.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615751.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10105383.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ENSO sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ENSO sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Enso phổ biến

ENSO đến TWD
1 ENSO thành NT$58.21 TWD

ENSO đến CNY
1 ENSO thành ¥13.52 CNY
ENSO đến COP
1 ENSO thành COL$7,323.49 COP

ENSO đến USD
1 ENSO thành $1.9 USD

ENSO đến EUR
1 ENSO thành €1.63 EUR

ENSO đến CAD
1 ENSO thành C$2.66 CAD

ENSO đến KRW
1 ENSO thành ₩2,722.67 KRW

ENSO đến JPY
1 ENSO thành ¥290.53 JPY

ENSO đến GBP
1 ENSO thành £1.43 GBP

ENSO đến BRL
1 ENSO thành R$10.22 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$440,038,465.66 COP

ETH đến COP
1 ETH thành COL$15,906,550.77 COP

XRP đến COP
1 XRP thành COL$10,173.68 COP

SOL đến COP
1 SOL thành COL$765,085.5 COP

BNB đến COP
1 BNB thành COL$4,384,972.14 COP

TRUMP đến COP
1 TRUMP thành COL$27,484.92 COP

ASTER đến COP
1 ASTER thành COL$4,118.47 COP

PI đến COP
1 PI thành COL$912.73 COP

LINK đến COP
1 LINK thành COL$70,138.61 COP

DOGE đến COP
1 DOGE thành COL$775.14 COP
Bảng chuyển đổi từ ENSO sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Enso đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENSO thành Peso Colombia đã thay đổi +0.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.02%, đạt mức cao nhất là 8,895.03 COP và mức thấp nhất là 7,089.18 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 ENSO là COL$101.19 COP , thay đổi -23.15% so với giá hiện tại. Enso đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.13% so với năm trước.
+COL$
3,373.09COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ENSO | COL$3,661.75 | COL$4,019.98 | -9.02% |
1 ENSO | COL$7,323.49 | COL$8,039.97 | -9.02% |
5 ENSO | COL$36,617.47 | COL$40,199.85 | -9.02% |
10 ENSO | COL$73,234.95 | COL$80,399.69 | -9.02% |
50 ENSO | COL$366,174.75 | COL$401,998.46 | -9.02% |
100 ENSO | COL$732,349.5 | COL$803,996.93 | -9.02% |
500 ENSO | COL$3,661,747.5 | COL$4,019,984.63 | -9.02% |
1000 ENSO | COL$7,323,494.99 | COL$8,039,969.26 | -9.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp ENSO/COP
1 Enso bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Enso (ENSO) trong Peso Colombia (COP) là COL$7,323.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENSO với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001365 ENSO đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENSO sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENSO sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENSO bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.0006827 ENSO, trong khi 5 ENSO sẽ có giá khoảng 36,617.47COP.
Giá cao nhất của ENSO/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENSO tính theo COP là COL$24,251.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENSO/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Enso tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Enso (ENSO) đã tăng 0.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Enso (ENSO) đã giảm 23.15% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENSO thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Enso và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENSO/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENSO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENSO/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENSO/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENSO/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Enso và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Enso: ENSO sang Đô la Mỹ (USD), ENSO sang Euro (EUR), ENSO sang Bảng Anh (GBP), ENSO sang Đô la Canada (CAD), ENSO sang Rupee Ấn Độ (INR), ENSO sang Rupee Pakistan (PKR), ENSO sang Real Brazil (BRL), ENSO sang ...
Giá của Enso ở Mỹ là $1.9 USD. Ngoài ra, giá của Enso là €1.63 EUR ở khu vực đồng euro, £1.43 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.66 CAD ở Canada, ₹167.74 INR ở Ấn Độ, ₨536.81 PKR ở Pakistan, R$10.22 BRL ở Brazil, ...
Cặp Enso phổ biến nhất là ENSO sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Enso (ENSO) ở Peso Colombia (COP) là COL$7,323.49.
Giá của Enso ở Mỹ là $1.9 USD. Ngoài ra, giá của Enso là €1.63 EUR ở khu vực đồng euro, £1.43 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.66 CAD ở Canada, ₹167.74 INR ở Ấn Độ, ₨536.81 PKR ở Pakistan, R$10.22 BRL ở Brazil, ...
Cặp Enso phổ biến nhất là ENSO sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Enso (ENSO) ở Peso Colombia (COP) là COL$7,323.49.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































