Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETN thành IDR

ETN/IDR: 1 ETN = 25.22 IDR. Giá chuyển đổi 1 Electroneum (ETN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 25.22 IDR hôm nay.
ETN
ETN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Electroneum (ETN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETN hiện có giá trị là 25.22 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETN hiện có giá 25.22 IDR, nghĩa là mua 5 ETN sẽ mất 126.08 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03966 ETN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1983 ETN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETN sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ETN

Electroneum
Rupiah Indonesia
1 ETN
25.22  IDR
Đổi 1 ETN sang 25.22 IDR
2 ETN
50.43  IDR
Đổi 2 ETN sang 50.43 IDR
5 ETN
126.08  IDR
Đổi 5 ETN sang 126.08 IDR
10 ETN
252.16  IDR
Đổi 10 ETN sang 252.16 IDR
20 ETN
504.31  IDR
Đổi 20 ETN sang 504.31 IDR
50 ETN
1,260.78  IDR
Đổi 50 ETN sang 1,260.78 IDR
100 ETN
2,521.55  IDR
Đổi 100 ETN sang 2,521.55 IDR
200 ETN
5,043.11  IDR
Đổi 200 ETN sang 5,043.11 IDR
500 ETN
12,607.76  IDR
Đổi 500 ETN sang 12,607.76 IDR
1000 ETN
25,215.53  IDR
Đổi 1000 ETN sang 25,215.53 IDR
5000 ETN
126,077.65  IDR
Đổi 5000 ETN sang 126,077.65 IDR
10000 ETN
252,155.29  IDR
Đổi 10000 ETN sang 252,155.29 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Electroneum tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETN sang IDR, lên đến 10000 ETN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Electroneum
1 IDR
0.03966 ETN
Đổi 1 IDR sang 0.03966 ETN
10 IDR
0.3966 ETN
Đổi 10 IDR sang 0.3966 ETN
50 IDR
1.98 ETN
Đổi 50 IDR sang 1.98 ETN
100 IDR
3.97 ETN
Đổi 100 IDR sang 3.97 ETN
200 IDR
7.93 ETN
Đổi 200 IDR sang 7.93 ETN
500 IDR
19.83 ETN
Đổi 500 IDR sang 19.83 ETN
1000 IDR
39.66 ETN
Đổi 1000 IDR sang 39.66 ETN
2000 IDR
79.32 ETN
Đổi 2000 IDR sang 79.32 ETN
5000 IDR
198.29 ETN
Đổi 5000 IDR sang 198.29 ETN
10000 IDR
396.58 ETN
Đổi 10000 IDR sang 396.58 ETN
50000 IDR
1,982.91 ETN
Đổi 50000 IDR sang 1,982.91 ETN
100000 IDR
3,965.81 ETN
Đổi 100000 IDR sang 3,965.81 ETN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ETN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Electroneum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ETN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETN/IDR

ETN/IDR: 1 ETN = 25.22 IDR; 2025/12/04 13:51:25
Trong 1D vừa qua, Electroneum đã thay đổi -0.11% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Electroneum(ETN) đã thay đổi -0.11% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ETN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ETN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Electroneum/IDR

Giá Electroneum cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 30.71 IDR trong khi giá Electroneum thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 24.85 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Electroneum theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
25.5 IDR
30.71 IDR
35.25 IDR
59.42 IDR
Thấp
24.85 IDR
24.85 IDR
24.85 IDR
24.85 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.11%
-15.46%
-13.79%
-51.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Electroneum

Số liệu thị trường ETN sang IDR

ETN/IDR:
Rp25.22
Khối lượng ETN 24 giờ:
Rp16,503,978,599.15
Vốn hóa thị trường ETN:
Rp453,370,629,277.93
Nguồn cung lưu hành ETN:
17.98B ETN

Tỷ giá ETN sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Electroneum thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Electroneum là Rp25.22 mỗi ETN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp453,370,629,277.93 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,979,818,000 ETN. Khối lượng giao dịch của Electroneum đã thay đổi +5.55% (Rp867,763,054.1 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETN là Rp15,636,215,545.05.

Thông tin thêm về Electroneum trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Electroneum phổ biến nhất là ETN sang IDR, trong đó mã của Electroneum là ETN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETN sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Electroneum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETN đến TWD
1 ETN thành NT$0.04739 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETN đến CNY
1 ETN thành ¥0.01071 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETN đến USD
1 ETN thành $0.001514 USD
popular info Đô la Úc
ETN đến AUD
1 ETN thành AU$0.002289 AUD
popular info Rupiah Indonesia
ETN đến IDR
1 ETN thành Rp25.22 IDR
popular info Euro
ETN đến EUR
1 ETN thành €0.001297 EUR
popular info Đô la Canada
ETN đến CAD
1 ETN thành C$0.002114 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETN đến KRW
1 ETN thành ₩2.23 KRW
popular info Yên Nhật
ETN đến JPY
1 ETN thành ¥0.2344 JPY
popular info Bảng Anh
ETN đến GBP
1 ETN thành £0.001135 GBP
popular info Real Brazil
ETN đến BRL
1 ETN thành R$0.008049 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets 币安人生
币安人生 đến IDR
1 币安人生 thành Rp2,064.18 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp53,028,897.15 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp15,100,634.04 IDR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến IDR
1 BSU thành Rp3,745.93 IDR
other assets DeAgentAI
AIA đến IDR
1 AIA thành Rp6,600.34 IDR
other assets Shiba Inu
SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.1459 IDR
other assets Heima
HEI đến IDR
1 HEI thành Rp2,709.46 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp7,980.79 IDR
other assets Humanity Protocol
H đến IDR
1 H thành Rp1,353.53 IDR
other assets Allora
ALLO đến IDR
1 ALLO thành Rp2,847.6 IDR

Bảng chuyển đổi từ ETN sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Electroneum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -15.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 25.5 IDR và mức thấp nhất là 24.85 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETN là Rp29.24 IDR , thay đổi -13.79% so với giá hiện tại. Electroneum đã thay đổi
-Rp
44.4IDR
, tương đương mức thay đổi -63.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETN
Rp12.61Rp12.62
-0.11%
1 ETN
Rp25.22Rp25.24
-0.11%
5 ETN
Rp126.08Rp126.22
-0.11%
10 ETN
Rp252.16Rp252.44
-0.11%
50 ETN
Rp1,260.78Rp1,262.22
-0.11%
100 ETN
Rp2,521.55Rp2,524.44
-0.11%
500 ETN
Rp12,607.76Rp12,622.22
-0.11%
1000 ETN
Rp25,215.53Rp25,244.44
-0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp ETN/IDR

1 Electroneum bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Electroneum (ETN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp25.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03966 ETN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1983 ETN, trong khi 5 ETN sẽ có giá khoảng 126.08IDR.
Giá cao nhất của ETN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETN tính theo IDR là Rp3,934.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Electroneum tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Electroneum (ETN) đã giảm 15.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Electroneum (ETN) đã giảm 13.79% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETN thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Electroneum và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Electroneum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Electroneum: ETN sang Đô la Mỹ (USD), ETN sang Euro (EUR), ETN sang Bảng Anh (GBP), ETN sang Đô la Canada (CAD), ETN sang Rupee Ấn Độ (INR), ETN sang Rupee Pakistan (PKR), ETN sang Real Brazil (BRL), ETN sang ...
Giá của Electroneum ở Mỹ là $0.001514 USD. Ngoài ra, giá của Electroneum là €0.001297 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001135 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002114 CAD ở Canada, ₹0.1361 INR ở Ấn Độ, ₨0.4278 PKR ở Pakistan, R$0.008049 BRL ở Brazil, ...
Cặp Electroneum phổ biến nhất là ETN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Electroneum (ETN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp25.22.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.