Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DNOW thành ISK

DNOW/ISK: 1 DNOW = 0.1253 ISK. Giá chuyển đổi 1 DuelNow (DNOW) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1253 ISK hôm nay.
DNOW
DNOW
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DNOW/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DuelNow (DNOW) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DNOW hiện có giá trị là 0.1253 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DNOW hiện có giá 0.1253 ISK, nghĩa là mua 5 DNOW sẽ mất 0.6264 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.98 DNOW và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 39.91 DNOW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DNOW sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DNOW

DuelNow
Króna Iceland
1 DNOW
0.1253  ISK
Đổi 1 DNOW sang 0.1253 ISK
2 DNOW
0.2506  ISK
Đổi 2 DNOW sang 0.2506 ISK
5 DNOW
0.6264  ISK
Đổi 5 DNOW sang 0.6264 ISK
10 DNOW
1.25  ISK
Đổi 10 DNOW sang 1.25 ISK
20 DNOW
2.51  ISK
Đổi 20 DNOW sang 2.51 ISK
50 DNOW
6.26  ISK
Đổi 50 DNOW sang 6.26 ISK
100 DNOW
12.53  ISK
Đổi 100 DNOW sang 12.53 ISK
200 DNOW
25.06  ISK
Đổi 200 DNOW sang 25.06 ISK
500 DNOW
62.64  ISK
Đổi 500 DNOW sang 62.64 ISK
1000 DNOW
125.28  ISK
Đổi 1000 DNOW sang 125.28 ISK
5000 DNOW
626.41  ISK
Đổi 5000 DNOW sang 626.41 ISK
10000 DNOW
1,252.83  ISK
Đổi 10000 DNOW sang 1,252.83 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DNOW thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DuelNow tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DNOW sang ISK, lên đến 10000 DNOW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DuelNow
1 ISK
7.98 DNOW
Đổi 1 ISK sang 7.98 DNOW
10 ISK
79.82 DNOW
Đổi 10 ISK sang 79.82 DNOW
50 ISK
399.1 DNOW
Đổi 50 ISK sang 399.1 DNOW
100 ISK
798.19 DNOW
Đổi 100 ISK sang 798.19 DNOW
200 ISK
1,596.39 DNOW
Đổi 200 ISK sang 1,596.39 DNOW
500 ISK
3,990.97 DNOW
Đổi 500 ISK sang 3,990.97 DNOW
1000 ISK
7,981.94 DNOW
Đổi 1000 ISK sang 7,981.94 DNOW
2000 ISK
15,963.88 DNOW
Đổi 2000 ISK sang 15,963.88 DNOW
5000 ISK
39,909.69 DNOW
Đổi 5000 ISK sang 39,909.69 DNOW
10000 ISK
79,819.38 DNOW
Đổi 10000 ISK sang 79,819.38 DNOW
50000 ISK
399,096.9 DNOW
Đổi 50000 ISK sang 399,096.9 DNOW
100000 ISK
798,193.8 DNOW
Đổi 100000 ISK sang 798,193.8 DNOW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DNOW toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DuelNow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DNOW, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DNOW/ISK

DNOW/ISK: 1 DNOW = 0.1253 ISK; 2025/12/04 02:09:47
Trong 1D vừa qua, DuelNow đã thay đổi -23.75% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DuelNow(DNOW) đã thay đổi -23.75% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DNOW trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DNOW sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DuelNow/ISK

Giá DuelNow cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1818 ISK trong khi giá DuelNow thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1164 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DuelNow theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DNOW theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1586 ISK
0.1818 ISK
0.2729 ISK
1.08 ISK
Thấp
0.1164 ISK
0.1164 ISK
0.1076 ISK
0.1076 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-23.75%
-15.30%
-42.22%
-86.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DNOW (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DNOW bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DNOW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DuelNow

Số liệu thị trường DNOW sang ISK

DNOW/ISK:
kr0.1253
Khối lượng DNOW 24 giờ:
kr1,409,671.87
Vốn hóa thị trường DNOW:
--
Nguồn cung lưu hành DNOW:
0 DNOW

Tỷ giá DNOW sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DuelNow thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DuelNow là kr0.1253 mỗi DNOW, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DNOW. Khối lượng giao dịch của DuelNow đã thay đổi -2.31% (kr-33,268.43 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DNOW là kr1,442,940.3.

Thông tin thêm về DuelNow trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DuelNow phổ biến nhất là DNOW sang ISK, trong đó mã của DuelNow là DNOW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DNOW sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DNOW sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DuelNow phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DNOW đến TWD
1 DNOW thành NT$0.03072 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DNOW đến CNY
1 DNOW thành ¥0.006932 CNY
popular info Króna Iceland
DNOW đến ISK
1 DNOW thành kr0.1253 ISK
popular info Đô la Mỹ
DNOW đến USD
1 DNOW thành $0.0009808 USD
popular info Đô la Úc
DNOW đến AUD
1 DNOW thành AU$0.001484 AUD
popular info Euro
DNOW đến EUR
1 DNOW thành €0.0008408 EUR
popular info Đô la Canada
DNOW đến CAD
1 DNOW thành C$0.001369 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DNOW đến KRW
1 DNOW thành ₩1.44 KRW
popular info Yên Nhật
DNOW đến JPY
1 DNOW thành ¥0.1523 JPY
popular info Bảng Anh
DNOW đến GBP
1 DNOW thành £0.0007351 GBP
popular info Real Brazil
DNOW đến BRL
1 DNOW thành R$0.005206 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr409,164.94 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr117,631.22 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,886.29 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001144 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr27.74 ISK
other assets XDC Network
XDC đến ISK
1 XDC thành kr6.55 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr75,285.82 ISK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ISK
1 BOB thành kr3.44 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr10.1 ISK
other assets World Mobile Token
WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr14.47 ISK

Bảng chuyển đổi từ DNOW sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của DuelNow đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DNOW thành Króna Iceland đã thay đổi -15.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.75%, đạt mức cao nhất là 0.1586 ISK và mức thấp nhất là 0.1164 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DNOW là kr0.2136 ISK , thay đổi -42.22% so với giá hiện tại. DuelNow đã thay đổi
+kr
0.1208ISK
, tương đương mức thay đổi +32.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:09 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DNOW
kr0.06264kr0.08146
-23.75%
1 DNOW
kr0.1253kr0.1629
-23.75%
5 DNOW
kr0.6264kr0.8146
-23.75%
10 DNOW
kr1.25kr1.63
-23.75%
50 DNOW
kr6.26kr8.15
-23.75%
100 DNOW
kr12.53kr16.29
-23.75%
500 DNOW
kr62.64kr81.46
-23.75%
1000 DNOW
kr125.28kr162.93
-23.75%

Câu Hỏi Thường Gặp DNOW/ISK

1 DuelNow bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DuelNow (DNOW) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1253.
Tôi có thể mua bao nhiêu DNOW với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.98 DNOW đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DNOW sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DNOW sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DNOW bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 39.91 DNOW, trong khi 5 DNOW sẽ có giá khoảng 0.6264ISK.
Giá cao nhất của DNOW/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DNOW tính theo ISK là kr3.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DNOW/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DuelNow tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DuelNow (DNOW) đã giảm 15.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DuelNow (DNOW) đã giảm 42.22% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DNOW thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DuelNow và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DNOW/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DNOW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DNOW/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DNOW/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DNOW/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DuelNow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DuelNow: DNOW sang Đô la Mỹ (USD), DNOW sang Euro (EUR), DNOW sang Bảng Anh (GBP), DNOW sang Đô la Canada (CAD), DNOW sang Rupee Ấn Độ (INR), DNOW sang Rupee Pakistan (PKR), DNOW sang Real Brazil (BRL), DNOW sang ...
Giá của DuelNow ở Mỹ là $0.0009808 USD. Ngoài ra, giá của DuelNow là €0.0008408 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001369 CAD ở Canada, ₹0.08844 INR ở Ấn Độ, ₨0.2763 PKR ở Pakistan, R$0.005206 BRL ở Brazil, ...
Cặp DuelNow phổ biến nhất là DNOW sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DuelNow (DNOW) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1253.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.