Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113025.08 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$202.4M (1 ngày); +$798M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113025.08 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$202.4M (1 ngày); +$798M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113025.08 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$202.4M (1 ngày); +$798M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DBI thành CNY
DBI/CNY: 1 DBI = 0.0009837 CNY. Giá chuyển đổi 1 Don't Buy Inu (DBI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0009837 CNY hôm nay.

DBI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Don't Buy Inu (DBI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBI hiện có giá trị là 0.0009837 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBI hiện có giá 0.0009837 CNY, nghĩa là mua 5 DBI sẽ mất 0.004919 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,016.54 DBI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 5,082.72 DBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DBI sang CNY
Chuyển đổi CNY sang DBI
Don't Buy Inu
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 DBI
0.0009837 CNY
Đổi 1 DBI sang 0.0009837 CNY
2 DBI
0.001967 CNY
Đổi 2 DBI sang 0.001967 CNY
5 DBI
0.004919 CNY
Đổi 5 DBI sang 0.004919 CNY
10 DBI
0.009837 CNY
Đổi 10 DBI sang 0.009837 CNY
20 DBI
0.01967 CNY
Đổi 20 DBI sang 0.01967 CNY
50 DBI
0.04919 CNY
Đổi 50 DBI sang 0.04919 CNY
100 DBI
0.09837 CNY
Đổi 100 DBI sang 0.09837 CNY
200 DBI
0.1967 CNY
Đổi 200 DBI sang 0.1967 CNY
500 DBI
0.4919 CNY
Đổi 500 DBI sang 0.4919 CNY
1000 DBI
0.9837 CNY
Đổi 1000 DBI sang 0.9837 CNY
5000 DBI
4.92 CNY
Đổi 5000 DBI sang 4.92 CNY
10000 DBI
9.84 CNY
Đổi 10000 DBI sang 9.84 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Don't Buy Inu tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBI sang CNY, lên đến 10000 DBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Don't Buy Inu
1 CNY
1,016.54 DBI
Đổi 1 CNY sang 1,016.54 DBI
10 CNY
10,165.45 DBI
Đổi 10 CNY sang 10,165.45 DBI
50 CNY
50,827.24 DBI
Đổi 50 CNY sang 50,827.24 DBI
100 CNY
101,654.48 DBI
Đổi 100 CNY sang 101,654.48 DBI
200 CNY
203,308.95 DBI
Đổi 200 CNY sang 203,308.95 DBI
500 CNY
508,272.38 DBI
Đổi 500 CNY sang 508,272.38 DBI
1000 CNY
1,016,544.76 DBI
Đổi 1000 CNY sang 1,016,544.76 DBI
2000 CNY
2,033,089.52 DBI
Đổi 2000 CNY sang 2,033,089.52 DBI
5000 CNY
5,082,723.8 DBI
Đổi 5000 CNY sang 5,082,723.8 DBI
10000 CNY
10,165,447.59 DBI
Đổi 10000 CNY sang 10,165,447.59 DBI
50000 CNY
50,827,237.97 DBI
Đổi 50000 CNY sang 50,827,237.97 DBI
100000 CNY
101,654,475.94 DBI
Đổi 100000 CNY sang 101,654,475.94 DBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành DBI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Don't Buy Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang DBI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DBI/CNY
DBI/CNY: 1 DBI = 0.0009837 CNY; 2025/10/29 08:56:29
Trong 1D vừa qua, Don't Buy Inu đã thay đổi -4.91% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Don't Buy Inu(DBI) đã thay đổi -4.91% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành DBI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DBI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Don't Buy Inu/CNY
Giá Don't Buy Inu cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.001238 CNY trong khi giá Don't Buy Inu thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.0008289 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Don't Buy Inu theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001035 CNY | 0.001238 CNY | 0.001324 CNY | 0.002352 CNY |
Thấp | 0.0009750 CNY | 0.0008289 CNY | 0.0007629 CNY | 0.0004986 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.91% | +4.85% | +17.02% | -54.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DBI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Don't Buy Inu
Số liệu thị trường DBI sang CNY
DBI/CNY:
¥0.0009837
Khối lượng DBI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DBI:
--
Nguồn cung lưu hành DBI:
0 DBI
Tỷ giá DBI sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Don't Buy Inu thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Don't Buy Inu là ¥0.0009837 mỗi DBI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBI. Khối lượng giao dịch của Don't Buy Inu đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBI là ¥0.
Thông tin thêm về Don't Buy Inu trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Don't Buy Inu phổ biến nhất là DBI sang CNY, trong đó mã của Don't Buy Inu là DBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113167.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3983.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.60 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 194.68 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97301.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85588.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157653.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 606214.70 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9980848.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DBI sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DBI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Don't Buy Inu phổ biến

DBI đến TWD
1 DBI thành NT$0.004236 TWD

DBI đến CNY
1 DBI thành ¥0.0009837 CNY

DBI đến USD
1 DBI thành $0.0001385 USD

DBI đến EUR
1 DBI thành €0.0001191 EUR

DBI đến CAD
1 DBI thành C$0.0001930 CAD

DBI đến KRW
1 DBI thành ₩0.1982 KRW

DBI đến JPY
1 DBI thành ¥0.02107 JPY

DBI đến GBP
1 DBI thành £0.0001048 GBP

DBI đến BRL
1 DBI thành R$0.0007420 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

KDA đến CNY
1 KDA thành ¥0.3014 CNY

FLM đến CNY
1 FLM thành ¥0.1654 CNY

MDT đến CNY
1 MDT thành ¥0.1637 CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥803,365.14 CNY

PERP đến CNY
1 PERP thành ¥1.37 CNY
.png)
MOODENG đến CNY
1 MOODENG thành ¥0.{4}8975 CNY

AERO đến CNY
1 AERO thành ¥7 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥28,473.79 CNY

WFI đến CNY
1 WFI thành ¥13.96 CNY

XRP2.0 đến CNY
1 XRP2.0 thành ¥0.{12}5080 CNY
Bảng chuyển đổi từ DBI sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Don't Buy Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +4.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.91%, đạt mức cao nhất là 0.001035 CNY và mức thấp nhất là 0.0009750 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 DBI là ¥0.0008407 CNY , thay đổi +17.02% so với giá hiện tại. Don't Buy Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.06% so với năm trước.
-¥
0.01893CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DBI | ¥0.0004919 | ¥0.0005173 | -4.91% |
1 DBI | ¥0.0009837 | ¥0.001035 | -4.91% |
5 DBI | ¥0.004919 | ¥0.005173 | -4.91% |
10 DBI | ¥0.009837 | ¥0.01035 | -4.91% |
50 DBI | ¥0.04919 | ¥0.05173 | -4.91% |
100 DBI | ¥0.09837 | ¥0.1035 | -4.91% |
500 DBI | ¥0.4919 | ¥0.5173 | -4.91% |
1000 DBI | ¥0.9837 | ¥1.03 | -4.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp DBI/CNY
1 Don't Buy Inu bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Don't Buy Inu (DBI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009837.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,016.54 DBI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 5,082.72 DBI, trong khi 5 DBI sẽ có giá khoảng 0.004919CNY.
Giá cao nhất của DBI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBI tính theo CNY là ¥0.1755. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Don't Buy Inu tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Don't Buy Inu (DBI) đã tăng 4.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Don't Buy Inu (DBI) đã tăng 17.02% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBI thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Don't Buy Inu và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Don't Buy Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Don't Buy Inu: DBI sang Đô la Mỹ (USD), DBI sang Euro (EUR), DBI sang Bảng Anh (GBP), DBI sang Đô la Canada (CAD), DBI sang Rupee Ấn Độ (INR), DBI sang Rupee Pakistan (PKR), DBI sang Real Brazil (BRL), DBI sang ...
Giá của Don't Buy Inu ở Mỹ là $0.0001385 USD. Ngoài ra, giá của Don't Buy Inu là €0.0001191 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001048 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001930 CAD ở Canada, ₹0.01222 INR ở Ấn Độ, ₨0.03927 PKR ở Pakistan, R$0.0007420 BRL ở Brazil, ...
Cặp Don't Buy Inu phổ biến nhất là DBI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Don't Buy Inu (DBI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009837.
Giá của Don't Buy Inu ở Mỹ là $0.0001385 USD. Ngoài ra, giá của Don't Buy Inu là €0.0001191 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001048 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001930 CAD ở Canada, ₹0.01222 INR ở Ấn Độ, ₨0.03927 PKR ở Pakistan, R$0.0007420 BRL ở Brazil, ...
Cặp Don't Buy Inu phổ biến nhất là DBI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Don't Buy Inu (DBI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009837.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































