Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHDYDX thành EUR

ETHDYDX/EUR: 1 ETHDYDX = 0.2022 EUR. Giá chuyển đổi 1 dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) thành Euro (EUR) là 0.2022 EUR hôm nay.
ETHDYDX
ETHDYDX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHDYDX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHDYDX hiện có giá trị là 0.2022 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHDYDX hiện có giá 0.2022 EUR, nghĩa là mua 5 ETHDYDX sẽ mất 1.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4.95 ETHDYDX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 24.73 ETHDYDX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHDYDX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ETHDYDX

dYdX (ethDYDX)
Euro
1 ETHDYDX
0.2022  EUR
Đổi 1 ETHDYDX sang 0.2022 EUR
2 ETHDYDX
0.4044  EUR
Đổi 2 ETHDYDX sang 0.4044 EUR
5 ETHDYDX
1.01  EUR
Đổi 5 ETHDYDX sang 1.01 EUR
10 ETHDYDX
2.02  EUR
Đổi 10 ETHDYDX sang 2.02 EUR
20 ETHDYDX
4.04  EUR
Đổi 20 ETHDYDX sang 4.04 EUR
50 ETHDYDX
10.11  EUR
Đổi 50 ETHDYDX sang 10.11 EUR
100 ETHDYDX
20.22  EUR
Đổi 100 ETHDYDX sang 20.22 EUR
200 ETHDYDX
40.44  EUR
Đổi 200 ETHDYDX sang 40.44 EUR
500 ETHDYDX
101.1  EUR
Đổi 500 ETHDYDX sang 101.1 EUR
1000 ETHDYDX
202.2  EUR
Đổi 1000 ETHDYDX sang 202.2 EUR
5000 ETHDYDX
1,011.01  EUR
Đổi 5000 ETHDYDX sang 1,011.01 EUR
10000 ETHDYDX
2,022.02  EUR
Đổi 10000 ETHDYDX sang 2,022.02 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHDYDX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của dYdX (ethDYDX) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHDYDX sang EUR, lên đến 10000 ETHDYDX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
dYdX (ethDYDX)
1 EUR
4.95 ETHDYDX
Đổi 1 EUR sang 4.95 ETHDYDX
10 EUR
49.46 ETHDYDX
Đổi 10 EUR sang 49.46 ETHDYDX
50 EUR
247.28 ETHDYDX
Đổi 50 EUR sang 247.28 ETHDYDX
100 EUR
494.56 ETHDYDX
Đổi 100 EUR sang 494.56 ETHDYDX
200 EUR
989.11 ETHDYDX
Đổi 200 EUR sang 989.11 ETHDYDX
500 EUR
2,472.78 ETHDYDX
Đổi 500 EUR sang 2,472.78 ETHDYDX
1000 EUR
4,945.56 ETHDYDX
Đổi 1000 EUR sang 4,945.56 ETHDYDX
2000 EUR
9,891.12 ETHDYDX
Đổi 2000 EUR sang 9,891.12 ETHDYDX
5000 EUR
24,727.8 ETHDYDX
Đổi 5000 EUR sang 24,727.8 ETHDYDX
10000 EUR
49,455.61 ETHDYDX
Đổi 10000 EUR sang 49,455.61 ETHDYDX
50000 EUR
247,278.05 ETHDYDX
Đổi 50000 EUR sang 247,278.05 ETHDYDX
100000 EUR
494,556.09 ETHDYDX
Đổi 100000 EUR sang 494,556.09 ETHDYDX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ETHDYDX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo dYdX (ethDYDX) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ETHDYDX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHDYDX/EUR

ETHDYDX/EUR: 1 ETHDYDX = 0.2022 EUR; 2025/12/03 18:59:50
Trong 1D vừa qua, dYdX (ethDYDX) đã thay đổi +1.10% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dYdX (ethDYDX)(ETHDYDX) đã thay đổi +1.10% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ETHDYDX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ETHDYDX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của dYdX (ethDYDX)/EUR

Giá dYdX (ethDYDX) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.2235 EUR trong khi giá dYdX (ethDYDX) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1809 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dYdX (ethDYDX) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHDYDX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2019 EUR
0.2235 EUR
0.3121 EUR
0.6508 EUR
Thấp
0.1944 EUR
0.1809 EUR
0.1809 EUR
0.07593 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.10%
-8.40%
-14.50%
-58.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHDYDX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHDYDX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHDYDX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin dYdX (ethDYDX)

Số liệu thị trường ETHDYDX sang EUR

ETHDYDX/EUR:
€0.2022
Khối lượng ETHDYDX 24 giờ:
€12,628,921.07
Vốn hóa thị trường ETHDYDX:
€8,423,103.85
Nguồn cung lưu hành ETHDYDX:
41.66M ETHDYDX

Tỷ giá ETHDYDX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dYdX (ethDYDX) thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dYdX (ethDYDX) là €0.2022 mỗi ETHDYDX, với tổng vốn hoá thị trường của €8,423,103.85 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,656,972 ETHDYDX. Khối lượng giao dịch của dYdX (ethDYDX) đã thay đổi +2.06% (€254,686.5 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHDYDX là €12,374,234.58.

Thông tin thêm về dYdX (ethDYDX) trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dYdX (ethDYDX) phổ biến nhất là ETHDYDX sang EUR, trong đó mã của dYdX (ethDYDX) là ETHDYDX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHDYDX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHDYDX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi dYdX (ethDYDX) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETHDYDX đến TWD
1 ETHDYDX thành NT$7.37 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHDYDX đến CNY
1 ETHDYDX thành ¥1.67 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETHDYDX đến USD
1 ETHDYDX thành $0.2358 USD
popular info Đô la Úc
ETHDYDX đến AUD
1 ETHDYDX thành AU$0.3575 AUD
popular info Euro
ETHDYDX đến EUR
1 ETHDYDX thành €0.2022 EUR
popular info Đô la Canada
ETHDYDX đến CAD
1 ETHDYDX thành C$0.3289 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETHDYDX đến KRW
1 ETHDYDX thành ₩345.71 KRW
popular info Yên Nhật
ETHDYDX đến JPY
1 ETHDYDX thành ¥36.57 JPY
popular info Bảng Anh
ETHDYDX đến GBP
1 ETHDYDX thành £0.1768 GBP
popular info Real Brazil
ETHDYDX đến BRL
1 ETHDYDX thành R$1.25 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04416 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €79,794.19 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,685.53 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.41 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.44 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €775.51 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €121.21 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02016 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €512.36 EUR
other assets MetaArena
TIMI đến EUR
1 TIMI thành €0.05486 EUR

Bảng chuyển đổi từ ETHDYDX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của dYdX (ethDYDX) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHDYDX thành Euro đã thay đổi -8.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.2019 EUR và mức thấp nhất là 0.1944 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHDYDX là €0.2364 EUR , thay đổi -14.50% so với giá hiện tại. dYdX (ethDYDX) đã thay đổi
-
1.3EUR
, tương đương mức thay đổi -86.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETHDYDX
€0.1011€0.1000
+1.10%
1 ETHDYDX
€0.2022€0.2000
+1.10%
5 ETHDYDX
€1.01€1
+1.10%
10 ETHDYDX
€2.02€2
+1.10%
50 ETHDYDX
€10.11€10
+1.10%
100 ETHDYDX
€20.22€20
+1.10%
500 ETHDYDX
€101.1€100.01
+1.10%
1000 ETHDYDX
€202.2€200.01
+1.10%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHDYDX/EUR

1 dYdX (ethDYDX) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) trong Euro (EUR) là €0.2022.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHDYDX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.95 ETHDYDX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHDYDX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHDYDX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHDYDX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 24.73 ETHDYDX, trong khi 5 ETHDYDX sẽ có giá khoảng 1.01EUR.
Giá cao nhất của ETHDYDX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHDYDX tính theo EUR là €23.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHDYDX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dYdX (ethDYDX) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) đã giảm 8.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) đã giảm 14.50% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHDYDX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dYdX (ethDYDX) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHDYDX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHDYDX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHDYDX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHDYDX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHDYDX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dYdX (ethDYDX) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp dYdX (ethDYDX): ETHDYDX sang Đô la Mỹ (USD), ETHDYDX sang Euro (EUR), ETHDYDX sang Bảng Anh (GBP), ETHDYDX sang Đô la Canada (CAD), ETHDYDX sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHDYDX sang Rupee Pakistan (PKR), ETHDYDX sang Real Brazil (BRL), ETHDYDX sang ...
Giá của dYdX (ethDYDX) ở Mỹ là $0.2358 USD. Ngoài ra, giá của dYdX (ethDYDX) là €0.2022 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1768 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3289 CAD ở Canada, ₹21.27 INR ở Ấn Độ, ₨66.13 PKR ở Pakistan, R$1.25 BRL ở Brazil, ...
Cặp dYdX (ethDYDX) phổ biến nhất là ETHDYDX sang Euro(EUR). Giá của 1 dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) ở Euro (EUR) là €0.2022.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.