Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELX thành NPR

ELX/NPR: 1 ELX = 4.92 NPR. Giá chuyển đổi 1 Elixir (ELX) thành Rupee Nepal (NPR) là 4.92 NPR hôm nay.
ELX
ELX
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELX/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elixir (ELX) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELX hiện có giá trị là 4.92 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELX hiện có giá 4.92 NPR, nghĩa là mua 5 ELX sẽ mất 24.62 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.2031 ELX và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 1.02 ELX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELX sang NPR

Chuyển đổi NPR sang ELX

Elixir
Rupee Nepal
1 ELX
4.92  NPR
Đổi 1 ELX sang 4.92 NPR
2 ELX
9.85  NPR
Đổi 2 ELX sang 9.85 NPR
5 ELX
24.62  NPR
Đổi 5 ELX sang 24.62 NPR
10 ELX
49.23  NPR
Đổi 10 ELX sang 49.23 NPR
20 ELX
98.46  NPR
Đổi 20 ELX sang 98.46 NPR
50 ELX
246.16  NPR
Đổi 50 ELX sang 246.16 NPR
100 ELX
492.32  NPR
Đổi 100 ELX sang 492.32 NPR
200 ELX
984.65  NPR
Đổi 200 ELX sang 984.65 NPR
500 ELX
2,461.62  NPR
Đổi 500 ELX sang 2,461.62 NPR
1000 ELX
4,923.24  NPR
Đổi 1000 ELX sang 4,923.24 NPR
5000 ELX
24,616.22  NPR
Đổi 5000 ELX sang 24,616.22 NPR
10000 ELX
49,232.44  NPR
Đổi 10000 ELX sang 49,232.44 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELX thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Elixir tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELX sang NPR, lên đến 10000 ELX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Elixir
1 NPR
0.2031 ELX
Đổi 1 NPR sang 0.2031 ELX
10 NPR
2.03 ELX
Đổi 10 NPR sang 2.03 ELX
50 NPR
10.16 ELX
Đổi 50 NPR sang 10.16 ELX
100 NPR
20.31 ELX
Đổi 100 NPR sang 20.31 ELX
200 NPR
40.62 ELX
Đổi 200 NPR sang 40.62 ELX
500 NPR
101.56 ELX
Đổi 500 NPR sang 101.56 ELX
1000 NPR
203.12 ELX
Đổi 1000 NPR sang 203.12 ELX
2000 NPR
406.24 ELX
Đổi 2000 NPR sang 406.24 ELX
5000 NPR
1,015.59 ELX
Đổi 5000 NPR sang 1,015.59 ELX
10000 NPR
2,031.18 ELX
Đổi 10000 NPR sang 2,031.18 ELX
50000 NPR
10,155.91 ELX
Đổi 50000 NPR sang 10,155.91 ELX
100000 NPR
20,311.81 ELX
Đổi 100000 NPR sang 20,311.81 ELX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành ELX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Elixir đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang ELX, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELX/NPR

ELX/NPR: 1 ELX = 4.92 NPR; 2025/11/28 22:48:29
Trong 1D vừa qua, Elixir đã thay đổi -55.63% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elixir(ELX) đã thay đổi -55.63% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành ELX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ELX sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Elixir/NPR

Giá Elixir cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 16.89 NPR trong khi giá Elixir thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 3.67 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elixir theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELX theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
11.24 NPR
16.89 NPR
16.89 NPR
24.13 NPR
Thấp
3.67 NPR
3.67 NPR
3.67 NPR
3.67 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-55.63%
-50.49%
-67.27%
-73.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELX (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELX bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Elixir

Số liệu thị trường ELX sang NPR

ELX/NPR:
₨4.92
Khối lượng ELX 24 giờ:
₨4,544,021,679.99
Vốn hóa thị trường ELX:
--
Nguồn cung lưu hành ELX:
0 ELX

Tỷ giá ELX sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elixir thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elixir là ₨4.92 mỗi ELX, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELX. Khối lượng giao dịch của Elixir đã thay đổi +214.16% (₨3,097,619,880.15 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELX là ₨1,446,401,799.84.

Thông tin thêm về Elixir trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elixir phổ biến nhất là ELX sang NPR, trong đó mã của Elixir là ELX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 91007.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3022.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 141.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78430.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68728.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127174.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485370.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8132838.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELX sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELX sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Elixir phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELX đến TWD
1 ELX thành NT$1.08 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELX đến CNY
1 ELX thành ¥0.2438 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELX đến USD
1 ELX thành $0.03446 USD
popular info Đô la Úc
ELX đến AUD
1 ELX thành AU$0.05260 AUD
popular info Euro
ELX đến EUR
1 ELX thành €0.02970 EUR
popular info Đô la Canada
ELX đến CAD
1 ELX thành C$0.04815 CAD
popular info Rupee Nepal
ELX đến NPR
1 ELX thành ₨4.92 NPR
popular info Won Hàn Quốc
ELX đến KRW
1 ELX thành ₩50.59 KRW
popular info Yên Nhật
ELX đến JPY
1 ELX thành ¥5.38 JPY
popular info Bảng Anh
ELX đến GBP
1 ELX thành £0.02602 GBP
popular info Real Brazil
ELX đến BRL
1 ELX thành R$0.1838 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨12,990,428.41 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨433,245.77 NPR
other assets XRP
XRP đến NPR
1 XRP thành ₨311.66 NPR
other assets Solana
SOL đến NPR
1 SOL thành ₨19,600.5 NPR
other assets Turbo
TURBO đến NPR
1 TURBO thành ₨0.3399 NPR
other assets Dogecoin
DOGE đến NPR
1 DOGE thành ₨21.46 NPR
other assets BNB
BNB đến NPR
1 BNB thành ₨126,582.02 NPR
other assets Cardano
ADA đến NPR
1 ADA thành ₨59.86 NPR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NPR
1 BCH thành ₨77,926.25 NPR
other assets Shiba Inu
SHIB đến NPR
1 SHIB thành ₨0.001239 NPR

Bảng chuyển đổi từ ELX sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Elixir đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELX thành Rupee Nepal đã thay đổi -50.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -55.63%, đạt mức cao nhất là 11.24 NPR và mức thấp nhất là 3.67 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 ELX là ₨15.05 NPR , thay đổi -67.27% so với giá hiện tại. Elixir đã thay đổi
+
4.93NPR
, tương đương mức thay đổi -91.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ELX
₨2.46₨5.55
-55.63%
1 ELX
₨4.92₨11.1
-55.63%
5 ELX
₨24.62₨55.49
-55.63%
10 ELX
₨49.23₨110.98
-55.63%
50 ELX
₨246.16₨554.89
-55.63%
100 ELX
₨492.32₨1,109.79
-55.63%
500 ELX
₨2,461.62₨5,548.93
-55.63%
1000 ELX
₨4,923.24₨11,097.87
-55.63%

Câu Hỏi Thường Gặp ELX/NPR

1 Elixir bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Elixir (ELX) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨4.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELX với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2031 ELX đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELX sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELX sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELX bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 1.02 ELX, trong khi 5 ELX sẽ có giá khoảng 24.62NPR.
Giá cao nhất của ELX/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELX tính theo NPR là ₨107.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELX/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elixir tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elixir (ELX) đã giảm 50.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elixir (ELX) đã giảm 67.27% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELX thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elixir và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELX/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELX/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELX/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELX/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elixir và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Elixir: ELX sang Đô la Mỹ (USD), ELX sang Euro (EUR), ELX sang Bảng Anh (GBP), ELX sang Đô la Canada (CAD), ELX sang Rupee Ấn Độ (INR), ELX sang Rupee Pakistan (PKR), ELX sang Real Brazil (BRL), ELX sang ...
Giá của Elixir ở Mỹ là $0.03446 USD. Ngoài ra, giá của Elixir là €0.02970 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04815 CAD ở Canada, ₹3.08 INR ở Ấn Độ, ₨9.67 PKR ở Pakistan, R$0.1838 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elixir phổ biến nhất là ELX sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 Elixir (ELX) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨4.92.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.