Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109250.89 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109250.89 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109250.89 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESD thành LKR
ESD/LKR: 1 ESD = 0.1282 LKR. Giá chuyển đổi 1 Empty Set Dollar (ESD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1282 LKR hôm nay.

 ESD
 LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESD hiện có giá trị là 0.1282 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESD hiện có giá 0.1282 LKR, nghĩa là mua 5 ESD sẽ mất 0.6412 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 7.8 ESD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 38.99 ESD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESD sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ESD
Empty Set Dollar
Rupee Sri Lanka
1 ESD
0.1282  LKR
Đổi 1 ESD sang 0.1282 LKR
2 ESD
0.2565  LKR
Đổi 2 ESD sang 0.2565 LKR
5 ESD
0.6412  LKR
Đổi 5 ESD sang 0.6412 LKR
10 ESD
1.28  LKR
Đổi 10 ESD sang 1.28 LKR
20 ESD
2.56  LKR
Đổi 20 ESD sang 2.56 LKR
50 ESD
6.41  LKR
Đổi 50 ESD sang 6.41 LKR
100 ESD
12.82  LKR
Đổi 100 ESD sang 12.82 LKR
200 ESD
25.65  LKR
Đổi 200 ESD sang 25.65 LKR
500 ESD
64.12  LKR
Đổi 500 ESD sang 64.12 LKR
1000 ESD
128.23  LKR
Đổi 1000 ESD sang 128.23 LKR
5000 ESD
641.17  LKR
Đổi 5000 ESD sang 641.17 LKR
10000 ESD
1,282.34  LKR
Đổi 10000 ESD sang 1,282.34 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Empty Set Dollar tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESD sang LKR, lên đến 10000 ESD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Empty Set Dollar
1 LKR
7.8 ESD
Đổi 1 LKR sang 7.8 ESD
10 LKR
77.98 ESD
Đổi 10 LKR sang 77.98 ESD
50 LKR
389.91 ESD
Đổi 50 LKR sang 389.91 ESD
100 LKR
779.83 ESD
Đổi 100 LKR sang 779.83 ESD
200 LKR
1,559.65 ESD
Đổi 200 LKR sang 1,559.65 ESD
500 LKR
3,899.13 ESD
Đổi 500 LKR sang 3,899.13 ESD
1000 LKR
7,798.25 ESD
Đổi 1000 LKR sang 7,798.25 ESD
2000 LKR
15,596.51 ESD
Đổi 2000 LKR sang 15,596.51 ESD
5000 LKR
38,991.27 ESD
Đổi 5000 LKR sang 38,991.27 ESD
10000 LKR
77,982.54 ESD
Đổi 10000 LKR sang 77,982.54 ESD
50000 LKR
389,912.69 ESD
Đổi 50000 LKR sang 389,912.69 ESD
100000 LKR
779,825.38 ESD
Đổi 100000 LKR sang 779,825.38 ESD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ESD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Empty Set Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ESD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESD/LKR
ESD/LKR: 1 ESD = 0.1282 LKR; 2025/10/31 01:00:17
Trong 1D vừa qua, Empty Set Dollar đã thay đổi +0.12% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empty Set Dollar(ESD) đã thay đổi +0.12% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ESD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ESD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Empty Set Dollar/LKR
Giá Empty Set Dollar cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1388 LKR trong khi giá Empty Set Dollar thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1270 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empty Set Dollar theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.1388 LKR | 0.1388 LKR | 0.1393 LKR | 0.1393 LKR | 
| Thấp | 0.1272 LKR | 0.1270 LKR | 0.1154 LKR | 0.1154 LKR | 
| Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +0.12% | -0.03% | -0.06% | -4.91% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Empty Set Dollar
Số liệu thị trường ESD sang LKR
ESD/LKR:
Rs0.1282
Khối lượng ESD 24 giờ:
Rs814.83
Vốn hóa thị trường ESD:
Rs57,193,849.42
Nguồn cung lưu hành ESD:
446.01M ESD
Tỷ giá ESD sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Empty Set Dollar thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Empty Set Dollar là Rs0.1282 mỗi ESD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs57,193,849.42 LKR  dựa trên nguồn cung lưu hành của 446,012,160 ESD. Khối lượng giao dịch của Empty Set Dollar đã thay đổi -2.74% (Rs-22.98 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESD là Rs837.81.
Thông tin thêm về Empty Set Dollar trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empty Set Dollar phổ biến nhất là ESD sang LKR, trong đó mã của Empty Set Dollar là ESD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92867.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150245.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578351.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9522583.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESD sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Empty Set Dollar phổ biến

ESD đến TWD
1 ESD thành NT$0.01295 TWD 

ESD đến CNY
1 ESD thành ¥0.002997 CNY 

ESD đến USD
1 ESD thành $0.0004213 USD 

ESD đến EUR
1 ESD thành €0.0003641 EUR 

ESD đến CAD
1 ESD thành C$0.0005891 CAD 
ESD đến LKR
1 ESD thành Rs0.1282 LKR 

ESD đến KRW
1 ESD thành ₩0.6004 KRW 

ESD đến JPY
1 ESD thành ¥0.06490 JPY 

ESD đến GBP
1 ESD thành £0.0003203 GBP 

ESD đến BRL
1 ESD thành R$0.002268 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs33,099,910.05 LKR 

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,163,437.27 LKR 

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs745.18 LKR 

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs56,312.55 LKR 

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs5,139.57 LKR 

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs55.89 LKR 

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs704.02 LKR 

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs183.97 LKR 

AVAX đến LKR
1 AVAX thành Rs5,541.43 LKR 

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs104,509.52 LKR 
Bảng chuyển đổi từ ESD sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Empty Set Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.1388 LKR  và mức thấp nhất là 0.1272 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ESD là Rs0.1283 LKR , thay đổi -0.06% so với giá hiện tại. Empty Set Dollar đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -16.20% so với năm trước.
-Rs
0.02480LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 ESD | Rs0.06412 | Rs0.06404 | +0.12% | 
| 1 ESD | Rs0.1282 | Rs0.1281 | +0.12% | 
| 5 ESD | Rs0.6412 | Rs0.6404 | +0.12% | 
| 10 ESD | Rs1.28 | Rs1.28 | +0.12% | 
| 50 ESD | Rs6.41 | Rs6.4 | +0.12% | 
| 100 ESD | Rs12.82 | Rs12.81 | +0.12% | 
| 500 ESD | Rs64.12 | Rs64.04 | +0.12% | 
| 1000 ESD | Rs128.23 | Rs128.08 | +0.12% | 
Câu Hỏi Thường Gặp ESD/LKR
1 Empty Set Dollar bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Empty Set Dollar (ESD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1282.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.8 ESD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 38.99 ESD, trong khi 5 ESD sẽ có giá khoảng 0.6412LKR.
Giá cao nhất của ESD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESD tính theo LKR là Rs496.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empty Set Dollar tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) đã giảm 0.03%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) đã giảm 0.06% so với Rupee Sri Lanka (LKR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESD thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empty Set Dollar và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empty Set Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Empty Set Dollar: ESD sang Đô la Mỹ (USD), ESD sang Euro (EUR), ESD sang Bảng Anh (GBP), ESD sang Đô la Canada (CAD), ESD sang Rupee Ấn Độ (INR), ESD sang Rupee Pakistan (PKR), ESD sang Real Brazil (BRL), ESD sang ...
Giá của Empty Set Dollar ở Mỹ là $0.0004213 USD. Ngoài ra, giá của Empty Set Dollar là €0.0003641 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003203 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005891 CAD ở Canada, ₹0.03734 INR ở Ấn Độ, ₨0.1189 PKR ở Pakistan, R$0.002268 BRL ở Brazil, ...
Cặp Empty Set Dollar phổ biến nhất là ESD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Empty Set Dollar (ESD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1282.
Giá của Empty Set Dollar ở Mỹ là $0.0004213 USD. Ngoài ra, giá của Empty Set Dollar là €0.0003641 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003203 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005891 CAD ở Canada, ₹0.03734 INR ở Ấn Độ, ₨0.1189 PKR ở Pakistan, R$0.002268 BRL ở Brazil, ...
Cặp Empty Set Dollar phổ biến nhất là ESD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Empty Set Dollar (ESD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1282.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































