Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
ELF Wallet sang Rial Oman (ELF sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELF thành OMR

ELF/OMR: 1 ELF = 0.{4}1760 OMR. Giá chuyển đổi 1 ELF Wallet (ELF) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}1760 OMR hôm nay.
ELF
ELF
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELF/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ELF Wallet (ELF) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELF hiện có giá trị là 0.{4}1760 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELF hiện có giá 0.{4}1760 OMR, nghĩa là mua 5 ELF sẽ mất 0.{4}8799 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 56,824.24 ELF và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 284,121.21 ELF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELF sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ELF

ELF Wallet
Rial Oman
1 ELF
0.{4}1760  OMR
Đổi 1 ELF sang 0.{4}1760 OMR
2 ELF
0.{4}3520  OMR
Đổi 2 ELF sang 0.{4}3520 OMR
5 ELF
0.{4}8799  OMR
Đổi 5 ELF sang 0.{4}8799 OMR
10 ELF
0.0001760  OMR
Đổi 10 ELF sang 0.0001760 OMR
20 ELF
0.0003520  OMR
Đổi 20 ELF sang 0.0003520 OMR
50 ELF
0.0008799  OMR
Đổi 50 ELF sang 0.0008799 OMR
100 ELF
0.001760  OMR
Đổi 100 ELF sang 0.001760 OMR
200 ELF
0.003520  OMR
Đổi 200 ELF sang 0.003520 OMR
500 ELF
0.008799  OMR
Đổi 500 ELF sang 0.008799 OMR
1000 ELF
0.01760  OMR
Đổi 1000 ELF sang 0.01760 OMR
5000 ELF
0.08799  OMR
Đổi 5000 ELF sang 0.08799 OMR
10000 ELF
0.1760  OMR
Đổi 10000 ELF sang 0.1760 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELF thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ELF Wallet tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELF sang OMR, lên đến 10000 ELF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ELF Wallet
1 OMR
56,824.24 ELF
Đổi 1 OMR sang 56,824.24 ELF
10 OMR
568,242.43 ELF
Đổi 10 OMR sang 568,242.43 ELF
50 OMR
2,841,212.13 ELF
Đổi 50 OMR sang 2,841,212.13 ELF
100 OMR
5,682,424.26 ELF
Đổi 100 OMR sang 5,682,424.26 ELF
200 OMR
11,364,848.51 ELF
Đổi 200 OMR sang 11,364,848.51 ELF
500 OMR
28,412,121.28 ELF
Đổi 500 OMR sang 28,412,121.28 ELF
1000 OMR
56,824,242.56 ELF
Đổi 1000 OMR sang 56,824,242.56 ELF
2000 OMR
113,648,485.12 ELF
Đổi 2000 OMR sang 113,648,485.12 ELF
5000 OMR
284,121,212.8 ELF
Đổi 5000 OMR sang 284,121,212.8 ELF
10000 OMR
568,242,425.6 ELF
Đổi 10000 OMR sang 568,242,425.6 ELF
50000 OMR
2,841,212,127.98 ELF
Đổi 50000 OMR sang 2,841,212,127.98 ELF
100000 OMR
5,682,424,255.95 ELF
Đổi 100000 OMR sang 5,682,424,255.95 ELF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ELF toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ELF Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ELF, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELF/OMR

ELF/OMR: 1 ELF = 0.{4}1760 OMR; 2025/12/31 15:40:33
Trong 1D vừa qua, ELF Wallet đã thay đổi -0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ELF Wallet(ELF) đã thay đổi -0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ELF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ELF sang OMR: Biến động và thay đổi giá của /OMR

Giá cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}1760 OMR trong khi giá thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}1572 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELF theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1760 OMR
0.{4}1760 OMR
0.{4}1901 OMR
0.{4}3450 OMR
Thấp
0.{4}1749 OMR
0.{4}1572 OMR
0.{4}1553 OMR
0.{4}1553 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+8.00%
+3.60%
-46.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELF (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELF bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ELF Wallet

Số liệu thị trường ELF sang OMR

ELF/OMR:
ر.ع.0.{4}1760
Khối lượng ELF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELF:
--
Nguồn cung lưu hành ELF:
0 ELF

Tỷ giá ELF sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ELF Wallet thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ELF Wallet là ر.ع.0.--1760 mỗi ELF, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} ELF. Khối lượng giao dịch của ELF Wallet đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELF là ر.ع.0.

Thông tin thêm về ELF Wallet trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ELF Wallet phổ biến nhất là ELF sang OMR, trong đó mã của ELF Wallet là ELF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELF sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELF sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ELF Wallet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELF đến TWD
1 ELF thành NT$0.001435 TWD
popular info Rial Oman
ELF đến OMR
1 ELF thành ر.ع.0.{4}1760 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELF đến CNY
1 ELF thành ¥0.0003199 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELF đến USD
1 ELF thành $0.{4}4577 USD
popular info Đô la Úc
ELF đến AUD
1 ELF thành AU$0.{4}6848 AUD
popular info Euro
ELF đến EUR
1 ELF thành €0.{4}3898 EUR
popular info Đô la Canada
ELF đến CAD
1 ELF thành C$0.{4}6269 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELF đến KRW
1 ELF thành ₩0.06602 KRW
popular info Yên Nhật
ELF đến JPY
1 ELF thành ¥0.007177 JPY
popular info Bảng Anh
ELF đến GBP
1 ELF thành £0.{4}3402 GBP
popular info Real Brazil
ELF đến BRL
1 ELF thành R$0.0002515 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.4373 OMR
other assets Chiliz
CHZ đến OMR
1 CHZ thành ر.ع.0.01723 OMR
other assets River
RIVER đến OMR
1 RIVER thành ر.ع.3.34 OMR
other assets Cyber
CYBER đến OMR
1 CYBER thành ر.ع.0.3121 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.06473 OMR
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến OMR
1 COLLECT thành ر.ع.0.03242 OMR
other assets Bounce Token
AUCTION đến OMR
1 AUCTION thành ر.ع.2.04 OMR
other assets zkPass
ZKP đến OMR
1 ZKP thành ر.ع.0.05083 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.331.47 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.48.12 OMR

Bảng chuyển đổi từ ELF sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ELF Wallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELF thành Rial Oman đã thay đổi +8.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1760 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1749 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ELF là ر.ع.0.{4}1699 OMR , thay đổi +3.60% so với giá hiện tại. ELF Wallet đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}1339OMR
, tương đương mức thay đổi -43.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:40 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ELF
ر.ع.0.{5}8799ر.ع.0.{5}8799
-0.00%
1 ELF
ر.ع.0.{4}1760ر.ع.0.{4}1760
-0.00%
5 ELF
ر.ع.0.{4}8799ر.ع.0.{4}8799
-0.00%
10 ELF
ر.ع.0.0001760ر.ع.0.0001760
-0.00%
50 ELF
ر.ع.0.0008799ر.ع.0.0008799
-0.00%
100 ELF
ر.ع.0.001760ر.ع.0.001760
-0.00%
500 ELF
ر.ع.0.008799ر.ع.0.008799
-0.00%
1000 ELF
ر.ع.0.01760ر.ع.0.01760
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ELF/OMR

1 ELF Wallet bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ELF Wallet (ELF) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1760.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELF với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56,824.24 ELF đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELF sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELF sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELF bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 284,121.21 ELF, trong khi 5 ELF sẽ có giá khoảng 0.{4}8799OMR.
Giá cao nhất của ELF/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELF tính theo OMR là ر.ع.0.02717. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELF/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ELF Wallet (ELF) đã tăng 8.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ELF Wallet (ELF) đã tăng 3.60% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELF thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ELF Wallet và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELF/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELF/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELF/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELF/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ELF Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ELF Wallet: ELF sang Đô la Mỹ (USD), ELF sang Euro (EUR), ELF sang Bảng Anh (GBP), ELF sang Đô la Canada (CAD), ELF sang Rupee Ấn Độ (INR), ELF sang Rupee Pakistan (PKR), ELF sang Real Brazil (BRL), ELF sang ...
Giá của ELF Wallet ở Mỹ là $0.C$0.{4}62694577 USD. Ngoài ra, giá của ELF Wallet là €0.{4}3898 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3402 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.004113 INR ở Ấn Độ, ₨0.01281 PKR ở Pakistan, R$0.0002515 BRL ở Brazil, ...
Cặp ELF Wallet phổ biến nhất là ELF sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 ELF Wallet (ELF) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1760.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget