Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88998.56 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88998.56 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88998.56 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDEL thành CZK
EDEL/CZK: 1 EDEL = 0.3012 CZK. Giá chuyển đổi 1 Edel (EDEL) thành Koruna Czech (CZK) là 0.3012 CZK hôm nay.

EDEL
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDEL/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Edel (EDEL) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDEL hiện có giá trị là 0.3012 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDEL hiện có giá 0.3012 CZK, nghĩa là mua 5 EDEL sẽ mất 1.51 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 3.32 EDEL và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 16.6 EDEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDEL sang CZK
Chuyển đổi CZK sang EDEL
Edel
Koruna Czech
1 EDEL
0.3012 CZK
Đổi 1 EDEL sang 0.3012 CZK
2 EDEL
0.6024 CZK
Đổi 2 EDEL sang 0.6024 CZK
5 EDEL
1.51 CZK
Đổi 5 EDEL sang 1.51 CZK
10 EDEL
3.01 CZK
Đổi 10 EDEL sang 3.01 CZK
20 EDEL
6.02 CZK
Đổi 20 EDEL sang 6.02 CZK
50 EDEL
15.06 CZK
Đổi 50 EDEL sang 15.06 CZK
100 EDEL
30.12 CZK
Đổi 100 EDEL sang 30.12 CZK
200 EDEL
60.24 CZK
Đổi 200 EDEL sang 60.24 CZK
500 EDEL
150.61 CZK
Đổi 500 EDEL sang 150.61 CZK
1000 EDEL
301.22 CZK
Đổi 1000 EDEL sang 301.22 CZK
5000 EDEL
1,506.11 CZK
Đổi 5000 EDEL sang 1,506.11 CZK
10000 EDEL
3,012.22 CZK
Đổi 10000 EDEL sang 3,012.22 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDEL thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Edel tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDEL sang CZK, lên đến 10000 EDEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Edel
1 CZK
3.32 EDEL
Đổi 1 CZK sang 3.32 EDEL
10 CZK
33.2 EDEL
Đổi 10 CZK sang 33.2 EDEL
50 CZK
165.99 EDEL
Đổi 50 CZK sang 165.99 EDEL
100 CZK
331.98 EDEL
Đổi 100 CZK sang 331.98 EDEL
200 CZK
663.96 EDEL
Đổi 200 CZK sang 663.96 EDEL
500 CZK
1,659.9 EDEL
Đổi 500 CZK sang 1,659.9 EDEL
1000 CZK
3,319.81 EDEL
Đổi 1000 CZK sang 3,319.81 EDEL
2000 CZK
6,639.61 EDEL
Đổi 2000 CZK sang 6,639.61 EDEL
5000 CZK
16,599.03 EDEL
Đổi 5000 CZK sang 16,599.03 EDEL
10000 CZK
33,198.06 EDEL
Đổi 10000 CZK sang 33,198.06 EDEL
50000 CZK
165,990.29 EDEL
Đổi 50000 CZK sang 165,990.29 EDEL
100000 CZK
331,980.58 EDEL
Đổi 100000 CZK sang 331,980.58 EDEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành EDEL toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Edel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang EDEL, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EDEL/CZK
EDEL/CZK: 1 EDEL = 0.3012 CZK; 2025/12/31 12:00:54
Trong 1D vừa qua, Edel đã thay đổi -0.10% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Edel(EDEL) đã thay đổi -0.10% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành EDEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EDEL sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Edel/CZK
Giá Edel cao nhất theo CZK 7 ngày qua là -- CZK trong khi giá Edel thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là -- CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Edel theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDEL theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3568 CZK | -- CZK | -- CZK | -- CZK |
Thấp | 0.2992 CZK | -- CZK | -- CZK | -- CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.10% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EDEL (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDEL bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Edel
Số liệu thị trường EDEL sang CZK
EDEL/CZK:
Kč0.3012
Khối lượng EDEL 24 giờ:
Kč6,621,933.44
Vốn hóa thị trường EDEL:
Kč301,222,445.48
Nguồn cung lưu hành EDEL:
1.00B EDEL
Tỷ giá EDEL sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Edel thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Edel là Kč0.3012 mỗi EDEL, với tổng vốn hoá thị trường của Kč301,222,445.48 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 EDEL. Khối lượng giao dịch của Edel đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDEL là Kč--.
Thông tin thêm về Edel trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Edel phổ biến nhất là EDEL sang CZK, trong đó mã của Edel là EDEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EDEL sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EDEL sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Edel phổ biến
EDEL đến TWD
1 EDEL thành NT$0.4583 TWD
EDEL đến CNY
1 EDEL thành ¥0.1021 CNY
EDEL đến USD
1 EDEL thành $0.01461 USD
EDEL đến AUD
1 EDEL thành AU$0.02188 AUD
EDEL đến EUR
1 EDEL thành €0.01245 EUR
EDEL đến CAD
1 EDEL thành C$0.02004 CAD
EDEL đến CZK
1 EDEL thành Kč0.3012 CZK
EDEL đến KRW
1 EDEL thành ₩21.14 KRW
EDEL đến JPY
1 EDEL thành ¥2.29 JPY
EDEL đến GBP
1 EDEL thành £0.01087 GBP
EDEL đến BRL
1 EDEL thành R$0.08019 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

CHZ đến CZK
1 CHZ thành Kč0.9123 CZK

CYBER đến CZK
1 CYBER thành Kč17.51 CZK

XPL đến CZK
1 XPL thành Kč3.48 CZK

AUCTION đến CZK
1 AUCTION thành Kč113.47 CZK

MANYU đến CZK
1 MANYU thành Kč0.{6}1808 CZK

ZKP đến CZK
1 ZKP thành Kč2.9 CZK

Q đến CZK
1 Q thành Kč0.2640 CZK

IOST đến CZK
1 IOST thành Kč0.03729 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,831,328.33 CZK

TST đến CZK
1 TST thành Kč0.3211 CZK
Bảng chuyển đổi từ EDEL sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Edel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDEL thành Koruna Czech đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.3568 CZK và mức thấp nhất là 0.2992 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 EDEL là Kč-- CZK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Edel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Kč
--CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EDEL | Kč0.1506 | Kč-- | -0.10% |
1 EDEL | Kč0.3012 | Kč-- | -0.10% |
5 EDEL | Kč1.51 | Kč-- | -0.10% |
10 EDEL | Kč3.01 | Kč-- | -0.10% |
50 EDEL | Kč15.06 | Kč-- | -0.10% |
100 EDEL | Kč30.12 | Kč-- | -0.10% |
500 EDEL | Kč150.61 | Kč-- | -0.10% |
1000 EDEL | Kč301.22 | Kč-- | -0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp EDEL/CZK
1 Edel bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Edel (EDEL) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.3012.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDEL với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.32 EDEL đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDEL sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDEL sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDEL bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 16.6 EDEL, trong khi 5 EDEL sẽ có giá khoảng 1.51CZK.
Giá cao nhất của EDEL/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDEL tính theo CZK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDEL/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Edel tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Edel (EDEL) đã giảm --.
Trong tháng trước, t ỷ giá chuyển đổi Edel (EDEL) đã giảm -- so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDEL thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Edel và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDEL/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDEL/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDEL/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược l ại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDEL/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Edel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











