Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EDUM thành KRW

EDUM/KRW: 1 EDUM = 215.18 KRW. Giá chuyển đổi 1 EDUM (EDUM) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 215.18 KRW hôm nay.
EDUM
EDUM
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDUM/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EDUM (EDUM) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDUM hiện có giá trị là 215.18 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDUM hiện có giá 215.18 KRW, nghĩa là mua 5 EDUM sẽ mất 1,075.91 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.004647 EDUM và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.02324 EDUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EDUM sang KRW

Chuyển đổi KRW sang EDUM

EDUM
Won Hàn Quốc
1 EDUM
215.18  KRW
Đổi 1 EDUM sang 215.18 KRW
2 EDUM
430.36  KRW
Đổi 2 EDUM sang 430.36 KRW
5 EDUM
1,075.91  KRW
Đổi 5 EDUM sang 1,075.91 KRW
10 EDUM
2,151.82  KRW
Đổi 10 EDUM sang 2,151.82 KRW
20 EDUM
4,303.65  KRW
Đổi 20 EDUM sang 4,303.65 KRW
50 EDUM
10,759.12  KRW
Đổi 50 EDUM sang 10,759.12 KRW
100 EDUM
21,518.24  KRW
Đổi 100 EDUM sang 21,518.24 KRW
200 EDUM
43,036.47  KRW
Đổi 200 EDUM sang 43,036.47 KRW
500 EDUM
107,591.18  KRW
Đổi 500 EDUM sang 107,591.18 KRW
1000 EDUM
215,182.36  KRW
Đổi 1000 EDUM sang 215,182.36 KRW
5000 EDUM
1,075,911.78  KRW
Đổi 5000 EDUM sang 1,075,911.78 KRW
10000 EDUM
2,151,823.55  KRW
Đổi 10000 EDUM sang 2,151,823.55 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDUM thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của EDUM tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDUM sang KRW, lên đến 10000 EDUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
EDUM
1 KRW
0.004647 EDUM
Đổi 1 KRW sang 0.004647 EDUM
10 KRW
0.04647 EDUM
Đổi 10 KRW sang 0.04647 EDUM
50 KRW
0.2324 EDUM
Đổi 50 KRW sang 0.2324 EDUM
100 KRW
0.4647 EDUM
Đổi 100 KRW sang 0.4647 EDUM
200 KRW
0.9294 EDUM
Đổi 200 KRW sang 0.9294 EDUM
500 KRW
2.32 EDUM
Đổi 500 KRW sang 2.32 EDUM
1000 KRW
4.65 EDUM
Đổi 1000 KRW sang 4.65 EDUM
2000 KRW
9.29 EDUM
Đổi 2000 KRW sang 9.29 EDUM
5000 KRW
23.24 EDUM
Đổi 5000 KRW sang 23.24 EDUM
10000 KRW
46.47 EDUM
Đổi 10000 KRW sang 46.47 EDUM
50000 KRW
232.36 EDUM
Đổi 50000 KRW sang 232.36 EDUM
100000 KRW
464.72 EDUM
Đổi 100000 KRW sang 464.72 EDUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành EDUM toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo EDUM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang EDUM, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EDUM/KRW

EDUM/KRW: 1 EDUM = 215.18 KRW; 2025/12/03 06:03:58
Trong 1D vừa qua, EDUM đã thay đổi -0.66% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EDUM(EDUM) đã thay đổi -0.66% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành EDUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EDUM sang KRW: Biến động và thay đổi giá của EDUM/KRW

Giá EDUM cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 259.85 KRW trong khi giá EDUM thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 200.07 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EDUM theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDUM theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
216.31 KRW
259.85 KRW
259.85 KRW
284.74 KRW
Thấp
200.07 KRW
200.07 KRW
200.07 KRW
51.4 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.66%
-16.20%
-11.28%
-23.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EDUM (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDUM bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EDUM

Số liệu thị trường EDUM sang KRW

EDUM/KRW:
₩215.18
Khối lượng EDUM 24 giờ:
₩3,228,710.05
Vốn hóa thị trường EDUM:
--
Nguồn cung lưu hành EDUM:
0 EDUM

Tỷ giá EDUM sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EDUM thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EDUM là ₩215.18 mỗi EDUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDUM. Khối lượng giao dịch của EDUM đã thay đổi -68.84% (₩-7,131,374.70 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDUM là ₩10,360,084.75.

Thông tin thêm về EDUM trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EDUM phổ biến nhất là EDUM sang KRW, trong đó mã của EDUM là EDUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EDUM sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EDUM sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EDUM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EDUM đến TWD
1 EDUM thành NT$4.59 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EDUM đến CNY
1 EDUM thành ¥1.03 CNY
popular info Đô la Mỹ
EDUM đến USD
1 EDUM thành $0.1464 USD
popular info Đô la Úc
EDUM đến AUD
1 EDUM thành AU$0.2225 AUD
popular info Euro
EDUM đến EUR
1 EDUM thành €0.1258 EUR
popular info Đô la Canada
EDUM đến CAD
1 EDUM thành C$0.2045 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EDUM đến KRW
1 EDUM thành ₩215.18 KRW
popular info Yên Nhật
EDUM đến JPY
1 EDUM thành ¥22.79 JPY
popular info Bảng Anh
EDUM đến GBP
1 EDUM thành £0.1106 GBP
popular info Real Brazil
EDUM đến BRL
1 EDUM thành R$0.7800 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩137,425,253.91 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,244.73 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩2,570 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩20,941.18 KRW
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến KRW
1 PENGU thành ₩17.9 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩210,136.27 KRW
other assets Turbo
TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩3.81 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩650.36 KRW
other assets Hedera
HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩218.87 KRW
other assets Brett (Based)
BRETT đến KRW
1 BRETT thành ₩29.15 KRW

Bảng chuyển đổi từ EDUM sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của EDUM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDUM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -16.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.66%, đạt mức cao nhất là 216.31 KRW và mức thấp nhất là 200.07 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 EDUM là ₩242.52 KRW , thay đổi -11.28% so với giá hiện tại. EDUM đã thay đổi
-
502.34KRW
, tương đương mức thay đổi -70.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EDUM
₩107.59₩108.31
-0.66%
1 EDUM
₩215.18₩216.61
-0.66%
5 EDUM
₩1,075.91₩1,083.06
-0.66%
10 EDUM
₩2,151.82₩2,166.11
-0.66%
50 EDUM
₩10,759.12₩10,830.56
-0.66%
100 EDUM
₩21,518.24₩21,661.13
-0.66%
500 EDUM
₩107,591.18₩108,305.63
-0.66%
1000 EDUM
₩215,182.36₩216,611.26
-0.66%

Câu Hỏi Thường Gặp EDUM/KRW

1 EDUM bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 EDUM (EDUM) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩215.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDUM với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004647 EDUM đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDUM sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDUM sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDUM bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.02324 EDUM, trong khi 5 EDUM sẽ có giá khoảng 1,075.91KRW.
Giá cao nhất của EDUM/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDUM tính theo KRW là ₩1,755.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDUM/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EDUM tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EDUM (EDUM) đã giảm 16.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EDUM (EDUM) đã giảm 11.28% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDUM thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EDUM và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDUM/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDUM/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDUM/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDUM/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EDUM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EDUM: EDUM sang Đô la Mỹ (USD), EDUM sang Euro (EUR), EDUM sang Bảng Anh (GBP), EDUM sang Đô la Canada (CAD), EDUM sang Rupee Ấn Độ (INR), EDUM sang Rupee Pakistan (PKR), EDUM sang Real Brazil (BRL), EDUM sang ...
Giá của EDUM ở Mỹ là $0.1464 USD. Ngoài ra, giá của EDUM là €0.1258 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1106 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2045 CAD ở Canada, ₹13.2 INR ở Ấn Độ, ₨41.27 PKR ở Pakistan, R$0.7800 BRL ở Brazil, ...
Cặp EDUM phổ biến nhất là EDUM sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 EDUM (EDUM) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩215.18.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.