Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87591.22 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87591.22 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87591.22 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NGM thành MYR
NGM/MYR: 1 NGM = 0.02237 MYR. Giá chuyển đổi 1 e-Money (NGM) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.02237 MYR hôm nay.

NGM
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGM/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Money (NGM) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGM hiện có giá trị là 0.02237 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGM hiện có giá 0.02237 MYR, nghĩa là mua 5 NGM sẽ mất 0.1119 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 44.7 NGM và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 223.5 NGM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NGM sang MYR
Chuyển đổi MYR sang NGM
e-Money
Ringgit Malaysia
1 NGM
0.02237 MYR
Đổi 1 NGM sang 0.02237 MYR
2 NGM
0.04474 MYR
Đổi 2 NGM sang 0.04474 MYR
5 NGM
0.1119 MYR
Đổi 5 NGM sang 0.1119 MYR
10 NGM
0.2237 MYR
Đổi 10 NGM sang 0.2237 MYR
20 NGM
0.4474 MYR
Đổi 20 NGM sang 0.4474 MYR
50 NGM
1.12 MYR
Đổi 50 NGM sang 1.12 MYR
100 NGM
2.24 MYR
Đổi 100 NGM sang 2.24 MYR
200 NGM
4.47 MYR
Đổi 200 NGM sang 4.47 MYR
500 NGM
11.19 MYR
Đổi 500 NGM sang 11.19 MYR
1000 NGM
22.37 MYR
Đổi 1000 NGM sang 22.37 MYR
5000 NGM
111.86 MYR
Đổi 5000 NGM sang 111.86 MYR
10000 NGM
223.72 MYR
Đổi 10000 NGM sang 223.72 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGM thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của e-Money tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGM sang MYR, lên đến 10000 NGM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
e-Money
1 MYR
44.7 NGM
Đổi 1 MYR sang 44.7 NGM
10 MYR
447 NGM
Đổi 10 MYR sang 447 NGM
50 MYR
2,234.98 NGM
Đổi 50 MYR sang 2,234.98 NGM
100 MYR
4,469.95 NGM
Đổi 100 MYR sang 4,469.95 NGM
200 MYR
8,939.91 NGM
Đổi 200 MYR sang 8,939.91 NGM
500 MYR
22,349.76 NGM
Đổi 500 MYR sang 22,349.76 NGM
1000 MYR
44,699.53 NGM
Đổi 1000 MYR sang 44,699.53 NGM
2000 MYR
89,399.06 NGM
Đổi 2000 MYR sang 89,399.06 NGM
5000 MYR
223,497.64 NGM
Đổi 5000 MYR sang 223,497.64 NGM
10000 MYR
446,995.29 NGM
Đổi 10000 MYR sang 446,995.29 NGM
50000 MYR
2,234,976.45 NGM
Đổi 50000 MYR sang 2,234,976.45 NGM
100000 MYR
4,469,952.9 NGM
Đổi 100000 MYR sang 4,469,952.9 NGM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NGM toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo e-Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NGM, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NGM/MYR
NGM/MYR: 1 NGM = 0.02237 MYR; 2025/12/29 18:43:21
Trong 1D vừa qua, e-Money đã thay đổi -3.29% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Money(NGM) đã thay đổi -3.29% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NGM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NGM sang MYR: Biến động và thay đổi giá của e-Money/MYR
Giá e-Money cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.02329 MYR trong khi giá e-Money thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.02183 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Money theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGM theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02329 MYR | 0.02329 MYR | 0.02920 MYR | 0.04009 MYR |
Thấp | 0.02237 MYR | 0.02183 MYR | 0.02122 MYR | 0.01326 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.29% | +0.51% | -22.41% | -32.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NGM (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGM bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin e-Money
Số liệu thị trường NGM sang MYR
NGM/MYR:
RM0.02237
Khối lượng NGM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NGM:
RM442,069.24
Nguồn cung lưu hành NGM:
19.76M NGM
Tỷ giá NGM sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi e-Money thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của e-Money là RM0.02237 mỗi NGM, với tổng vốn hoá thị trường của RM442,069.24 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,760,286 NGM. Khối lượng giao dịch của e-Money đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGM là RM0.
Thông tin thêm về e-Money trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Money phổ biến nhất là NGM sang MYR, trong đó mã của e-Money là NGM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NGM sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính b ằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NGM sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi e-Money phổ biến
NGM đến TWD
1 NGM thành NT$0.1727 TWD
NGM đến MYR
1 NGM thành RM0.02237 MYR
NGM đến CNY
1 NGM thành ¥0.03860 CNY
NGM đến USD
1 NGM thành $0.005510 USD
NGM đến AUD
1 NGM thành AU$0.008236 AUD
NGM đến EUR
1 NGM thành €0.004687 EUR
NGM đến CAD
1 NGM thành C$0.007539 CAD
NGM đến KRW
1 NGM thành ₩7.9 KRW
NGM đến JPY
1 NGM thành ¥0.8602 JPY
NGM đến GBP
1 NGM thành £0.004083 GBP
NGM đến BRL
1 NGM thành R$0.03074 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM355,846.98 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM11,909.63 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM501.07 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM7.55 MYR

ZBT đến MYR
1 ZBT thành RM0.6749 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM3,466.34 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.5013 MYR

XAUt đến MYR
1 XAUt thành RM17,599.12 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM50.21 MYR

SUI đến MYR
1 SUI thành RM5.86 MYR
Bảng chuyển đổi từ NGM sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của e-Money đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGM thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.29%, đạt mức cao nhất là 0.02329 MYR và mức thấp nhất là 0.02237 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NGM là RM0.02883 MYR , thay đổi -22.41% so với giá hiện tại. e-Money đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.32% so với năm trước.
-RM
0.04406MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NGM | RM0.01119 | RM0.01157 | -3.29% |
1 NGM | RM0.02237 | RM0.02313 | -3.29% |
5 NGM | RM0.1119 | RM0.1157 | -3.29% |
10 NGM | RM0.2237 | RM0.2313 | -3.29% |
50 NGM | RM1.12 | RM1.16 | -3.29% |
100 NGM | RM2.24 | RM2.31 | -3.29% |
500 NGM | RM11.19 | RM11.57 | -3.29% |
1000 NGM | RM22.37 | RM23.13 | -3.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp NGM/MYR
1 e-Money bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 e-Money (NGM) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02237.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGM với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.7 NGM đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGM sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGM sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGM bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 223.5 NGM, trong khi 5 NGM sẽ có giá khoảng 0.1119MYR.
Giá cao nhất của NGM/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGM tính theo MYR là RM11.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGM/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Money tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Money (NGM) đã tăng 0.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Money (NGM) đã gi ảm 22.41% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGM thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Money và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGM/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGM/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGM/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGM/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












